UỶ ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 4.78 Mb.
trang31/31
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích4.78 Mb.
#6447
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31

AB.32000 - ĐÀO NỀN ĐƯỜNG BẰNG MÁY ỦI

Đơn vị tính: đ/100m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 50m bằng máy ủi ≤ 75CV
















AB.32111

- Đất cấp I

100m3




660.057

728.173

1.388.230

AB.32112

- Đất cấp II

100m3




840.072

891.152

1.731.225

AB.32113

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.070.579

2.050.663

AB.32114

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

1.414.480

2.494.573




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 50m bằng máy ủi ≤ 110CV
















AB.32121

- Đất cấp I

100m3




660.057

899.411

1.559.468

AB.32122

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.100.930

1.941.002

AB.32123

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.323.661

2.303.746

AB.32124

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

1.786.094

2.866.187




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 50m bằng máy ủi ≤ 140CV
















AB.32131

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.089.928

1.749.985

AB.32132

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.356.106

2.196.178

AB.32133

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.658.708

2.638.793

AB.32134

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.235.894

3.315.987




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 50m bằng máy ủi ≤ 180CV
















AB.32141

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.107.921

1.767.978

AB.32142

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.297.657

2.137.729

AB.32143

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.446.735

2.426.819

AB.32144

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.056.600

3.136.693




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 50m bằng máy ủi ≤ 240CV
















AB.32151

- Đất cấp I

100m3




660.057

887.165

1.547.222

AB.32152

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.056.346

1.896.418

AB.32153

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.254.410

2.234.495

AB.32154

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

1.691.804

2.771.897




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 50m bằng máy ủi ≤ 320CV
















AB.32161

- Đất cấp I

100m3




660.057

908.694

1.568.751

AB.32162

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.038.507

1.878.579

AB.32163

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.145.744

2.125.829

AB.32164

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

1.546.472

2.626.565




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 70m bằng máy ủi ≤ 75CV
















AB.32171

- Đất cấp I

100m3




660.057

889.657

1.549.714

AB.32172

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.121.417

1.961.489

AB.32173

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.593.907

2.573.991

AB.32174

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.151.624

3.231.718




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 70m bằng máy ủi ≤ 110CV
















AB.32181

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.215.477

1.875.534

AB.32182

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.482.755

2.322.828

AB.32183

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.781.852

2.761.936

AB.32184

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.405.500

3.485.593




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 70m bằng máy ủi ≤ 140CV
















AB.32191

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.417.747

2.077.804

AB.32192

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.513.011

2.353.083

AB.32193

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.941.697

2.921.782

AB.32194

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.622.552

3.702.645




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 70m bằng máy ủi ≤ 180CV
















AB.32201

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.372.196

2.032.253

AB.32202

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.724.562

2.564.635

AB.32203

- Đất cấp III

100m3




980.084

2.314.098

3.294.183

AB.32204

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.757.944

3.838.037




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 70m bằng máy ủi ≤ 240CV
















AB.32211

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.378.201

2.038.258

AB.32212

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.708.309

2.548.381

AB.32213

- Đất cấp III

100m3




980.084

2.488.189

3.468.273

AB.32214

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

3.358.849

4.438.942




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 70m bằng máy ủi ≤ 320CV
















AB.32221

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.027.219

1.687.276

AB.32222

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.236.049

2.076.122

AB.32223

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.580.337

2.560.421

AB.32224

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.133.455

3.213.548




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 100m bằng máy ủi ≤ 75CV
















AB.32231

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.366.633

2.026.690

AB.32232

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.674.649

2.514.721

AB.32233

- Đất cấp III

100m3




980.084

2.293.671

3.273.755

AB.32234

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

3.096.605

4.176.698




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 100m bằng máy ủi ≤ 110CV
















AB.32241

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.690.638

2.350.695

AB.32242

- Đất cấp II

100m3




840.072

2.055.493

2.895.566

AB.32243

- Đất cấp III

100m3




980.084

2.469.137

3.449.222

AB.32244

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

3.332.487

4.412.580




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 100m bằng máy ủi ≤ 140CV
















AB.32251

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.714.746

2.374.803

AB.32252

- Đất cấp II

100m3




840.072

2.177.055

3.017.127

AB.32253

- Đất cấp III

100m3




980.084

2.975.588

3.955.672

AB.32254

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

4.015.083

5.095.176




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 100m bằng máy ủi ≤ 180CV
















AB.32261

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.765.220

2.425.277

AB.32262

- Đất cấp II

100m3




840.072

2.117.586

2.957.659

AB.32263

- Đất cấp III

100m3




980.084

2.886.694

3.866.778

AB.32264

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

3.896.359

4.976.452




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 100m bằng máy ủi ≤ 240CV
















AB.32271

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.753.699

2.413.756

AB.32272

- Đất cấp II

100m3




840.072

2.116.818

2.956.890

AB.32273

- Đất cấp III

100m3




980.084

2.892.571

3.872.656

AB.32274

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

3.907.653

4.987.746




Đào vận chuyển đất trong phạm vi ≤ 100m bằng máy ủi ≤ 320CV
















AB.32281

- Đất cấp I

100m3




660.057

1.433.591

2.093.648

AB.32282

- Đất cấp II

100m3




840.072

1.546.472

2.386.545

AB.32283

- Đất cấp III

100m3




980.084

1.879.472

2.859.556

AB.32284

- Đất cấp IV

100m3




1.080.093

2.534.183

3.614.276



Каталог: UserFiles -> File -> 2012
File -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịCH
File -> UỶ ban quốc phòng và an ninh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> Số: 38/2009/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
File -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
2012 -> PHÂn phối chưƠng trình tiếng anh 10 thpt (ct chuẩN) NĂm họC: 2012-2013 HỌc kỳ I:
2012 -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch số: 100/bc-bvhttdl cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương