TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang11/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

91. Kiên Giang

3.573

394.080

3.317

391.859

742

899

Thành phố Rạch Giá

392

50040

366

49410

71

900

Thị xã Hà Tiên

104

11041

85

10925

33

902

Huyện Kiên Lương

172

19325

155

19255

44

903

Huyện Hòn Đất

377

39316

361

39070

63

904

Huyện Tân Hiệp

312

31331

260

31203

56

905

Huyện Châu Thành

291

34060

270

33908

58

906

Huyện Giồng Riềng

497

49008

465

48806

70

907

Huyện Gò Quao

317

32505

306

32405

57

908

Huyện An Biên

228

28670

218

28601

54

909

Huyện An Minh

225

26669

212

26591

52

910

Huyện Vĩnh Thuận

171

20938

164

20860

46

911

Huyện Phú Quốc

193

22873

177

22626

48

912

Huyện Kiên Hải

58

5227

54

5205

24

913

Huyện U Minh Thượng

164

16157

157

16113

40

914

Huyện Giang Thành

72

6920

67

6881

26

92. Cần Thơ

2.273

289.509

2.183

286.125

504

916

Quận Ninh Kiều

410

61083

392

59590

78

917

Quận Ô Môn

269

31656

262

31440

56

918

Quận Bình Thuỷ

220

29733

212

28833

54

919

Quận Cái Răng

155

21964

148

21840

47

923

Quận Thốt Nốt

297

37276

288

37163

61

924

Huyện Vĩnh Thạnh

206

26434

195

26249

51

925

Huyện Cờ Đỏ

258

28794

248

28681

54

926

Huyện Phong Điền

198

23831

191

23714

49

927

Huyện Thới Lai

260

28738

247

28615

54

93. Hậu Giang

1.549

188.567

1.468

187.790

357

930

Thành phố Vị Thanh

161

18534

145

18402

43

931

Thị xã Ngã Bảy

120

14431

113

14320

38

932

Huyện Châu Thành A

215

25127

204

25022

50

933

Huyện Châu Thành

168

20203

160

20135

45

934

Huyện Phụng Hiệp

386

47508

372

47366

69

935

Huyện Vị Thuỷ

187

23886

177

23814

49

936

Huyện Long Mỹ

312

38878

297

38731

63

94. Sóc Trăng

2.570

310.558

2.292

308.544

581

941

Thành phố Sóc Trăng

267

35470

228

35005

59

942

Huyện Châu Thành

185

23753

168

23627

49

943

Huyện Kế Sách

332

40238

295

40057

64

944

Huyện Mỹ Tú

198

25545

177

25382

51

945

Huyện Cù Lao Dung

121

15622

111

15509

40

946

Huyện Long Phú

237

27612

214

27474

53

947

Huyện Mỹ Xuyên

409

49826

377

49578

61

948

Huyện Ngã Năm

160

18482

137

18390

43

949

Huyện Thạnh Trị

173

19963

155

19840

45

950

Thị xã Vĩnh Châu

339

36095

299

35853

60

951

Huyện Trần Đề

149

17952

131

17829

56

95. Bạc Liêu

1.710

192.511

1.613

191.625

366

954

Thành phố Bạc Liêu

283

33481

268

33195

58

956

Huyện Hồng Dân

290

23938

279

23856

49

957

Huyện Phước Long

249

26980

241

26886

52

958

Huyện Vĩnh Lợi

182

21389

168

21292

46

959

Huyện Giá Rai

280

30554

257

30445

55

960

Huyện Đông Hải

239

32056

226

31940

57

961

Huyện Hoà Bình

187

24113

174

24011

49

96. Cà Mau

2.342

287.131

2.209

285.487

499

964

Thành phố Cà Mau

418

53413

375

53057

73

966

Huyện U Minh

187

23660

179

23284

48

967

Huyện Thới Bình

220

31486

208

31372

56

968

Huyện Trần Văn Thời

365

44576

352

44439

67

969

Huyện Cái Nước

283

32077

265

31812

57

970

Huyện Đầm Dơi

347

41383

331

41200

64

971

Huyện Năm Căn

122

16731

114

16674

41

972

Huyện Phú Tân

207

24102

198

24037

49

973

Huyện Ngọc Hiển

193

19703

187

19612

44

BIỂU 2: KẾT QUẢ PHÂN BỔ MẪU CẤP TỈNH TRONG ĐT DSGK 2014



Tỉnh

Số địa bàn, số hộ theo kết quả TĐT 2009

Số địa bàn, số hộ sau khi loại bỏ những địa bàn đặc thù

Số địa bàn được điều tra

(A)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

TOÀN QUỐC

186.697

22.444.322

171.817

22.196.862

12.055

01. Hà Nội

12.801

1.749.334

11.863

1.713.684

443

02. Hà Giang

1.946

159.581

1.747

157.797

134

04. Cao Bằng

1.523

123.617

1.313

121.731

120

06. Bắc Kạn

949

74.816

824

74.025

120

08. Tuyên Quang

1.995

185.403

1.845

183.332

145

10. Lào Cai

1.701

141.958

1.524

140.630

127

11. Điện Biên

1.497

105.252

1.389

104.095

120

12. Lai Châu

1.146

76.980

1.043

75.833

120

14. Sơn La

2.700

243.157

2.450

240.008

166

15. Yên Bái

2.001

186.463

1.813

184.959

146

17. Hoà Bình

1.916

195.562

1.705

193.369

149

19. Thái Nguyên

3.271

325.680

3.065

320.498

192

20. Lạng Sơn

2.011

179.738

1.778

178.119

143

22. Quảng Ninh

3.018

316.732

2.809

312.865

189

24. Bắc Giang

3.365

410.452

3.123

406.537

216

25. Phú Thọ

3.049

362.098

2.755

356.779

202

26. Vĩnh Phúc

1.903

265.803

1.735

261.425

173

27. Bắc Ninh

1.910

284.072

1.719

280.831

179

30. Hải Dương

3.659

509.613

3.343

504.169

240

31. Hải Phòng

4.128

529.548

3.880

522.389

245

33. Hưng Yên

2.330

326.238

1.971

322.633

192

34. Thái Bình

3.644

547.727

3.210

542.693

249

35. Hà Nam

1.834

235.044

1.612

232.588

163

36. Nam Định

4.256

555.605

3.926

550.370

251

37. Ninh Bình

2.003

257.088

1.733

253.586

170

38. Thanh Hoá

7.340

893.549

6.671

883.022

318

40. Nghệ An

6.568

752.898

6.049

743.691

292

42. Hà Tĩnh

3.039

344.316

2.777

341.211

198

44. Quảng Bình

2.057

211.908

1.898

209.585

155

45. Quảng Trị

1.390

149.671

1.242

148.088

130

46. Thừa Thiên Huế

1.936

268.422

1.784

265.202

174

48. Đà Nẵng

1.496

227.150

1.427

221.935

159

49. Quảng Nam

3.459

378.088

3.220

375.035

207

51. Quảng Ngãi

2.692

324.069

2.512

321.930

192

52. Bình Định

3.363

396.013

3.197

392.866

212

54. Phú Yên

1.985

227.913

1.876

226.385

161

56. Khánh Hoà

1.991

286.240

1.848

281.459

180

58. Ninh Thuận

1.152

135.987

1.089

134.674

124

60. Bình Thuận

2.407

280.569

2.062

278.165

178

62. Kon Tum

1.015

101.659

918

99.607

120

64. Gia Lai

2.737

295.595

2.512

291.683

183

66. Đắk Lắk

3.395

404.307

3.204

400.697

214

67. Đắk Nông

1.052

117.256

979

115.998

120

68. Lâm Đồng

2.703

305.527

2.456

301.820

186

70. Bình Phước

2.097

218.590

1.927

215.763

157

72. Tây Ninh

1.874

280.775

1.765

279.009

179

74. Bình Dương

3.194

470.098

3.096

465.378

231

75. Đồng Nai

4.855

642.772

4.683

633.838

269

77. Bà Rịa Vũng Tàu

1.996

256.336

1.744

252.266

170

79. Tp Hồ Chí Minh

13.183

1.824.822

12.485

1.806.081

455

80. Long An

2.955

373.012

2.761

370.791

206

82. Tiền Giang

3.873

441.766

3.691

439.889

224

83. Bến Tre

2.955

360.414

2.663

358.737

203

84. Trà Vinh

2.108

249.670

1.939

247.508

168

86. Vĩnh Long

2.347

272.181

2.040

270.238

176

87. Đồng Tháp

3.587

418.073

3.193

415.918

218

89. An Giang

5.323

524.759

4.852

522.018

245

91. Kiên Giang

3.573

394.080

3.317

391.859

212

92. Cần Thơ

2.273

289.509

2.183

286.125

181

93. Hậu Giang

1.549

188.567

1.468

187.790

147

94. Sóc Trăng

2.570

310.558

2.292

308.544

188

95. Bạc Liêu

1.710

192.511

1.613

191.625

148

96. Cà Mau

2.342

287.131

2.209

285.487

181




tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương