TỔng cục thống kê



tải về 1.82 Mb.
trang4/12
Chuyển đổi dữ liệu28.07.2016
Kích1.82 Mb.
#8802
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

20. Lạng Sơn

2.011

179.738

1.778

178.119

438

178

Thành phố Lạng Sơn

194

24627

182

24228

49

180

Huyện Tràng Định

201

14868

177

14753

39

181

Huyện Bình Gia

159

12143

139

12033

35

182

Huyện Văn Lãng

156

12618

136

12530

36

183

Huyện Cao Lộc

179

16681

156

16500

41

184

Huyện Văn Quan

163

13017

139

12945

36

185

Huyện Bắc Sơn

193

15908

172

15800

40

186

Huyện Hữũ L?ng

256

27851

230

27593

53

187

Huyện Chi Lăng

213

17077

192

16971

41

188

Huyện Lộc Bình

208

18492

178

18375

43

189

Huyện Đình Lập

89

6456

77

6391

25

22. Quảng Ninh

3.018

316.732

2.809

312.865

600

193

Thành phố Hạ Long

527

65347

503

64639

81

194

Thành phố Móng Cái

219

23360

201

23202

48

195

Thành phố Cẩm Phả

445

51681

428

51260

72

196

Thành phố Uông Bí

264

29326

248

28738

54

198

Huyện Bình Liêu

87

6091

79

6011

25

199

Huyện Tiên Yên

130

10555

118

10446

32

200

Huyện Đầm Hà

86

8309

76

8241

29

201

Huyện Hải Hà

148

13003

132

12878

36

202

Huyện Ba Chẽ

62

4310

54

4233

24

203

Huyện Vân Đồn

98

10416

86

10293

32

204

Huyện Hoành Bồ

122

11568

106

11172

34

205

Huyện Đông Triều

473

45818

452

45245

68

206

Thị xã Quảng Yên

342

35584

314

35171

60

207

Huyện Cô Tô

15

1364

12

1336

 5

24. Bắc Giang

3.365

410.452

3.123

406.537

633

213

Thành phố Bắc Giang

264

39841

248

39373

63

215

Huyện Yên Thế

240

26202

218

25966

51

216

Huyện Tân Yên

403

44261

378

43843

67

217

Huyện Lạng Giang

322

51771

297

51261

72

218

Huyện Lục Nam

479

51634

451

51297

72

219

Huyện Lục Ngạn

472

48566

442

48235

70

220

Huyện Sơn Động

200

16530

177

16332

41

221

Huyện Yên Dũng

290

35201

265

34847

59

222

Huyện Việt Yên

286

42492

267

41939

65

223

Huyện Hiệp Hòa

409

53954

380

53444

73

25. Phú Thọ

3.049

362.098

2.755

356.779

678

227

Thành phố Việt Trì

348

53379

319

52329

73

228

Thị xã Phú Thọ

129

20942

114

20076

45

230

Huyện Đoan Hùng

264

29241

233

28747

54

231

Huyện Hạ Hoà

287

30181

254

29841

55

232

Huyện Thanh Ba

274

31012

245

30554

56

233

Huyện Phù Ninh

222

25675

203

25287

51

234

Huyện Yên Lập

216

21235

199

21072

46

235

Huyện Cẩm Khê

305

33069

274

32759

57

236

Huyện Tam Nông

196

20140

176

19866

45

237

Huyện Lâm Thao

210

29578

195

29149

54

238

Huyện Thanh Sơn

260

29667

237

29406

54

239

Huyện Thanh Thuỷ

160

19835

145

19655

45

240

Huyện Tân Sơn

178

18144

161

18038

43

26. Vĩnh Phúc

1.903

265.803

1.735

261.425

483

243

Thành phố Vĩnh Yên

173

28378

153

27358

53

244

Thị xã Phúc Yên

186

28388

164

27630

53

246

Huyện Lập Thạch

245

31742

225

31173

56

247

Huyện Tam Dương

187

24852

171

24490

50

248

Huyện Tam Đảo

134

17447

125

17213

42

249

Huyện Bình Xuyên

198

27563

185

27189

52

251

Huyện Yên Lạc

236

35327

219

34957

59

252

Huyện Vĩnh Tường

344

49206

310

48743

70

253

Huyện Sông Lô

200

22900

183

22672

48

27. Bắc Ninh

1.910

284.072

1.719

280.831

474

256

Thành phố Bắc Ninh

341

46374

304

45421

68

258

Huyện Yên Phong

231

31585

217

31314

56

259

Huyện Quế Võ

230

36137

199

35768

60

260

Huyện Tiên Du

195

35158

175

34890

59

261

Thị xã Từ Sơn

253

38845

218

38370

62

262

Huyện Thuận Thành

281

38459

259

38081

62

263

Huyện Gia Bình

191

27785

177

27565

53

264

Huyện Lương Tài

188

29729

170

29422

54

30. Hải Dương

3.659

509.613

3.343

504.169

776

288

Thành phố Hải Dương

503

66285

475

65459

81

290

Thị xã Chí Linh

327

46258

298

45390

68

291

Huyện Nam Sách

242

32846

220

32525

57

292

Huyện Kinh Môn

332

46739

305

46384

68

293

Huyện Kim Thành

277

36963

254

36670

61

294

Huyện Thanh Hà

346

46421

314

45932

68

295

Huyện Cẩm Giàng

257

35537

228

35208

60

296

Huyện Bình Giang

211

29533

188

29191

54

297

Huyện Gia Lộc

254

41323

227

40969

64

298

Huyện Tứ Kỳ

383

49599

355

49132

70

299

Huyện Ninh Giang

268

41128

240

40653

64

300

Huyện Thanh Miện

259

36981

239

36656

61


tải về 1.82 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương