UỶ ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 4.78 Mb.
trang24/31
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích4.78 Mb.
#6447
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   31

ĐÀO MÓNG CÔNG TRÌNH

AB.11300 - ĐÀO MÓNG BĂNG



Thành phần công việc:

Đào móng theo đúng yêu cầu kỹ thuật, xúc đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 30m.



Đơn vị tính: đ/1m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Đào móng băng



















Rộng≤ 3m, sâu≤ 1m
















AB.11311

- Đất cấp I

m3




112.010




112.010

AB.11312

- Đất cấp II

m3




164.014




164.014

AB.11313

- Đất cấp III

m3




248.021




248.021

AB.11314

- Đất cấp IV

m3




386.033




386.033




Rộng≤ 3m, sâu≤ 2m
















AB.11321

- Đất cấp I

m3




124.011




124.011

AB.11322

- Đất cấp II

m3




176.015




176.015

AB.11323

- Đất cấp III

m3




262.023




262.023

AB.11324

- Đất cấp IV

m3




400.034




400.034




Rộng≤ 3m, sâu≤ 3m
















AB.11331

- Đất cấp I

m3




136.012




136.012

AB.11332

- Đất cấp II

m3




190.016




190.016

AB.11333

- Đất cấp III

m3




276.024




276.024

AB.11334

- Đất cấp IV

m3




420.036




420.036




Rộng≤ 3m, sâu > 3m
















AB.11341

- Đất cấp I

m3




152.013




152.013

AB.11342

- Đất cấp II

m3




210.018




210.018

AB.11343

- Đất cấp III

m3




298.026




298.026

AB.11344

- Đất cấp IV

m3




446.038




446.038




Rộng > 3m, sâu≤ 1m
















AB.11351

- Đất cấp I

m3




92.008




92.008

AB.11352

- Đất cấp II

m3




126.011




126.011

AB.11353

- Đất cấp III

m3




194.017




194.017

AB.11354

- Đất cấp IV

m3




292.025




292.025




Rộng > 3m, sâu≤ 2m
















AB.11361

- Đất cấp I

m3




100.009




100.009

AB.11362

- Đất cấp II

m3




136.012




136.012

AB.11363

- Đất cấp III

m3




204.018




204.018

AB.11364

- Đất cấp IV

m3




304.026




304.026




Rộng > 3m, sâu≤ 3m
















AB.11371

- Đất cấp I

m3




108.009




108.009

AB.11372

- Đất cấp II

m3




146.013




146.013

AB.11373

- Đất cấp III

m3




218.019




218.019

AB.11374

- Đất cấp IV

m3




320.028




320.028




Rộng > 3m, sâu > 3m
















AB.11381

- Đất cấp I

m3




120.010




120.010

AB.11382

- Đất cấp II

m3




160.014




160.014

AB.11383

- Đất cấp III

m3




232.020




232.020

AB.11384

- Đất cấp IV

m3




340.029




340.029

AB.11400 - ĐÀO MÓNG CỘT TRỤ, HỐ KIỂM TRA



Thành phần công việc:

Đào móng, hố theo đúng yêu cầu kỹ thuật, xúc đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 10m.



Đơn vị tính: đ/1m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra



















Rộng≤ 1m, sâu≤ 1m
















AB.11411

- Đất cấp I

m3




152.013




152.013

AB.11412

- Đất cấp II

m3




238.021




238.021

AB.11413

- Đất cấp III

m3




380.033




380.033

AB.11414

- Đất cấp IV

m3




620.053




620.053




Rộng≤ 1m, sâu > 1m
















AB.11421

- Đất cấp I

m3




218.019




218.019

AB.11422

- Đất cấp II

m3




316.027




316.027

AB.11423

- Đất cấp III

m3




468.040




468.040

AB.11424

- Đất cấp IV

m3




720.062




720.062




Rộng > 1m, sâu≤ 1m
















AB.11431

- Đất cấp I

m3




100.009




100.009

AB.11432

- Đất cấp II

m3




154.013




154.013

AB.11433

- Đất cấp III

m3




250.022




250.022

AB.11434

- Đất cấp IV

m3




400.034




400.034




Rộng > 1m, sâu > 1m
















AB.11441

- Đất cấp I

m3




142.012




142.012

AB.11442

- Đất cấp II

m3




208.018




208.018

AB.11443

- Đất cấp III

m3




302.026




302.026

AB.11444

- Đất cấp IV

m3




468.040




468.040

AB.11500 - ĐÀO KÊNH MƯƠNG, RÃNH THOÁT NƯỚC

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị mặt bằng, đào kênh mương, rãnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, xúc đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 10m. Hoàn thiện công trình bạt vỗ mái taluy theo đúng yêu cầu kỹ thuật.



Đơn vị tính: đ/1m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Đào kênh mương, rãnh thoát nước



















Rộng≤ 3m, sâu≤ 1m
















AB.11511

- Đất cấp I

m3




122.011




122.011

AB.11512

- Đất cấp II

m3




182.016




182.016

AB.11513

- Đất cấp III

m3




270.023




270.023

AB.11514

- Đất cấp IV

m3




412.035




412.035




Rộng≤ 3m, sâu≤ 2m
















AB.11521

- Đất cấp I

m3




136.012




136.012

AB.11522

- Đất cấp II

m3




188.016




188.016

AB.11523

- Đất cấp III

m3




274.024




274.024

AB.11524

- Đất cấp IV

m3




416.036




416.036




Rộng≤ 3m, sâu≤ 3m
















AB.11531

- Đất cấp I

m3




144.012




144.012

AB.11532

- Đất cấp II

m3




200.017




200.017

AB.11533

- Đất cấp III

m3




288.025




288.025

AB.11534

- Đất cấp IV

m3




434.037




434.037




Rộng≤ 3m, sâu > 3m
















AB.11541

- Đất cấp I

m3




158.014




158.014

AB.11542

- Đất cấp II

m3




218.019




218.019

AB.11543

- Đất cấp III

m3




368.032




368.032

AB.11544

- Đất cấp IV

m3




476.041




476.041




Rộng > 3m, sâu≤ 1m
















AB.11551

- Đất cấp I

m3




104.009




104.009

AB.11552

- Đất cấp II

m3




140.012




140.012

AB.11553

- Đất cấp III

m3




210.018




210.018

AB.11554

- Đất cấp IV

m3




314.027




314.027




Rộng > 3m, sâu≤ 2m
















AB.11561

- Đất cấp I

m3




108.009




108.009

AB.11562

- Đất cấp II

m3




146.013




146.013

AB.11563

- Đất cấp III

m3




216.019




216.019

AB.11564

- Đất cấp IV

m3




318.027




318.027




Rộng > 3m, sâu≤ 3m
















AB.11571

- Đất cấp I

m3




120.010




120.010

AB.11572

- Đất cấp II

m3




166.014




166.014

AB.11573

- Đất cấp III

m3




226.019




226.019

AB.11574

- Đất cấp IV

m3




330.028




330.028




Rộng > 3m, sâu > 3m
















AB.11581

- Đất cấp I

m3




130.011




130.011

AB.11582

- Đất cấp II

m3




180.016




180.016

AB.11583

- Đất cấp III

m3




236.020




236.020

AB.11584

- Đất cấp IV

m3




346.030




346.030

Каталог: UserFiles -> File -> 2012
File -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịCH
File -> UỶ ban quốc phòng và an ninh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> Số: 38/2009/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
File -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
2012 -> PHÂn phối chưƠng trình tiếng anh 10 thpt (ct chuẩN) NĂm họC: 2012-2013 HỌc kỳ I:
2012 -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch số: 100/bc-bvhttdl cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương