|
SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC
|
trang | 4/32 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.12.2017 | Kích | 5.04 Mb. | | #35069 |
| 40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ansect 72SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Appenphate 75SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Asataf 75SP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Binhmor 40EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
BM Promax 75WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Lancer 4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF
|
4G: sâu đục thân/ mía, lúa 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Mace 75SP, 97SP
|
75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá 97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
MO - annong 40EC, 50SP, 75SP, 300EC
|
40EC: bọ xít/ lúa
50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Monster 40 EC,75 WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè 75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Mytox 5H, 40EC, 75SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Orthene 75SP, 97Pellet
|
75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Song hy 75SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Viaphate 40EC, 75BHN
|
40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam 75BHN: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha - cypermethrin 10g/l (25g/l)
|
Acesuper 410 EC, 425EC
|
410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%
|
Achony 35 WP
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%
|
Acemida 51.8 SP
|
rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
3808.10
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Actatoc 200 WP
|
rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Advice 3EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Afeno 30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Ascend 20 SP
|
bọ phấn/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
|
|
Cayman 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Domosphi 10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/ lúa 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
|
Melycit 20SP
|
rệp sáp/ ca cao
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Mopride 20 WP
|
sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Mosflannong 200WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP
|
3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy xanh/ bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
|
Nired 3 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Otoxes 200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sadamir 200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Sếu đỏ 3 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha - cypermethrin 50g/l
|
Mospha 80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -TM Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg
|
Sieuray 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 15% + Buprofezin 35%
|
Asimo super 50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Khongray 40WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Penalty 40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo 95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%
|
Mopride gold 50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 20g/kg + Fipronil 780 g/kg
|
Dogent 800WG
|
sâu đục thân lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%
|
Sutin 5 EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray 200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dươc Việt Nam
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg
|
Goldra 250WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac 600 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Acrinathrin (min 99.0%)
|
Rufast 3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Ace 5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Alfacua 10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Alfathrin 5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alpha 5EC, 10EC, 10SC
|
5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa
10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Alphan
5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương 100SC: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Antaphos 25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa
50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Bestox 5EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC International SA. Philippines
|
|
|
|
Bpalatox 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cyper - Alpha 5 ND
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Dantox 5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fastac 5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Fastocid 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Fentac 2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC
|
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Fortac 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fortox 50 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Motox 2.5EC, 5EC, 10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pertox 5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC, 5EW
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|