TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang6/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

40. Nghệ An

6.568

752.898

6.049

743.691

1.200

412

Thành phố Vinh

587

94309

547

92317

97

413

Thị xã Cửa Lò

88

13103

80

12963

36

414

Thị xã Thái Hoà

140

17093

130

16841

41

415

Huyện Quế Phong

200

13279

185

13197

36

416

Huyện Quỳ Châu

146

12378

134

12334

35

417

Huyện Kỳ Sơn

204

13704

182

13530

37

418

Huyện Tương Dương

188

17200

164

16758

41

419

Huyện Nghĩa Đàn

332

30118

308

29883

55

420

Huyện Quỳ Hợp

302

28727

279

28514

54

421

Huyện Quỳnh Lưu

464

61944

421

61378

79

422

Huyện Con Cuông

141

15883

129

15764

40

423

Huyện Tân Kỳ

290

32088

267

31384

56

424

Huyện Anh Sơn

268

27608

246

27371

53

425

Huyện Diễn Châu

515

68693

476

68135

83

426

Huyện Yên Thành

554

66318

512

65826

82

427

Huyện Đô Lương

395

49205

362

48522

70

428

Huyện Thanh Chương

546

55304

508

54392

74

429

Huyện Nghi Lộc

477

46356

440

45820

68

430

Huyện Nam Đàn

321

39281

292

38715

63

431

Huyện Hưng Nguyên

270

27988

247

27728

53

432

Thị xã Hoàng Mai

140

22319

140

22319

47

42. Hà Tĩnh

3.039

344.316

2.777

341.211

629

436

Thành phố Hà Tĩnh

173

26369

157

25849

51

437

Thị xã Hồng Lĩnh

71

10606

65

10482

33

439

Huyện Hương Sơn

425

33693

393

33425

58

440

Huyện Đức Thọ

273

31220

245

30857

56

441

Huyện Vũ Quang

113

9097

101

9012

30

442

Huyện Nghi Xuân

222

26427

203

26126

51

443

Huyện Can Lộc

267

34824

244

34536

59

444

Huyện Hương Khê

325

27836

303

27631

53

445

Huyện Thạch Hà

315

35399

284

35061

59

446

Huyện Cẩm Xuyên

338

40486

311

40225

64

447

Huyện Kỳ Anh

349

47329

316

47096

69

448

Huyện Lộc Hà

168

21030

155

20911

46

44. Quảng Bình

2.057

211.908

1.898

209.585

375

450

Thành Phố Đồng Hới

214

30417

198

29767

55

452

Huyện Minh Hóa

123

10575

107

10464

32

453

Huyện Tuyên Hóa

194

19214

174

18957

44

454

Huyện Quảng Trạch

508

50669

474

50114

71

455

Huyện Bố Trạch

431

42764

401

42489

65

456

Huyện Quảng Ninh

214

22807

199

22635

48

457

Huyện Lệ Thủy

373

35462

345

35159

60

45. Quảng Trị

1.390

149.671

1.242

148.088

359

461

Thành phố Đông Hà

146

21157

134

20829

46

462

Thị xã Quảng Trị

60

5898

54

5766

24

464

Huyện Vĩnh Linh

217

23801

194

23547

49

465

Huyện Hướng Hóa

177

16580

155

16405

41

466

Huyện Gio Linh

168

17575

146

17438

42

467

Huyện Đa Krông

106

7759

92

7620

28

468

Huyện Cam Lộ

106

11584

97

11465

34

469

Huyện Triệu Phong

222

23193

203

23049

48

470

Huyện Hải Lăng

187

22096

167

21969

47

471

Huyện Cồn Cỏ

1

28

 

 

0

46. Thừa Thiên Huế

1.936

268.422

1.784

265.202

461

474

Thành phố Huế

468

87299

441

85864

93

476

Huyện Phong Điền

229

22488

213

22399

48

477

Huyện Quảng Điền

168

21121

157

21044

46

478

Huyện Phú Vang

275

39414

255

39275

63

479

Thị xã Hương Thủy

177

23384

165

23143

48

480

Thị xã Hương Trà

181

26937

165

26050

51

481

Huyện A Lưới

142

9954

121

9825

31

482

Huyện Phú Lộc

227

32525

209

32374

57

483

Huyện Nam Đông

69

5300

58

5228

24

48. Đà Nẵng

1.496

227.150

1.427

221.935

392

490

Quận Liên Chiểu

192

34996

182

33766

58

491

Quận Thanh Khê

268

43784

256

43016

66

492

Quận Hải Châu

330

48179

316

47020

69

493

Quận Sơn Trà

197

30460

188

29719

55

494

Quận Ngũ Hành Sơn

124

16985

118

16466

41

495

Quận Cẩm Lệ

155

22825

149

22469

48

497

Huyện Hoà Vang

230

29921

218

29479

55

498

Huyện Hoàng Sa

-

-

 

 

 

49. Quảng Nam


tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương