TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang10/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

80. Long An

2.955

373.012

2.761

370.791

719

794

Thành phố Tân An

222

36329

208

35982

60

795

Thị xã Kiến Tường

77

10460

77

10460

32

796

Huyện Tân Hưng

117

11867

105

11818

35

797

Huyện Vĩnh Hưng

130

12634

117

12539

36

798

Huyện Mộc Hóa

72

7161

59

7066

27

799

Huyện Tân Thạnh

184

18848

171

18761

44

800

Huyện Thạnh Hóa

138

13508

127

12883

36

801

Huyện Đức Huệ

157

16341

146

16277

41

802

Huyện Đức Hòa

415

57349

395

57174

76

803

Huyện Bến Lức

281

38167

265

37967

62

804

Huyện Thủ Thừa

194

22729

181

22649

48

805

Huyện Tân Trụ

121

16063

110

16002

40

806

Huyện Cần Đước

329

42326

312

42216

65

807

Huyện Cần Giuộc

332

42967

315

42843

66

808

Huyện Châu Thành

186

26263

173

26154

51

82. Tiền Giang

3.873

441.766

3.691

439.889

640

815

Thành phố Mỹ Tho

531

60808

502

60096

78

816

Thị xã Gò Công

189

23780

177

23700

49

818

Huyện Tân Phước

143

14897

130

14816

39

819

Huyện Cái Bè

673

71789

648

71620

85

820

Huyện Cai Lậy

682

81578

654

81401

91

821

Huyện Châu Thành

511

62231

487

61925

79

822

Huyện Chợ Gạo

409

47619

390

47485

69

823

Huyện Gò Công Tây

286

33716

273

33630

58

824

Huyện Gò Công Đông

315

34420

302

34312

59

825

Huyện Tân Phú Đông

134

10928

128

10904

33

83. Bến Tre

2.955

360.414

2.663

358.737

569

829

Thành phố Bến Tre

291

35825

261

35500

60

831

Huyện Châu Thành

374

45471

336

45209

68

832

Huyện Chợ Lách

282

31811

259

31702

57

833

Huyện Mỏ Cày Nam

394

45358

334

45070

67

834

Huyện Giồng Trôm

375

50533

334

50323

71

835

Huyện Bình Đại

300

37133

278

36996

61

836

Huyện Ba Tri

423

49568

374

49355

71

837

Huyện Thạnh Phú

293

34367

264

34234

59

838

Huyện Mỏ Cày Bắc

223

30348

223

30348

55

84. Trà Vinh

2.108

249.670

1.939

247.508

444

842

Thành phố Trà Vinh

197

25896

175

25573

51

844

Huyện Càng Long

303

37109

288

36886

61

845

Huyện Cầu Kè

259

28167

240

27932

53

846

Huyện Tiểu Cần

212

26210

196

26067

51

847

Huyện Châu Thành

294

34567

272

34277

59

848

Huyện Cầu Ngang

289

31877

268

31577

56

849

Huyện Trà Cú

364

41497

321

40990

64

850

Huyện Duyên Hải

190

24347

179

24206

49

86. Vĩnh Long

2.347

272.181

2.040

270.238

462

855

Thị xã Vĩnh Long

360

37851

283

37110

61

857

Huyện Long Hồ

355

43515

308

43298

66

858

Huyện Mang Thít

203

26054

180

25961

51

859

Huyện Vũng Liêm

364

43626

324

43421

66

860

Huyện Tam Bình

340

39310

303

39026

63

861

Thị xã Bình Minh

198

22452

175

22342

47

862

Huyện Trà Ôn

332

36471

286

36247

60

863

Huyện Bình Tân

195

22902

181

22833

48

87. Đồng Tháp

3.587

418.073

3.193

415.918

705

866

Thành phố Cao Lãnh

337

42740

301

42311

65

867

Thị xã Sa Đéc

276

27460

212

27185

52

868

Thị Xã Hổng Ngự

142

19709

132

19648

45

869

Huyện Tân Hồng

213

23330

200

23235

48

870

Huyện Hồng Ngự

290

36934

271

36798

61

871

Huyện Tam Nông

237

26583

218

26458

52

872

Huyện Tháp Mười

258

33012

239

32897

58

873

Huyện Cao Lãnh

427

48427

402

48219

70

874

Huyện Thanh Bình

330

39235

304

39106

63

875

Huyện Lấp Vò

441

42910

349

42632

66

876

Huyện Lai Vung

306

39044

283

38938

63

877

Huyện Châu Thành

330

38689

282

38491

62

89. An Giang

5.323

524.759

4.852

522.018

751

883

Thành phố Long Xuyên

669

68429

635

67883

83

884

Thị xã Châu Đốc

268

28384

234

28139

53

886

Huyện An Phú

394

42763

380

42665

66

887

Thị xã Tân Châu

416

41867

395

41724

65

888

Huyện Phú Tân

482

54636

454

54484

74

889

Huyện Châu Phú

549

58203

528

58051

77

890

Huyện Tịnh Biên

409

29978

324

29601

55

891

Huyện Tri Tôn

422

33033

347

32686

57

892

Huyện Châu Thành

424

40847

388

40714

64

893

Huyện Chợ Mới

839

84449

779

84073

92

894

Huyện Thoại Sơn

451

42170

388

41998

65


tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương