AB.26100 - ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH TRÊN NỀN ĐẤT MỀM, YẾU BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÀO CHUYỂN, TỔ HỢP 2, 3, 4 MÁY ĐÀO
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào móng công trình theo phương pháp đào chuyển bằng tổ hợp các máy đào thuỷ lực , đổ đúng nơi quy định, bạt vỗ mái taluy, sửa đáy theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/100m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu
|
|
|
|
|
|
AB.26111
|
Tổ hợp 2 máy đào
|
100m3
|
|
2.100.181
|
1.655.602
|
3.755.783
|
AB.26121
|
Tổ hợp 3 máy đào
|
100m3
|
|
2.100.181
|
2.483.402
|
4.583.583
|
AB.26131
|
Tổ hợp 4 máy đào
|
100m3
|
|
2.100.181
|
3.311.203
|
5.411.384
|
Ghi chú:
Trường hợp sử dụng tấm chống lầy trong quá trình thi công thì chi phí máy thi công được nhân với hệ số 1,15. Chi phí tấm chống lầy được tính riêng.
AB.27000 - ĐÀO KÊNH MƯƠNG BẰNG MÁY ĐÀO
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển. Bạt mái taluy, sửa đáy, hoàn thiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính : đ/100m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 6m, bằng máy đào≤ 0,8m3
|
|
|
|
|
|
AB.27111
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
1.118.096
|
869.191
|
1.987.287
|
AB.27112
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.396.120
|
1.018.195
|
2.414.315
|
AB.27113
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.668.144
|
1.285.851
|
2.953.994
|
AB.27114
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.944.167
|
1.652.842
|
3.597.010
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 6m, bằng máy đào≤ 1,25m3
|
|
|
|
|
|
AB.27121
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
1.118.096
|
891.329
|
2.009.425
|
AB.27122
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.396.120
|
1.034.243
|
2.430.363
|
AB.27123
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.668.144
|
1.203.482
|
2.871.626
|
AB.27124
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.944.167
|
1.643.505
|
3.587.673
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 6m, bằng máy đào≤ 1,6m3
|
|
|
|
|
|
AB.27131
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
1.118.096
|
964.042
|
2.082.138
|
AB.27132
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.396.120
|
1.083.400
|
2.479.520
|
AB.27133
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.668.144
|
1.280.799
|
2.948.943
|
AB.27134
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.944.167
|
1.863.815
|
3.807.982
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 6m, bằng máy đào≤ 2,3m3
|
|
|
|
|
|
AB.27141
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
1.118.096
|
991.754
|
2.109.850
|
AB.27142
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.396.120
|
1.205.545
|
2.601.665
|
AB.27143
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.668.144
|
1.514.354
|
3.182.498
|
AB.27144
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.944.167
|
2.161.666
|
4.105.834
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 10m, bằng máy đào ≤ 0,8m3
|
|
|
|
|
|
AB.27211
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
932.080
|
830.560
|
1.762.640
|
AB.27212
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.164.100
|
979.564
|
2.143.665
|
AB.27213
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.384.119
|
1.233.423
|
2.617.542
|
AB.27214
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.620.140
|
1.583.859
|
3.203.998
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 10m, bằng máy đào ≤ 1,25m3
|
|
|
|
|
|
AB.27221
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
932.080
|
857.481
|
1.789.561
|
AB.27222
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.164.100
|
989.112
|
2.153.212
|
AB.27223
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.384.119
|
1.150.830
|
2.534.949
|
AB.27224
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.620.140
|
1.579.570
|
3.199.710
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 10m, bằng máy đào ≤ 1,6m3
|
|
|
|
|
|
AB.27231
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
932.080
|
927.317
|
1.859.397
|
AB.27232
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.164.100
|
1.042.084
|
2.206.184
|
AB.27233
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.384.119
|
1.230.301
|
2.614.421
|
AB.27234
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.620.140
|
1.785.773
|
3.405.913
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 10m, bằng máy đào ≤ 2,3m3
|
|
|
|
|
|
AB.27241
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
932.080
|
950.183
|
1.882.263
|
AB.27242
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.164.100
|
1.152.097
|
2.316.197
|
AB.27243
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.384.119
|
1.466.845
|
2.850.964
|
AB.27244
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.620.140
|
2.066.648
|
3.686.788
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 20m, bằng máy đào ≤ 0,8m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27311
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
838.072
|
851.963
|
1.690.035
|
AB.27312
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.052.091
|
1.011.780
|
2.063.871
|
AB.27313
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.244.107
|
1.273.693
|
2.517.800
|
AB.27314
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.458.126
|
1.632.182
|
3.090.308
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 20m, bằng máy đào ≤ 1,25m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27321
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
838.072
|
873.385
|
1.711.457
|
AB.27322
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.052.091
|
1.020.346
|
2.072.437
|
AB.27323
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.244.107
|
1.231.243
|
2.475.350
|
AB.27324
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.458.126
|
1.664.031
|
3.122.157
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 20m, bằng máy đào ≤ 1,6m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27331
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
838.072
|
943.274
|
1.781.347
|
AB.27332
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.052.091
|
1.072.542
|
2.124.633
|
AB.27333
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.244.107
|
1.270.670
|
2.514.777
|
AB.27334
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.458.126
|
1.826.870
|
3.284.996
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng≤ 20m, bằng máy đào ≤ 2,3m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27341
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
838.072
|
965.886
|
1.803.959
|
AB.27342
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.052.091
|
1.180.953
|
2.233.043
|
AB.27343
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.244.107
|
1.485.099
|
2.729.206
|
AB.27344
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.458.126
|
2.098.055
|
3.556.180
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng > 20m, bằng máy đào≤ 0,8m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27411
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
796.069
|
789.774
|
1.585.843
|
AB.27412
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
968.083
|
930.914
|
1.898.998
|
AB.27413
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.146.099
|
1.171.390
|
2.317.489
|
AB.27414
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.366.118
|
1.502.287
|
2.868.404
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng > 20m, bằng máy đào ≤ 1,25m3, máy ủi ≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27421
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
796.069
|
801.447
|
1.597.515
|
AB.27422
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
968.083
|
938.765
|
1.906.848
|
AB.27423
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.146.099
|
1.132.497
|
2.278.595
|
AB.27424
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.366.118
|
1.535.198
|
2.901.315
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng > 20m, bằng máy đào ≤ 1,6m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27431
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
796.069
|
865.581
|
1.661.650
|
AB.27432
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
968.083
|
983.546
|
1.951.629
|
AB.27433
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.146.099
|
1.165.780
|
2.311.879
|
AB.27434
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.366.118
|
1.680.665
|
3.046.782
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng > 20m, bằng máy đào ≤ 2,3m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27441
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
796.069
|
884.441
|
1.680.510
|
AB.27442
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
968.083
|
1.085.509
|
2.053.593
|
AB.27443
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.146.099
|
1.363.780
|
2.509.879
|
AB.27444
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.366.118
|
1.929.226
|
3.295.344
|
|
Đào kênh mương, chiều rộng > 20m, bằng máy đào ≤ 3,6m3, máy ủi≤ 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.27451
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
796.069
|
957.262
|
1.753.330
|
AB.27452
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
968.083
|
1.169.262
|
2.137.345
|
AB.27453
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.146.099
|
1.469.912
|
2.616.011
|
AB.27454
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.366.118
|
2.082.959
|
3.449.076
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |