TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang8/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

60. Bình Thuận

2.407

280.569

2.062

278.165

513

593

Thành phố Phan Thiết

347

53670

297

53141

73

594

Thị xã La Gi

218

25107

141

24828

50

595

Huyện Tuy Phong

239

31655

217

31528

56

596

Huyện Bắc Bình

281

27841

254

27637

53

597

Huyện Hàm Thuận Bắc

367

41582

324

41119

64

598

Huyện Hàm Thuận Nam

191

23059

158

22889

48

599

Huyện Tánh Linh

222

24436

204

24250

49

600

Huyện Đức Linh

283

30622

251

30432

55

601

Huyện Hàm Tân

190

16965

150

16750

41

602

Huyện Phú Quí

69

5632

66

5591

24

62. Kon Tum

1.015

101.659

918

99.607

291

608

Thành phố Kon Tum

272

34428

251

33518

58

610

Huyện Đắk Glei

131

9171

119

9022

30

611

Huyện Ngọc Hồi

87

10257

79

10069

32

612

Huyện Đắk Tô

81

8970

72

8830

30

613

Huyện Kon Plông

92

4681

83

4594

24

614

Huyện Kon Rẫy

52

5303

45

5192

24

615

Huyện Đắk Hà

122

14136

113

13975

38

616

Huyện Sa Thầy

88

9877

77

9682

31

617

Huyện Tu Mơ Rông

90

4836

79

4725

24

64. Gia Lai

2.737

295.595

2.512

291.683

688

622

Thành phố Pleiku

463

54242

434

52667

73

623

Thị xã An Khê

109

15621

99

15428

39

624

Thị xã Ayun Pa

69

7921

61

7842

28

625

Huyện KBang

157

14886

143

14791

39

626

Huyện Đăk Đoa

219

22730

202

22596

48

627

Huyện Chư Păh

151

16101

136

15996

40

628

Huyện Ia Grai

192

21681

179

21261

46

629

Huyện Mang Yang

127

11968

115

11831

35

630

Huyện Kông Chro

100

8799

86

8734

30

631

Huyện Đức Cơ

120

14580

110

14072

38

632

Huyện Chư Prông

224

22846

203

22686

48

633

Huyện Chư Sê

223

23738

202

23602

49

634

Huyện Đăk Pơ

86

8930

78

8832

30

635

Huyện Ia Pa

105

9915

96

9853

32

637

Huyện Krông Pa

151

14783

137

14690

39

638

Huyện Phú Thiện

142

14855

132

14803

39

639

Huyện Chư Pưh

99

11999

99

11999

35

66. Đắk Lắk

3.395

404.307

3.204

400.697

748

643

Thành phố Buôn Ma Thuột

585

82295

559

81026

90

644

Thị xã Buôn Hồ

190

21463

178

21299

46

645

Huyện Ea H'leo

235

28328

223

28179

53

646

Huyện Ea Súp

138

14112

128

13950

38

647

Huyện Buôn Đôn

122

13790

115

13600

37

648

Huyện Cư M'gar

288

35547

271

35274

60

649

Huyện Krông Búk

120

13213

113

13124

36

650

Huyện Krông Năng

233

27279

221

27116

52

651

Huyện Ea Kar

278

34558

261

34334

59

652

Huyện M'Đrắk

159

14912

146

14777

39

653

Huyện Krông Bông

152

18606

138

18451

43

654

Huyện Krông Pắc

395

45818

379

45554

68

655

Huyện Krông A Na

182

18677

173

18556

43

656

Huyện Lắk

123

13499

112

13356

37

657

Huyện Cư Kuin

195

22210

187

22101

47

67. Đắk Nông

1.052

117.256

979

115.998

301

660

Thị Xã Gia Nghĩa

81

11380

73

11119

33

661

Huyện Đăk Glong

75

8426

68

8364

29

662

Huyện Cư Jút

212

20523

203

20390

45

663

Huyện Đắk Mil

161

20083

150

19910

45

664

Huyện Krông Nô

134

14729

122

14616

38

665

Huyện Đắk Song

131

13923

122

13829

37

666

Huyện Đắk R'Lấp

174

18666

163

18504

43

667

Huyện Tuy Đức

84

9526

78

9266

31

68. Lâm Đồng

2.703

305.527

2.456

301.820

571

672

Thành phố Đà Lạt

444

61656

405

60388

78

673

Thành phố Bảo Lộc

345

39606

318

39095

63

674

Huyện Đam Rông

88

8316

78

8271

29

675

Huyện Lạc Dương

47

4030

40

3980

24

676

Huyện Lâm Hà

290

34025

267

33699

58

677

Huyện Đơn Dương

235

23166

213

22889

48

678

Huyện Đức Trọng

353

41034

327

40548

64

679

Huyện Di Linh

319

37067

287

36739

61

680

Huyện Bảo Lâm

246

27415

224

27286

52

681

Huyện Đạ Huoai

99

8770

86

8674

30

682

Huyện Đạ Tẻh

123

10997

110

10893

33

683

Huyện Cát Tiên

114

9445

101

9358

31


tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương