AB.23000 - ĐÀO SAN ĐẤT TẠO MẶT BẰNG BẰNG MÁY CẠP
Đơn vị tính: đ/100m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 300m bằng máy cạp 9m3, máy ủi 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.23111
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.589.569
|
1.589.569
|
AB.23112
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.720.390
|
1.720.390
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 300m bằng máy cạp 16m3, máy ủi 140CV
|
|
|
|
|
|
AB.23121
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.138.297
|
1.138.297
|
AB.23122
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.231.959
|
1.231.959
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 500m bằng máy cạp 9m3, máy ủi 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.23131
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.999.938
|
1.999.938
|
AB.23132
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
2.173.555
|
2.173.555
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 500m bằng máy cạp 16m3, máy ủi 140CV
|
|
|
|
|
|
AB.23141
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.436.352
|
1.436.352
|
AB.23142
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.555.574
|
1.555.574
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 700m bằng máy cạp 9m3, máy ủi 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.23151
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
2.334.252
|
2.334.252
|
AB.23152
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
2.526.398
|
2.526.398
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 700m bằng máy cạp 16m3, máy ủi 140CV
|
|
|
|
|
|
AB.23161
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
1.675.567
|
1.675.567
|
AB.23162
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
1.960.357
|
1.960.357
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 1000m bằng máy cạp 9m3, máy ủi 110CV
|
|
|
|
|
|
AB.23171
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
2.853.414
|
2.853.414
|
AB.23172
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
3.102.329
|
3.102.329
|
|
Đào san đất trong phạm vi≤ 1000m bằng máy cạp 16m3, máy ủi 140CV
|
|
|
|
|
|
AB.23181
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
2.014.563
|
2.014.563
|
AB.23182
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
2.185.076
|
2.185.076
|
|
Vận chuyển tiếp 500m bằng máy cạp 9m3
|
|
|
|
|
|
AB.23191
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
610.243
|
610.243
|
AB.23192
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
696.769
|
696.769
|
|
Vận chuyển tiếp 500m bằng máy cạp 16m3
|
|
|
|
|
|
AB.23211
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
|
398.264
|
398.264
|
AB.23212
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
|
438.090
|
538.099
|
AB.24000 - ĐÀO XÚC ĐẤT ĐỂ ĐẮP HOẶC ĐỔ RA BÃI THẢI, BÃI TẬP KẾT BẰNG MÁY ĐÀO
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào xúc đất đổ lên phương tiện vận chuyển để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính: đ/100m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào xúc đất bằng máy đào≤ 0,4m3
|
|
|
|
|
|
AB.24111
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
909.112
|
1.139.132
|
AB.24112
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
1.059.255
|
1.351.280
|
AB.24113
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.436.692
|
1.698.715
|
|
Đào xúc đất bằng máy đào≤ 0,8m3
|
|
|
|
|
|
AB.24121
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
683.643
|
783.652
|
AB.24122
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
813.108
|
943.119
|
AB.24123
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.022.593
|
1.184.607
|
AB.24124
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.124.465
|
1.354.484
|
|
Đào xúc đất bằng máy đào≤ 1,25m3
|
|
|
|
|
|
AB.24131
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
704.146
|
804.154
|
AB.24132
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
821.020
|
951.031
|
AB.24133
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
956.698
|
1.118.712
|
AB.24134
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.287.943
|
1.517.963
|
|
Đào xúc đất bằng máy đào≤ 1,6m3
|
|
|
|
|
|
AB.24141
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
755.057
|
855.065
|
AB.24142
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
861.371
|
991.382
|
AB.24143
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.022.773
|
1.184.787
|
AB.24144
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.464.207
|
1.694.226
|
|
Đào xúc đất bằng máy đào≤ 2,3m3
|
|
|
|
|
|
AB.24151
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
775.850
|
875.858
|
AB.24152
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
943.407
|
1.073.418
|
AB.24153
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.188.167
|
1.350.181
|
AB.24154
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.676.411
|
1.906.431
|
|
Đào xúc đất bằng máy đào≤ 3,6m3
|
|
|
|
|
|
AB.24161
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
100.009
|
803.488
|
903.496
|
AB.24162
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
130.011
|
976.968
|
1.106.979
|
AB.24163
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
162.014
|
1.236.220
|
1.398.234
|
AB.24164
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
230.020
|
1.684.170
|
1.914.190
|
AB.25000 - ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH BẰNG MÁY
Thành phần công việc:
Đào đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển. Hoàn thiện hố móng theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
AB.25100 - CHIỀU RỘNG MÓNG≤ 6M
Đơn vị tính: đ/100m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào móng bằng máy đào≤ 0,8m3
|
|
|
|
|
|
AB.25111
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
950.082
|
871.950
|
1.822.032
|
AB.25112
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.222.105
|
1.026.473
|
2.248.578
|
AB.25113
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.496.129
|
1.434.855
|
2.930.984
|
AB.25114
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.622.140
|
1.663.880
|
3.286.019
|
|
Đào móng bằng máy đào≤ 1,25m3
|
|
|
|
|
|
AB.25121
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
950.082
|
891.329
|
1.841.411
|
AB.25122
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.222.105
|
1.038.003
|
2.260.109
|
AB.25123
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.496.129
|
1.207.243
|
2.703.372
|
AB.25124
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.622.140
|
1.647.266
|
3.269.406
|
|
Đào móng bằng máy đào≤ 1,6m3
|
|
|
|
|
|
AB.25131
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
950.082
|
936.498
|
1.886.580
|
AB.25132
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.222.105
|
1.065.037
|
2.287.142
|
AB.25133
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.496.129
|
1.257.845
|
2.753.974
|
AB.25134
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.622.140
|
1.817.908
|
3.440.048
|
|
Đào móng bằng máy đào≤ 2,3m3
|
|
|
|
|
|
AB.25141
|
- Đất cấp I
|
100m3
|
|
950.082
|
944.244
|
1.894.326
|
AB.25142
|
- Đất cấp II
|
100m3
|
|
1.222.105
|
1.146.158
|
2.368.264
|
AB.25143
|
- Đất cấp III
|
100m3
|
|
1.496.129
|
1.443.090
|
2.939.219
|
AB.25144
|
- Đất cấp IV
|
100m3
|
|
1.622.140
|
2.060.709
|
3.682.849
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |