AB.13300 - ĐẮP ĐẤT NỀN ĐƯỜNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đắp nền đường bằng đất đã đào đổ đống tại nơi đắp trong phạm vi 30m. San, đầm đất từng lớp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Hoàn thiện công trình, gọt vỗ mái taluy, sửa mặt nền đường theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu
|
|
|
|
|
|
AB.13311
|
- K = 0,85
|
m3
|
|
122.011
|
|
122.011
|
AB.13312
|
- K = 0,90
|
m3
|
|
144.012
|
|
144.012
|
AB.13313
|
- K = 0,95
|
m3
|
|
156.013
|
|
156.013
|
Ghi chú:
Trường hợp đắp bờ kênh mương, nền đường mở rộng thì chi phí nhân công được nhân hệ số 1,15 so với chi phí nhân công trong đơn giá đắp bờ kênh mương, nền đường tương ứng.
AB.13400 - ĐẮP CÁT CÔNG TRÌNH
Thành phần công việc:
- Đắp bằng cát đã đổ đống tại nơi đắp đến trong phạm vi 30m.
- San, tưới nước, đầm theo yêu cầu kỹ thuật, hoàn thiện công trình sau khi đắp.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đắp cát công trình
|
|
|
|
|
|
AB.13411
|
Đắp nền móng công trình
|
m3
|
242.658
|
90.008
|
|
332.666
|
AB.13412
|
Đắp móng đường ống
|
m3
|
242.658
|
116.010
|
|
358.668
|
ĐÀO ĐẮP ĐẤT, ĐÁ, CÁT CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY
ĐÀO ĐẤT CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY
ĐÀO SAN ĐẤT TẠO MẶT BẰNG
Thành phần công việc:
Đào san đất bằng máy đào; bằng máy ủi; bằng cạp chuyển trong phạm vi quy định. Bảo đảm mặt bằng theo yêu cầu kỹ thuật.
AB.21000 - ĐÀO SAN ĐẤT TẠO MẶT BẰNG BẰNG MÁY ĐÀO
Đơn vị tính: đ/100 m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào san đất bằng máy đào≤ 0,4m3
|
|
|
|
|
|
AB.21111
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
1.050.623
|
1.150.632
|
AB.21112
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
1.174.147
|
1.304.158
|
AB.21113
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.590.489
|
1.752.503
|
|
Đào san đất bằng máy đào≤ 0,8m3
|
|
|
|
|
|
AB.21121
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
753.472
|
853.480
|
AB.21122
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
893.974
|
1.023.985
|
AB.21123
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.122.774
|
1.284.788
|
AB.21124
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.241.840
|
1.471.860
|
|
Đào san đất bằng máy đào≤ 1,25m3
|
|
|
|
|
|
AB.21131
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
774.444
|
874.453
|
AB.21132
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
902.601
|
1.032.612
|
AB.21133
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.057.084
|
1.219.098
|
AB.21134
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.423.816
|
1.653.836
|
|
Đào san đất bằng máy đào≤ 1,6m3
|
|
|
|
|
|
AB.21141
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
830.281
|
930.289
|
AB.21142
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
945.776
|
1.075.787
|
AB.21143
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.120.950
|
1.282.964
|
AB.21144
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.601.579
|
1.831.599
|
|
Đào san đất bằng máy đào≤ 2,3m3
|
|
|
|
|
|
AB.21151
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
853.477
|
953.486
|
AB.21152
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
1.038.851
|
1.168.862
|
AB.21153
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.307.365
|
1.469.379
|
AB.21154
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.835.058
|
2.065.078
|
|
Đào san đất bằng máy đào≤ 3,6m3
|
|
|
|
|
|
AB.21161
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
837.888
|
937.897
|
AB.21162
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
1.037.192
|
1.167.203
|
AB.21163
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.337.209
|
1.499.223
|
AB.21164
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.913.633
|
2.143.653
|
AB.22000 - ĐÀO SAN ĐẤT TẠO MẶT BẰNG BẰNG MÁY ỦI
Đơn vị tính: đ/100m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 50m bằng máy ủi≤ 75CV
|
|
|
|
|
|
AB.22111
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
533.794
|
533.794
|
AB.22112
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
663.879
|
663.879
|
AB.22113
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
879.191
|
879.191
|
AB.22114
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.187.206
|
1.187.206
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 50m bằng máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.22121
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
659.709
|
659.709
|
AB.22122
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
812.440
|
812.440
|
AB.22123
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.062.747
|
1.062.747
|
AB.22124
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.433.966
|
1.433.966
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 50m bằng máy ủi≤ 140CV
|
|
|
|
|
|
AB.22131
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
798.534
|
798.534
|
AB.22132
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.000.268
|
1.000.268
|
AB.22133
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.330.889
|
1.330.889
|
AB.22134
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.796.000
|
1.796.000
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 50m bằng máy ủi≤ 180CV
|
|
|
|
|
|
AB.22141
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
813.153
|
813.153
|
AB.22142
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.026.606
|
1.026.606
|
AB.22143
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.223.118
|
1.223.118
|
AB.22144
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.650.023
|
1.650.023
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 50m bằng máy ủi≤ 240CV
|
|
|
|
|
|
AB.22151
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
651.963
|
651.963
|
AB.22152
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
779.880
|
779.880
|
AB.22153
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.006.829
|
1.006.829
|
AB.22154
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.357.569
|
1.357.569
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 50m bằng máy ủi≤ 320CV
|
|
|
|
|
|
AB.22161
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
665.999
|
665.999
|
AB.22162
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
750.660
|
750.660
|
AB.22163
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
919.982
|
919.982
|
AB.22164
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.241.693
|
1.241.693
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 70m bằng máy ủi≤ 75CV
|
|
|
|
|
|
AB.22171
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
650.422
|
650.422
|
AB.22172
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
831.343
|
831.343
|
AB.22173
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.149.826
|
1.149.826
|
AB.22174
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.552.040
|
1.552.040
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 70m bằng máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.22181
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
888.805
|
888.805
|
AB.22182
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.098.809
|
1.098.809
|
AB.22183
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.285.479
|
1.285.479
|
AB.22184
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.735.184
|
1.735.184
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 70m bằng máy ủi≤ 140CV
|
|
|
|
|
|
AB.22191
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.036.693
|
1.036.693
|
AB.22192
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.120.749
|
1.120.749
|
AB.22193
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.400.936
|
1.400.936
|
AB.22194
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.891.264
|
1.891.264
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 70m bằng máy ủi≤ 180CV
|
|
|
|
|
|
AB.22211
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.002.889
|
1.002.889
|
AB.22212
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.277.328
|
1.277.328
|
AB.22213
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.670.352
|
1.670.352
|
AB.22214
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
2.256.500
|
2.256.500
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 70m bằng máy ủi≤ 240CV
|
|
|
|
|
|
AB.22221
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.006.829
|
1.006.829
|
AB.22222
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.266.789
|
1.266.789
|
AB.22223
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.794.962
|
1.794.962
|
AB.22224
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
2.422.167
|
2.422.167
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 70m bằng máy ủi≤ 320CV
|
|
|
|
|
|
AB.22231
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
750.660
|
750.660
|
AB.22232
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
914.338
|
914.338
|
AB.22233
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.140.100
|
1.140.100
|
AB.22234
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.540.828
|
1.540.828
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 100m bằng máy ủi≤ 75CV
|
|
|
|
|
|
AB.22241
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
995.818
|
995.818
|
AB.22242
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.245.520
|
1.245.520
|
AB.22243
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.661.192
|
1.661.192
|
AB.22244
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
2.242.833
|
2.242.833
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 100m bằng máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.22251
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.232.447
|
1.232.447
|
AB.22252
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.529.423
|
1.529.423
|
AB.22253
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.788.215
|
1.788.215
|
AB.22254
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
2.413.985
|
2.413.985
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 100m bằng máy ủi≤ 140CV
|
|
|
|
|
|
AB.22261
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.249.635
|
1.249.635
|
AB.22262
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.619.482
|
1.619.482
|
AB.22263
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
2.154.640
|
2.154.640
|
AB.22264
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
2.908.343
|
2.908.343
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 100m bằng máy ủi≤ 180CV
|
|
|
|
|
|
AB.22271
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.287.492
|
1.287.492
|
AB.22272
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.575.484
|
1.575.484
|
AB.22273
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
2.090.481
|
2.090.481
|
AB.22274
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
2.822.319
|
2.822.319
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 100m bằng máy ủi≤ 240CV
|
|
|
|
|
|
AB.22281
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.279.169
|
1.279.169
|
AB.22282
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.576.266
|
1.576.266
|
AB.22283
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
2.096.186
|
2.096.186
|
AB.22284
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
2.830.676
|
2.830.676
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 100m bằng máy ủi≤ 320CV
|
|
|
|
|
|
AB.22291
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.044.151
|
1.044.151
|
AB.22292
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.151.388
|
1.151.388
|
AB.22293
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
|
1.360.218
|
1.360.218
|
AB.22294
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
|
1.834.320
|
1.834.320
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |