70BTN: phấn trắng/ vải 75BTN: phấn trắng/ nhãn
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan 5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808.20
|
Carpropamid (min 95%)
|
Arcado 300 SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
|
3808.20
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
3808.20
|
Chitosan (Oligo – Chitosan)
|
Aloannong 50SL, 150SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Biogreen 4.5 DD
|
sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai 50 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Kaido 50SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
|
|
Olisan 10DD
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
|
|
|
Rizasa 3DD
|
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
|
Stop 5 DD, 10DD, 15WP
|
5DD: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Thumb 0.5SL
|
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Tramy 2 SL
|
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Vacxilplant 8 DD
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
|
3808.20
|
Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%
|
Mifum 0.6DD
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
|
3808.20
|
Chitosan 2% + Oligo - Alginate 10%
|
2S Sea & See 12WP, 12DD
|
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh; đốm nâu, đốm xám/ chè, kích thích sinh trưởng/ chè 12DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.20
|
Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)
|
Starone 20WP, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)
|
Hoả tiễn 50 SP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.20
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Agronil 75WP
|
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Arygreen 75 WP, 500SC
|
75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; chết rạp cây con/ ớt
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Binhconil 75 WP
|
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cornil 75WP, 500SC
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Daconil 75WP, 500SC
|
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt
500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
|
|
|
Duruda 75WP
|
sương mai/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Forwanil 50SC, 75WP
|
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothanil 75 WP
|
rỉ sắt/ lạc
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Thalonil 75 WP
|
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua
|
Long Fat Co., (Taiwan)
|
|
3808.20
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%
|
Cythala 75 WP
|
gỉa sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l
|
Folio Gold 440SC
|
mốc sương/ hành
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%
|
Vanglany 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%
|
Koma 22WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
3808.20
|
Citrus oil
|
MAP Green 10 AS
|
mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Copper citrate
(min 99.5%)
|
Ải vân 6.4SL
|
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Heroga 6.4SL
|
sưng rễ/ bắp cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.20
|
Copper Hydroxide
|
Champion 37.5 FL, 57.6 DP, 77WP
|
37.5FL: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
|
Nufarm Asia Sdn Bhn
|
|
|
|
Funguran - OH 50 BHN (WP)
|
mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
|
Hidrocop 77 WP
|
sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
KocideÒ 53.8 DF, 61.4 DF
|
53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Map – Jaho 77 WP
|
gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride
|
Bacba 86 WP
|
héo rũ cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
COC 85 WP
|
sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Đồng cloruloxi 30WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Epolists 85WP
|
thán thư/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
|
|
Isacop 65.2WG
|
bệnh sẹo/ cam
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
|
|
PN – Coppercide 50WP
|
loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
|
Suppercook 85 WP
|
đốm lá/ cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vidoc 30 BTN, 50 HP, 80BTN
|
30BTN: mốc sương/ khoai tây
50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay 45 WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
New Kasuran 16.6BTN
|
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% (45%) +
|
BL. Kanamin 47WP, 50WP
|
47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Kasugamycin 2% (5%)
|
Kasuran 47WP, 50WP
|
47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%
|
Canthomil 47 WP
|
thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan 69 WP
|
thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 43 % + Mancozeb 37%
|
Cupenix 80 BTN
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
|
Viroxyl 58 BTN
|
sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%
|
Sasumi 70WP
|
bạc lá/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4 %
|
Batocide 12 WP
|
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%
|
K.Susai 50WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)
|
PN - balacide 22WP, 32WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |