UỶ ban nhân dân tỉnh thái nguyêN



tải về 4.78 Mb.
trang28/31
Chuyển đổi dữ liệu26.07.2016
Kích4.78 Mb.
#6447
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31

AB.25200 - CHIỀU RỘNG MÓNG≤ 10M

Đơn vị tính: đ/100m3



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Đào móng bằng máy đào≤ 0,8m3
















AB.25211

- Đất cấp I

100m3




370.032

830.560

1.200.592

AB.25212

- Đất cấp II

100m3




476.041

976.805

1.452.846

AB.25213

- Đất cấp III

100m3




586.050

1.236.183

1.822.233

AB.25214

- Đất cấp IV

100m3




874.075

1.583.859

2.457.934




Đào móng bằng máy đào≤ 1,25m3
















AB.25221

- Đất cấp I

100m3




370.032

849.959

1.219.991

AB.25222

- Đất cấp II

100m3




476.041

989.112

1.465.153

AB.25223

- Đất cấp III

100m3




586.050

1.150.830

1.736.880

AB.25224

- Đất cấp IV

100m3




874.075

1.568.288

2.442.363




Đào móng bằng máy đào≤ 1,6m3
















AB.25231

- Đất cấp I

100m3




370.032

899.773

1.269.805

AB.25232

- Đất cấp II

100m3




476.041

1.014.540

1.490.581

AB.25233

- Đất cấp III

100m3




586.050

1.198.167

1.784.217

AB.25234

- Đất cấp IV

100m3




874.075

1.730.685

2.604.761




Đào móng bằng máy đào≤ 2,3m3
















AB.25241

- Đất cấp I

100m3




370.032

884.858

1.254.890

AB.25242

- Đất cấp II

100m3




476.041

1.098.649

1.574.690

AB.25243

- Đất cấp III

100m3




586.050

1.389.643

1.975.693

AB.25244

- Đất cấp IV

100m3




874.075

2.007.262

2.881.337

AB.25300 - CHIỀU RỘNG MÓNG≤ 20M



Đơn vị tính: đ/100m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Đào móng bằng máy đào≤ 0,8m3
















AB.25311

- Đất cấp I

100m3




240.021

827.129

1.067.149

AB.25312

- Đất cấp II

100m3




312.027

981.427

1.293.454

AB.25313

- Đất cấp III

100m3




388.033

1.240.581

1.628.614

AB.25314

- Đất cấp IV

100m3




598.052

1.586.757

2.184.808




Đào móng bằng máy đào≤ 1,25m3
















AB.25321

- Đất cấp I

100m3




240.021

847.059

1.087.080

AB.25322

- Đất cấp II

100m3




312.027

994.020

1.306.047

AB.25323

- Đất cấp III

100m3




388.033

1.163.547

1.551.580

AB.25324

- Đất cấp IV

100m3




598.052

1.574.251

2.172.303




Đào móng bằng máy đào≤ 1,6m3
















AB.25331

- Đất cấp I

100m3




240.021

860.642

1.100.663

AB.25332

- Đất cấp II

100m3




312.027

1.017.454

1.329.481

AB.25333

- Đất cấp III

100m3




388.033

1.206.400

1.594.434

AB.25334

- Đất cấp IV

100m3




598.052

1.720.936

2.318.988




Đào móng bằng máy đào≤ 2,3m3
















AB.25341

- Đất cấp I

100m3




240.021

876.807

1.116.827

AB.25342

- Đất cấp II

100m3




312.027

1.091.873

1.403.900

AB.25343

- Đất cấp III

100m3




388.033

1.384.142

1.772.176

AB.25344

- Đất cấp IV

100m3




598.052

1.977.586

2.575.637




Đào móng bằng máy đào≤ 3,6m3
















AB.25351

- Đất cấp I

100m3




240.021

906.414

1.146.434

AB.25352

- Đất cấp II

100m3




312.027

1.139.934

1.451.961

AB.25353

- Đất cấp III

100m3




388.033

1.450.649

1.838.683

AB.25354

- Đất cấp IV

100m3




598.052

2.065.808

2.663.859

AB.25400 - CHIỀU RỘNG MÓNG > 20M



Đơn vị tính: đ/100m3

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá




Đào móng bằng máy đào≤ 0,8m3
















AB.25411

- Đất cấp I

100m3




218.019

785.739

1.003.757

AB.25412

- Đất cấp II

100m3




284.425

931.759

1.216.184

AB.25413

- Đất cấp III

100m3




351.630

1.174.357

1.525.987

AB.25414

- Đất cấp IV

100m3




544.047

1.499.734

2.043.781




Đào móng bằng máy đào≤ 1,25m3
















AB.25421

- Đất cấp I

100m3




218.019

805.689

1.023.708

AB.25422

- Đất cấp II

100m3




284.425

941.368

1.225.792

AB.25423

- Đất cấp III

100m3




351.630

1.103.373

1.455.003

AB.25424

- Đất cấp IV

100m3




544.047

1.491.030

2.035.077




Đào móng bằng máy đào≤ 1,6m3
















AB.25431

- Đất cấp I

100m3




218.019

842.280

1.060.298

AB.25432

- Đất cấp II

100m3




284.425

962.366

1.246.790

AB.25433

- Đất cấp III

100m3




351.630

1.142.131

1.493.761

AB.25434

- Đất cấp IV

100m3




544.047

1.629.471

2.173.518




Đào móng bằng máy đào≤ 2,3m3
















AB.25441

- Đất cấp I

100m3




218.019

858.991

1.077.010

AB.25442

- Đất cấp II

100m3




284.425

1.056.241

1.340.666

AB.25443

- Đất cấp III

100m3




351.630

1.330.694

1.682.325

AB.25444

- Đất cấp IV

100m3




544.047

1.866.448

2.410.494




Đào móng bằng máy đào≤ 3,6m3
















AB.25451

- Đất cấp I

100m3




218.019

906.414

1.124.432

AB.25452

- Đất cấp II

100m3




284.425

1.105.625

1.390.050

AB.25453

- Đất cấp III

100m3




351.630

1.382.032

1.733.662

AB.25454

- Đất cấp IV

100m3




544.047

1.950.062

2.494.109

Каталог: UserFiles -> File -> 2012
File -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịCH
File -> UỶ ban quốc phòng và an ninh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> Số: 38/2009/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
File -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
File -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
2012 -> PHÂn phối chưƠng trình tiếng anh 10 thpt (ct chuẩN) NĂm họC: 2012-2013 HỌc kỳ I:
2012 -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch số: 100/bc-bvhttdl cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   31




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương