TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

3.459

378.088

3.220

375.035

772

502

Thành Phố Tam Kỳ

234

31334

221

30940

56

503

Thành phố Hội An

154

22286

141

21821

47

504

Huyện Tây Giang

71

3685

61

3626

24

505

Huyện Đông Giang

85

5755

74

5690

24

506

Huyện Đại Lộc

336

38849

318

38587

62

507

Huyện Điện Bàn

440

52417

420

52214

73

508

Huyện Duy Xuyên

299

32689

285

32577

57

509

Huyện Quế Sơn

209

24421

195

24260

49

510

Huyện Nam Giang

69

5016

60

4941

24

511

Huyện Phước Sơn

76

5475

64

5350

24

512

Huyện Hiệp Đức

91

9463

79

9390

31

513

Huyện Thăng Bình

448

47346

426

47141

69

514

Huyện Tiên Phước

175

17229

160

17135

42

515

Huyện Bắc Trà My

114

8967

102

8581

29

516

Huyện Nam Trà My

66

5638

56

5569

24

517

Huyện Núi Thành

299

39175

282

38971

63

518

Huyện Phú Ninh

202

20798

192

20732

46

519

Huyện Nông Sơn

91

7545

84

7510

28

51. Quảng Ngãi

2.692

324.069

2.512

321.930

632

522

Thành phố Quảng Ngãi

205

30773

195

30220

55

524

Huyện Bình Sơn

351

49982

326

49725

71

525

Huyện Trà Bồng

81

7473

71

7406

27

526

Huyện Tây Trà

47

4282

38

4231

24

527

Huyện Sơn Tịnh

388

48415

367

48221

70

528

Huyện Tư Nghĩa

340

44108

322

43743

66

529

Huyện Sơn Hà

175

17805

161

17717

42

530

Huyện Sơn Tây

49

4746

43

4695

24

531

Huyện Minh Long

42

4109

37

4080

24

532

Huyện Nghĩa Hành

201

23457

189

23376

49

533

Huyện Mộ Đức

287

33454

274

33316

58

534

Huyện Đức Phổ

316

36714

301

36590

61

535

Huyện Ba Tơ

164

13637

145

13518

37

536

Huyện Lý Sơn

46

5114

43

5092

24

52. Bình Định

3.363

396.013

3.197

392.866

620

540

Thành phố Qui Nhơn

584

75282

555

73979

86

542

Huyện An Lão

83

6456

74

6391

25

543

Huyện Hoài Nhơn

479

54733

462

54480

74

544

Huyện Hoài Ân

209

22953

194

22721

48

545

Huyện Phù Mỹ

369

43280

350

43066

66

546

Huyện Vĩnh Thạnh

91

7637

82

7565

28

547

Huyện Tây Sơn

288

34862

273

34719

59

548

Huyện Phù Cát

397

48148

379

47827

69

549

Thị xã An Nhơn

422

47868

407

47611

69

550

Huyện Tuy Phước

370

48154

357

47924

70

551

Huyện Vân Canh

71

6640

64

6583

26

54. Phú Yên

1.985

227.913

1.876

226.385

443

555

Thành phố Tuy Hoà

328

41648

312

41064

64

557

Thị xã Sông Cầu

190

24252

179

24157

49

558

Huyện Đồng Xuân

145

15709

134

15516

40

559

Huyện Tuy An

292

33181

276

33046

58

560

Huyện Sơn Hòa

160

13710

146

13616

37

561

Huyện Sông Hinh

129

10960

118

10878

33

562

Huyện Tây Hoà

259

30521

248

30376

55

563

Huyện Phú Hoà

220

27325

211

27253

52

564

Huyện Đông Hoà

262

30607

252

30479

55

56. Khánh Hoà

1.991

286.240

1.848

281.459

444

568

Thành phố Nha Trang

623

98931

596

96320

99

569

Thành phố Cam Ranh

238

31327

223

30838

56

570

Huyện Cam Lâm

177

25726

163

25445

51

571

Huyện Vạn Ninh

195

30071

182

29948

55

572

Thị xã Ninh Hòa

410

54921

383

54610

74

573

Huyện Khánh Vĩnh

88

7597

74

7497

28

574

Huyện Diên Khánh

206

32524

187

31784

57

575

Huyện Khánh Sơn

48

5079

40

5017

24

576

Huyện Trường Sa

6

64

0

0

0

58. Ninh Thuận

1.152

135.987

1.089

134.674

295

582

TP Phan Rang-Tháp Chàm

329

41689

313

41162

64

584

Huyện Bác Ái

59

5152

50

5055

24

585

Huyện Ninh Sơn

163

17688

155

17494

42

586

Huyện Ninh Hải

177

21674

168

21463

47

587

Huyện Ninh Phước

248

29194

237

29023

54

588

Huyện Thuận Bắc

76

8557

70

8490

29

589

Huyện Thuận Nam

100

12033

96

11987

35


tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương