30. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
| Công dụng | Số đăng ký |
|
Penicilling potassium
|
Penicilling potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-1
|
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-2
|
|
VTY-Floxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
25; 50; 100; 200; 500 viên
|
Điều trị viêm phổi, CRD, hội chứng tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-3
|
|
Tetracyclin HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Lọ
|
25; 50; 100; 200; 500 viên
|
Trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
VTY-X-4
|
|
VTY-Norflox 500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, bại liệt, xuất huyết
|
VTY-X-5
|
|
VTY-Colis 200
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị phân trắng lợn con, phù đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X -6
|
|
VTY-Colistin
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
25; 50; 100; 200; 500 viên
|
Trị phân trắng lợn con, phù đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X -7
|
|
Kanamycin Sulfate
|
Kanamycin sulfate
|
Gói
|
1g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr (-) gây ra
|
VTY-X-10
|
|
Strichnin sulfat 0,1%
|
Strichnin sulfat
|
Ống
|
5ml
|
Kích thích thần kinh trong các chứng nhược cơ, liệt cơ, bại liệt, suy nhược cơ thể
|
VTY-X-12
|
|
Urotropin 5%
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng đường niệu, đường mật và đường ruột
|
VTY-X-13
|
|
Canxigluconat (5%; 10%)
|
Canxigluconat
|
Ống
|
5ml
|
Phòng chống sốt sữa, các chứng co giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương,..
|
VTY-X-14
|
|
B-Complex
|
Vitamnin nhóm B, methionin, lysin
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg; 10kg
|
Tăng cường tổng hợp và hấp thụ lypide, glucide, protide. Giúp vật nuôi thèm ăn, tiêu hóa tốt,…
|
VTY-X-15
|
|
Long não nước 10%
|
Compoza
|
Ống
|
5ml
|
Trợ tim trong các bệnh gây viêm, nhiễm khuẩn, suy nhược cơ thể, các bệnh ỉa chảy ở gia súc lớn
|
VTY-X-16
|
|
VitaminB1 (1,25%; 2,5%)
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin B1
|
VTY-X-17
|
|
Cafein Natri Benzoat (20%)
|
Cafein Natri Benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Dùng khi bị bệnh nặng kèm theo suy nhược, mệt, suy tim, choáng,…
|
VTY-X-18
|
|
Vitamin C (5%)
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin C
|
VTY-X-20
|
|
Bcomplex tiêm
|
Vitamin nhóm B
|
Ống,Lọ
|
2; 5, 20; 50; 100ml
|
Phòng trị thiếu vitamin
|
VTY-X-23
|
|
Oxytetracyclin chlohydrat
|
Oxytetracyclin chlohydrat
|
Lọ
|
500mg
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra
|
VTY-X-24
|
|
Pylocarpin Hydroclorit 1%
|
Pylocarpin
|
Ống
|
5ml
|
Chữa đau bụng ở ngựa, liệt dạ cỏ ở loài nhai lại, tắc thực quản
|
VTY-X-25
|
|
Tetracyclin Vimin
|
Tetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
Phòng trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm ruột, ỉa chảy, kiết lỵ, THT
|
VTY-X-26
|
|
Pen-Step
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1.500.000UI
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra
|
VTY-X-27
|
|
Tẩy giun sán gia cầm
|
Phenothiazin
|
Gói
|
2.5g
|
Tảy các loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ,…
|
VTY-X-30
|
|
Nước cất pha tiêm
|
Nước cất
|
Ống
|
5ml,50ml,100ml
|
Dùng pha thuốc bột để tiêm
|
VTY-X-31
|
|
Trị hen xuyễn, cầu trùng, CRD
|
Tylosin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250g
|
Trị hen suyễn, cầu trùng, CRD
|
VTY-X-32
|
|
Nhuận tràng-thông mật (chống táo bón)
|
MgSO4
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250g
|
Nhuận tràng, thông mạt, kích thích tiêu hóa, giải độc,…
|
VTY-X-33
|
|
Tẩy giun sán chó mèo
|
Mebendazole, Nichlosamide
|
Gói
|
1,25g; 2,5g
|
Tảy các loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ,…
|
VTY-X-34
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
5mg,10mg
|
Phòng trị bệnh do thiếu vitamin
|
VTY-X-35
|
|
VTY-Colimed
|
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 500ml
|
Trị phân trắng lợn con, phù đầu lợn, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-37
|
|
VTY- Apralac
|
Apramycin sulfate
|
Gói
|
10;20;50;100;250; 500;1000g
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin
|
VTY-X-46
|
|
VTY-Apramycin
|
Apramycin sulfate
|
lọ
|
1g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma.
|
VTY-X-47
|
31. CÔNG TY SINH TIÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
ST- evytin
|
Erythromycine, vitamin B1
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm, bệnh suyễn lợn
|
ST- 01
|
|
ST- logavi
|
Norfloxacin, Tanin, vitamin B1
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy của bê, gia cầm, bệnh đường tiêu hoá.
|
ST-02
|
|
ST- anti virofo
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy phân xanh, phân trắng,THT, viêm xoang mũi vịt.
|
ST- 03
|
|
ST- anticosal
|
Colistin, Vitamin B1, Vitamin B2.
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy do E.coli và Samonella, viêm đường hô hấp.
|
ST- 04
|
|
ST- oxalin
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
|
10, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm khớp, viêm đường hô hấp cho trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu ở chó.
|
ST- 05
|
|
ST- agasu
|
Flumequin
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Tác dụng mạnh với vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hoá như E.coli, Samonella,
|
ST- 06
|
|
ST- polin
|
Oxytetracycline
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Phòng trị các bệnh tụ huyết trùng, viêm khớp bò, bệnh đường hô, đường ruột.
|
ST- 07
|
|
ST- anti vifo
|
Erythromycin
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm.
|
ST- 08
|
|
ST- my.e.sta
|
Norfloxacin base
|
Chai, lọ
|
10, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị tụ huyết trùng trên trâu, bò, lợn, viêm khớp bò do M. bovis, nhiễm trùng niệu
|
ST- 09
|
|
ST- inkamycin
|
Kanamycin, Colistin
|
Chai, lọ
|
10, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị tụ huyết trùng trâu bò, ỉa chảy do E.coli và Staphylococcus trên gia súc, chó, mèo và bạch lỵ ở gà.
|
ST- 10
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |