TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

70. Bình Phước

2.097

218.590

1.927

215.763

460

688

Thị xã Phước Long

95

11703

93

11663

34

689

Thị xã Đồng Xoài

163

21398

154

20915

46

690

Thị xã Bình Long

126

14474

126

14474

38

691

Huyện Bù Gia Mập

410

36761

366

36313

61

692

Huyện Lộc Ninh

305

28318

273

27974

53

693

Huyện Bù Đốp

87

12956

79

12720

36

694

Huyện Hớn Quản

222

22996

193

22502

48

695

Huyện Đồng Phù

190

20758

178

20527

46

696

Huyện Bù Đăng

363

31636

348

31327

56

697

Huyện Chơn Thành

136

17590

117

17348

42

72. Tây Ninh

1.874

280.775

1.765

279.009

501

703

Thị xã Tây Ninh

216

33503

203

33232

58

705

Huyện Tân Biên

173

23831

163

23503

49

706

Huyện Tân Châu

209

31413

197

31262

56

707

Huyện Dương Minh Châu

166

27751

155

27623

53

708

Huyện Châu Thành

242

34237

225

33949

59

709

Huyện Hòa Thành

253

35351

241

35170

60

710

Huyện Gò Dầu

276

36395

265

36219

60

711

Huyện Bến Cầu

95

16655

85

16560

41

712

Huyện Trảng Bàng

244

41639

231

41491

65

74. Bình Dương

3.194

470.098

3.096

465.378

550

718

Thành phố Thủ Dầu Một

470

66721

458

66175

82

720

Huyện Dầu Tiếng

198

28294

186

28160

53

721

Huyện Bến Cát

413

61081

398

60808

78

722

Huyện Phú Giáo

131

21619

119

20092

45

723

Huyện Tân Uyên

474

61006

452

60765

78

724

Thị xã Dĩ An

608

95654

596

94184

97

725

Thị xã Thuận An

900

135723

887

135194

117

75. Đồng Nai

4.855

642.772

4.683

633.838

791

731

Thành phố Biên Hòa

1382

220443

1356

217235

148

732

Thị xã Long Khánh

267

33031

252

32670

57

734

Huyện Tân Phú

397

37701

379

37469

61

735

Huyện Vĩnh Cửu

205

32608

193

32424

57

736

Huyện Định Quán

459

46875

445

46559

69

737

Huyện Trảng Bom

367

61465

350

60925

78

738

Huyện Thống Nhất

225

33670

215

33519

58

739

Huyện Cẩm Mỹ

348

32257

335

32040

57

740

Huyện Long Thành

314

50569

295

48730

70

741

Huyện Xuân Lộc

508

50069

492

48461

70

742

Huyện Nhơn Trạch

383

44084

371

43806

66

77. Bà Rịa Vũng Tàu

1.996

256.336

1.744

252.266

411

747

Thành phố Vũng Tàu

581

80022

529

79115

89

748

Thành phố Bà Rịa

218

25070

183

24624

50

750

Huyện Châu Đức

260

34594

221

34354

59

751

Huyện Xuyên Mộc

256

33293

229

33096

58

752

Huyện Long Điền

240

30983

221

30846

56

753

Huyện Đất Đỏ

135

18024

115

17882

42

754

Huyện Tân Thành

289

32843

246

32349

57

755

Huyện Côn Đảo

17

1507

 

 

0

79. Tp Hồ Chí Minh

13.183

1.824.822

12.485

1.806.081

2.021

760

Quận 1

418

45272

387

44604

67

761

Quận 12

601

109542

572

108636

105

762

Quận Thủ Đức

1033

126970

968

124815

112

763

Quận 9

459

70503

436

69208

84

764

Quận Gò Vấp

866

134843

829

133090

116

765

Quận Bình Thạnh

818

112453

746

111276

106

766

Quận Tân Bình

715

103420

664

101255

101

767

Quận Tân Phú

779

102965

757

102143

102

768

Quận Phú Nhuận

399

40553

362

40070

64

769

Quận 2

340

37864

314

37305

61

770

Quận 3

431

45290

377

44902

67

771

Quận 10

436

55133

411

54304

74

772

Quận 11

416

50818

394

50350

71

773

Quận 4

320

37891

299

37582

62

774

Quận 5

378

40568

356

39443

63

775

Quận 6

437

56693

421

56403

75

776

Quận 8

691

97927

663

97435

99

777

Quận Bình Tân

1026

158651

993

158106

126

778

Quận 7

477

59668

464

59115

77

783

Huyện Củ Chi

626

94867

605

94128

97

784

Huyện Hóc Môn

504

87993

491

87592

94

785

Huyện Bình Chánh

693

112929

670

112547

107

786

Huyện Nhà Bè

185

24902

178

24784

50

787

Huyện Cần Giờ

135

17107

128

16988

41


tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương