TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang5/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

31. Hải Phòng

4.128

529.548

3.880

522.389

827

303

Quận Hồng Bàng

234

29115

223

28668

54

304

Quận Ngô Quyền

362

48187

344

47494

69

305

Quận Lê Chân

476

60298

459

59388

77

306

Quận Hải An

226

29935

215

29133

54

307

Quận Kiến An

202

28864

186

27946

53

308

Quận Đồ Sơn

110

12919

100

12670

36

309

Quận Dương Kinh

105

14385

99

14277

38

311

Huyện Thuỷ Nguyên

667

82724

629

81947

91

312

Huyện An Dương

319

45403

303

45018

67

313

Huyện An Lão

312

39104

295

38752

63

314

Huyện Kiến Thuỵ

276

36370

258

36186

60

315

Huyện Tiên Lãng

322

39486

298

39100

63

316

Huyện Vĩnh Bảo

410

53791

380

53250

73

317

Huyện Cát Hải

103

8645

91

8560

29

318

Huyện Bạch Long Vĩ

4

322

 

 

 

33. Hưng Yên

2.330

326.238

1.971

322.633

568

323

Thành phố Hưng Yên

214

29959

181

29553

55

325

Huyện Văn Lâm

212

33341

180

32968

58

326

Huyện Văn Giang

203

27260

174

27017

52

327

Huyện Yên Mỹ

280

37124

223

36788

61

328

Huyện Mỹ Hào

184

26605

154

26343

52

329

Huyện Ân Thi

266

37055

229

36679

61

330

Huyện Khoái Châu

364

52127

317

51444

72

331

Huyện Kim Động

238

31543

189

31177

56

332

Huyện Tiên Lữ

202

26568

175

26276

51

333

Huyện Phù Cừ

167

24656

149

24388

50

34. Thái Bình

3.644

547.727

3.210

542.693

660

336

Thành phố Thái Bình

399

55603

367

54681

74

338

Huyện Quỳnh Phụ

457

72409

407

71845

85

339

Huyện Hưng Hà

479

74598

435

74069

86

340

Huyện Đông Hưng

490

73872

426

73184

86

341

Huyện Thái Thụy

496

76473

444

75740

87

342

Huyện Tiền Hải

413

60922

358

60464

78

343

Huyện Kiến Xương

455

68236

379

67673

83

344

Huyện Vũ Thư

455

65614

394

65037

81

35. Hà Nam

1.834

235.044

1.612

232.588

373

347

Thành phố Phủ Lý

227

24122

200

23621

49

349

Huyện Duy Tiên

301

39331

261

38881

63

350

Huyện Kim Bảng

277

37850

241

37452

61

351

Huyện Thanh Liêm

296

38709

259

38298

62

352

Huyện Bình Lục

334

43036

294

42691

66

353

Huyện Lý Nhân

399

51996

357

51645

72

36. Nam Định

4.256

555.605

3.926

550.370

736

356

Thành phố Nam Định

661

78864

610

77879

89

358

Huyện Mỹ Lộc

152

20357

141

20204

45

359

Huyện Vụ Bản

271

38120

247

37625

62

360

Huyện ý Yên

512

66019

479

65313

81

361

Huyện Nghĩa Hưng

400

54391

375

53943

74

362

Huyện Nam Trực

410

58324

390

57874

76

363

Huyện Trực Ninh

418

54949

397

54558

74

364

Huyện Xuân Trường

383

48460

327

47933

70

365

Huyện Giao Thủy

453

55846

399

55420

75

366

Huyện Hải Hậu

596

80275

561

79621

90

37. Ninh Bình

2.003

257.088

1.733

253.586

448

369

Thành phố Ninh Bình

231

33484

191

32903

58

370

Thị xã Tam Điệp

125

17006

113

16245

40

372

Huyện Nho Quan

342

38754

315

38295

62

373

Huyện Gia Viễn

241

32735

217

32390

57

374

Huyện Hoa Lư

168

20139

140

19946

45

375

Huyện Yên Khánh

310

37878

257

37508

62

376

Huyện Kim Sơn

336

44755

284

44334

67

377

Huyện Yên Mô

250

32337

216

31965

57

38. Thanh Hoá

7.340

893.549

6.671

883.022

1.479

380

Thành phố Thanh Hóa

588

94444

538

92948

97

381

Thị xã Bỉm Sơn

110

16160

102

15907

40

382

Thị xã Sầm Sơn

92

14347

85

14129

38

384

Huyện Mường Lát

100

6708

92

6627

26

385

Huyện Quan Hóa

141

10347

123

10266

32

386

Huyện Bá Thước

247

23851

224

23756

49

387

Huyện Quan Sơn

111

7968

99

7885

28

388

Huyện Lang Chánh

113

10375

102

10295

32

389

Huyện Ngọc Lặc

380

31425

356

31204

56

390

Huyện Cẩm Thủy

247

25747

227

25637

51

391

Huyện Thạch Thành

281

33090

251

32911

58

392

Huyện Hà Trung

254

30945

229

30675

56

393

Huyện Vĩnh Lộc

159

22042

134

21841

47

394

Huyện Yên Định

323

42466

292

41044

64

395

Huyện Thọ Xuân

470

57861

427

57253

76

396

Huyện Thường Xuân

215

20336

198

20192

45

397

Huyện Triệu Sơn

423

53384

387

52949

73

398

Huyện Thiệu Hoá

314

41160

286

40791

64

399

Huyện Hoằng Hóa

429

56022

386

55561

75

400

Huyện Hậu Lộc

318

42216

290

41904

65

401

Huyện Nga Sơn

285

35875

258

35622

60

402

Huyện Như Xuân

201

15382

183

14661

38

403

Huyện Như Thanh

215

20594

198

20449

45

404

Huyện Nông Cống

364

45871

330

44666

67

405

Huyện Đông Sơn

163

20973

147

20821

46

406

Huyện Quảng Xương

412

57560

376

56957

76

407

Huyện Tĩnh Gia

385

56400

351

56071

75


tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương