AB.11600 - ĐÀO ĐẤT ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị đào xúc đất đổ bên cạnh hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 10m, công tác làm kè chắn đất, phá dỡ kết cấu chưa tính trong đơn giá.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào đất đặt đường ống, đường cáp
|
|
|
|
|
|
|
Có mở mái taluy
|
|
|
|
|
|
AB.11611
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
205.996
|
|
205.996
|
AB.11612
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
286.226
|
|
286.226
|
AB.11613
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
505.233
|
|
505.233
|
AB.11614
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
637.504
|
|
637.504
|
|
Không mở mái taluy
|
|
|
|
|
|
AB.11621
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
236.354
|
|
236.354
|
AB.11622
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
327.426
|
|
327.426
|
AB.11623
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
581.126
|
|
581.126
|
AB.11624
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
732.913
|
|
732.913
|
Ghi chú: Đối với công tác đào đất đặt đường ống, đường cáp trong thành phố, thị trấn chi phí nhân công được nhân hệ số 1,2 so với chi phí nhân công trong công tác tương ứng.
AB.11700 - ĐÀO NỀN ĐƯỜNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, dọn dẹp mặt bằng. Đào nền đường theo đúng yêu cầu kỹ thuật, xúc đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 10m để vận chuyển, hoàn thiện nền đường, bạt mái taluy, sửa chữa bề mặt nền đường, đắp lại rãnh dọc cũ, đầm nén (nếu là đường mở rộng) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào nền đường
|
|
|
|
|
|
|
Đào nền đường mở rộng
|
|
|
|
|
|
AB.11711
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
112.010
|
|
112.010
|
AB.11712
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
148.013
|
|
148.013
|
AB.11713
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
214.018
|
|
214.018
|
AB.11714
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
316.027
|
|
316.027
|
|
Đào nền đường làm mới
|
|
|
|
|
|
AB.11721
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
72.006
|
|
72.006
|
AB.11722
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
108.009
|
|
108.009
|
AB.11723
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
174.015
|
|
174.015
|
AB.11724
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
276.024
|
|
276.024
|
AB.11800 - ĐÀO KHUÔN ĐƯỜNG, RÃNH THOÁT NƯỚC LÒNG ĐƯỜNG,
RÃNH XƯƠNG CÁ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đào khuôn rãnh, san đầm đáy khuôn, rãnh, xúc đất đổ đúng nơi quy định hoặc đổ lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 10m, hoàn thiện khuôn, rãnh sau khi đào theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá
|
|
|
|
|
|
|
Sâu≤ 15cm
|
|
|
|
|
|
AB.11811
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
154.013
|
|
154.013
|
AB.11812
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
192.017
|
|
192.017
|
AB.11813
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
278.024
|
|
278.024
|
AB.11814
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
318.027
|
|
318.027
|
|
Sâu≤ 30cm
|
|
|
|
|
|
AB.11821
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
140.012
|
|
140.012
|
AB.11822
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
174.015
|
|
174.015
|
AB.11823
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
254.022
|
|
254.022
|
AB.11824
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
292.025
|
|
292.025
|
|
Sâu > 30cm
|
|
|
|
|
|
AB.11831
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
128.011
|
|
128.011
|
AB.11832
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
160.014
|
|
160.014
|
AB.11833
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
234.020
|
|
234.020
|
AB.11834
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
268.023
|
|
268.023
|
AB.11900 - VẬN CHUYỂN ĐẤT 10M TIẾP THEO BẰNG THỦ CÔNG
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công
|
|
|
|
|
|
AB.11911
|
- Đất cấp I
|
m3
|
|
6.201
|
|
6.201
|
AB.11912
|
- Đất cấp II
|
m3
|
|
6.401
|
|
6.401
|
AB.11913
|
- Đất cấp III
|
m3
|
|
7.001
|
|
7.001
|
AB.11914
|
- Đất cấp IV
|
m3
|
|
7.401
|
|
7.401
|
AB.12000 - PHÁ ĐÁ BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đục phá, cậy, xeo, đập đá tảng thành đá có thể vận chuyển được, xếp đá thành đống đúng nơi quy định hoặc bốc xếp lên phương tiện vận chuyển trong phạm vi 30m, hoàn thiện bề mặt khi đào phá bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Phá đá bằng thủ công
|
|
|
|
|
|
AB.12111
|
- Đá cấp I
|
m3
|
|
1.257.662
|
|
1.257.662
|
AB.12112
|
- Đá cấp II
|
m3
|
|
975.772
|
|
975.772
|
AB.12113
|
- Đá cấp III
|
m3
|
|
845.669
|
|
845.669
|
AB.12114
|
- Đá cấp IV
|
m3
|
|
758.934
|
|
758.934
|
AB.13000 - ĐẮP ĐẤT CÔNG TRÌNH BẰNG THỦ CÔNG
AB.13100 - ĐẮP ĐẤT NỀN MÓNG CÔNG TRÌNH
Thành phần công việc:
- Đắp nền móng công trình bằng đất đã đào đổ đống tại nơi đắp trong phạm vi 30m. San, xăm, đầm đất từng lớp, bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu
|
|
|
|
|
|
AB.13111
|
- K = 0,85
|
m3
|
|
112.010
|
|
112.010
|
AB.13112
|
- K = 0,90
|
m3
|
|
134.012
|
|
134.012
|
AB.13113
|
- K = 0,95
|
m3
|
|
140.012
|
|
140.012
|
|
Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu
|
|
|
|
|
|
AB.13121
|
- K = 0,85
|
m3
|
|
120.010
|
|
120.010
|
AB.13122
|
- K = 0,90
|
m3
|
|
138.012
|
|
138.012
|
AB.13123
|
- K = 0,95
|
m3
|
|
148.013
|
|
148.013
|
AB.13200 - ĐẮP BỜ KÊNH MƯƠNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị mặt bằng. Đắp kênh mương bằng đất đã đào, đổ đống tại nơi đắp hoặc vận chuyển trong phạm vi 30m. San, đầm đất từng lớp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Hoàn thiện công trình, bạt vỗ mái taluy theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/1m3
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đắp bờ kênh mương, dung trọng
|
|
|
|
|
|
AB.13211
|
- ≤ 1,45 T/m3
|
m3
|
|
114.010
|
|
114.010
|
AB.13212
|
- ≤ 1,50 T/m3
|
m3
|
|
136.012
|
|
136.012
|
AB.13213
|
- ≤ 1,55 T/m3
|
m3
|
|
148.013
|
|
148.013
|
AB.13214
|
- ≤ 1,60 T/m3
|
m3
|
|
162.014
|
|
162.014
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |