45. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói |
Thể tích/ Khối lượng
| Công dụng |
Số đăng ký
|
|
BIOTIN PLUS
|
Biotin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng - trị các bệnh về lông, da, móng ở heo thịt và heo nái
|
LD-BP-12
|
|
BIO-C.S.P 250
|
Chlotetracycline
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Phòng - trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa,các bệnh nhiễm trùng khác
|
LD-BP-14
|
|
BIO-VITADOX
|
Doxycycline
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg
|
Phòng - trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, bệnh nhiễm trùng.
|
LD-BP-15
|
|
LINCOMIX
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-16
|
|
LINCOVITAMIX
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg, 10; 20kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp ở gia súc gia cầm
|
LD-BP-17
|
|
VITAQUINDOX
|
Olaquindox
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg;10;20kg
|
Phòng các bệnh đường ruột và tụ huyết trùng, kích thích tăng trọng.
|
LD-BP-18
|
|
BIO-FLUM 100
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-22
|
|
BIO-NEOXYL
|
Neomycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-25
|
|
BIO-T.M.P.S 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm móng khớp.
|
LD-BP-27
|
|
BIO-TETRA 10%
|
Tetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu sẩy thai.
|
LD-BP-29
|
|
BIO-ERY 5,5%
|
Erythromycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg;10; 20kg
|
Phòng, trị các bệnh hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-31
|
|
BIO-COLAMVIT
|
Colistin, Ampicillin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở gia cầm, heo con
|
LD-BP-32
|
|
ANTICOLIVIT
|
Colistin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng ở gia cầm và heo.
|
LD-BP-34
|
|
VITANORXACIN
|
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Chủ trị các bệnh nhiễm trùng trên đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm tử cung.
|
LD-BP-35
|
|
BIO-AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng- trị bệnh thiếu Vitamin A, D, E ở gia súc
|
LD-BP-37
|
|
BIO-ANFLOX 100
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr (-), gr (+) và Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-38
|
|
BIO-ANFLOX 50
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr (-), gr (+) và Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-39
|
|
BIO-E.C
|
Erythromycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp CRD, viêm xoang mũi, nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm vú.
|
LD-BP-40
|
|
BIO-FER
|
Fer-dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ
|
LD-BP-41
|
|
BIO-FER+B12
|
Fer-dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị thiếu máu ở heo con theo mẹ, do nhiễm trùng và KST.
|
LD-BP-42
|
|
BIO-SEPTRYL 24%
|
Trimethoprim, Sulfa. pyridazine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, thối móng.
|
LD-BP-44
|
|
BIO-TYLO 200
|
Tylosine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiết niệu, viêm da, viêm tai
|
LD-BP-45
|
|
TYFOCID
|
Thiamphenicol
|
Chai, lọ
|
60,150,250,500ml
|
Phòng, trị nhiễm trùng vết mổ vết thiến, ngăn chặn ruồi bám đục khoét vết thương.
|
LD-BP-46
|
|
BIO-B.COMPLEX
|
Vitamin B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10,20,50,100,250,500ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu vitamin nhóm B
|
LD-BP-47
|
|
BIO-CEVIT
|
Vitamin C
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm C, tăng cường sức đề kháng.
|
LD-BP-48
|
|
BIO-COBAL
|
Cobalamin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B12, suy dinh dưỡng.
|
LD-BP-49
|
|
BIO-D.O.C
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone, Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết niệu, viêm khớp, thối móng.
|
LD-BP-51
|
|
BIO-LINCO-S
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị tiêu ra máu, thương hàn, viêm khớp, nhiễm trùng hô hấp.
|
LD-BP-52
|
|
BIO-VITAMINO ORAL
|
Vitamin A,D,E,B
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 500ml 1,2,5,20 Lít
|
Bổ sung các vitamin nhóm B, Lysin, Methionin
|
LD-BP-53
|
|
LEVAMISOL 10%
|
Levamisol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các loại giun trên gia súc, gia cầm..
|
LD-BP-55
|
|
TIAMULIN 10%
|
Tiamulin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, hồng lỵ ở heo do Treponema.
|
LD-BP-56
|
|
BIO-TIAMULIN
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng trị bệnh hô hấp, viêm khớp, tụ huyết trùng, lepto, CRD, C-CRD ở gia súc-gà.
|
LD-BP-57
|
|
BIO-KANA
|
Kanamycine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp và tiêu hóa.
|
LD-BP-59
|
|
BIO-CRD
|
Spiramycin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị các bệnh hô hấp: CRD, CRD + E.Coli, viêm xoang mũi, viêm phổi ở vịt
|
LD-BP-65
|
|
BIO-COLITRIM
|
Colistin, Trimethoprim
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg10; 20kg
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở thú con và gia cầm.
|
LD-BP-66
|
|
BIO-COLIDOX
|
Colistin, Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị bệnh hô hấp mãn tính ở gia cầm, bệnh nhiễm trùng đường ruột, bệnh Lepto.
|
LD-BP-67
|
|
CTC-PLUS
|
Chlotetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị CRD, viêm thanh khí quản, viêm phổi, tụ huyết trùng, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-68
|
|
VITAMIN C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin C gây ra, tăng cường sức đề kháng.
|
LD-BP-73
|
|
ERYTHROMYCIN 20%
|
Erythromycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-74
|
|
TETRA 10%
|
Tetracycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma.
|
LD-BP-75
|
|
SUPER-EGG-PROMOTER
|
Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin và Acid amin thiết yếu cho gà thịt, gà đẻ.
|
LD-BP-76
|
|
ELECTROLYTES
|
Sodium bicarbonate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều trị hiện tượng mất nước và mất chất điện giải, phòng ngừa stress.
|
LD-BP-79
|
|
NORXACIN
|
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng trên đường hô hấp và tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-80
|
|
BIO-TYCOSONE
|
Tylosin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục
|
LD-BP-81
|
|
GENTA-TYLOSIN
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và sinh dục.
|
LD-BP-82
|
|
BIO-ANAZINE
|
Dipyrone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Kháng viêm, hạ sốt, giảm đau, an thần, chống stress.
|
LD-BP-83
|
|
NORFLOXACIN 100 ORAL
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-84
|
|
NORFLOXACIN 200 ORAL
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng, trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục
|
LD-BP-85
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |