50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
Forward International Ltd
|
|
|
|
Nice 50 EC
|
rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Phenat 50 EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Phetho 50 ND
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pyenthoate 50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothoate 40WP, 50EC
|
40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vifel 50 ND
|
sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Phosalone (min 93%)
|
Pyxolone 35 EC
|
rệp/ chuối
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Saliphos 35 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Pirimicarb
(min 95%)
|
Ahoado 50WP
|
rệp/ rau cải
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Altis 50 WP
|
rệp muội/ thuốc lá
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)
|
Anisaf SH-01 2L
|
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá
|
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)
|
|
3808.10
|
Profenofos (min 87%)
|
Binhfos 50 EC
|
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Callous 500 EC
|
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Selecron 500 EC
|
sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Propargite (min 85 %)
|
Atamite 73EC
|
nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Comite(R) 73 EC
|
nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi
|
Chemtura Corporation.
|
|
|
|
Daisy 57EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kamai 730 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Saromite 57 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Superrex 73 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Pymetrozine (min 95%)
|
Chess 50WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Pyraclofos (min 92.5%)
|
Voltage 50 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ / đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Pyrethrins
|
Mativex 1.5EW
|
rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Nixatop 3.0 CS
|
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Vân Cúc 5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam
|
|
3808.10
|
Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%
|
Biosun 3EW
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
3808.10
|
Pyridaben (min 95 %)
|
Alfamite 15 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dandy 15 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Koben 15EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Tifany 15 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Pyridaphenthion (min 95%)
|
Ofunack 40EC
|
sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/ lúa; sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/ đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
3808.10
|
Quinalphos (min 70%)
|
DDVQuin 25EC
|
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Faifos 5G, 25EC
|
5G: sâu đục thân/ ngô, lúa
25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kinalux 25EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Methink 25 EC
|
sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Peryphos 25 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
|
Quiafos 25EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Quilux 25EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Quintox 5EC, 10EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ ngô 10EC: rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Rotenone
|
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5G
|
5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fortenone 5 WP
|
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Limater 7.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
|
|
Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Rinup 50 EC, 50WP
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Rotecide 2 DD
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
|
|
|
Trusach 2.5EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Vironone 2 EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Rotenone 0.5% + Saponin 14.5%
|
Sitto-nin 15BR, 15EC
|
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
3808.10
|
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%
|
Dibonin 5WP, 5SL, 5G
|
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808.10
|
Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg
|
Ritenon 150BR, 150H
|
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Saponozit 46% + Saponin acid 32%
|
TP - Thần Điền 78DD
|
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
|
3808.10
|
Silafluofen
|
Silatop 7EW, 20EW
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Sodium pimaric acid
|
Dulux 30EW
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.10
|
Spinosad (min 96.4%)
|
Akasa 25SC, 250WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Efphê 25EC, 100EC, 250WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kinosac 25SC
|
sâu xanh da láng/ hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV DV TM Nông Thịnh
|
|
|
|
Spicess 28SC
|
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Spinki 25SC
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Success 25 SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Suhamcon 25SC, 25WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Wish 25SC
|
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.10
|
Tebufenozide (min 99.6%)
|
Mimic 20 F
|
sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc, nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Thiacloprid (min 95%)
|
Calypso 240 SC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
|
|
|
|
Koto 240 SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Thiamethoxam (min 95 %)
|
Actara 25WG, 350FS
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |