THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
42. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
| |
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Điều trị bệnh đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, Leptospirosis, nhiệt thán,..
|
TWI-X3-4
|
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Sẩy thai truyền nhiễm cấp tính, bệnh đường ruột, tụ huyết trùng, Listeriosis,…
|
TWI-X3-5
|
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi chất, kích thích tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
|
ADE B.complex
|
Vitamin A, D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích thích tiết sữa, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Viên dây thần kinh, rối lọan tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-20
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Chữa suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
|
ADEB.complex
|
Vitamin A, D, E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100, 500ml
|
Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi truyền nhiễm, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Viêm phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-32
|
|
Gentatylodex
|
Tylosin, Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Viêm phổi, viêm phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
|
Terramycin 500
|
Tetracyclin; Vit A, D, E
|
Gói
|
5g
|
CRD, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-36
|
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10, 20, 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
|
Septotryl 24%
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 100ml
|
Các bệnh nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
|
Norfloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân trắng, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X-72
|
|
Pen-strep
|
Penicillin G,Streptomycin
|
Lọ
|
1; 1,5 và 2MUI
|
Tụ huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-157
|
TỈNH KHÁNH HOÀ
43. PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN THÚ Y
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
TW IV -11
|
|
Strychnin B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê liệt thần kinh, suy nhược
|
TW IV -12
|
|
Strychnin sulfat 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê liệt thần kinh, suy nhược
|
TW IV -13
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
TW IV -14
|
|
Cafein Natri Benzoat 7%
|
Cafein Natri benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Trị cơ thể suy nhược, suy tim, ngộ độc, kích thích hưng phấn
|
TW IV -15
|
|
Atropin Sulfat 0,1%
|
Atropin sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Trị co thắt ruột, khí phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau, tiền mê
|
TW IV -16
|
|
Gluconat canxi 5%
|
Gluconat canxi
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung calci
|
TW IV -17
|
|
Gluco C
|
Đường glucoza, Vitamin C
|
Ống
|
10ml
|
Trợ sức, bổ sung đường Glucose
|
TW IV -18
|
|
Urotropin 10%
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng đường tiết niệu, lợi tiểu
|
TW IV -19
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
44. CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
| Công dụng |
Số
đăng ký
|
|
Penicillin potassium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW2-15
|
|
Penicillin.G sodium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000 UI
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-16
|
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin
|
Chai
|
1g
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-17
|
|
Combiocin
|
Streptomycin
Penicillin
|
Chai
|
1g Strep
1.000.000 U.I Peni
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-18
|
|
Navet-Tetrasone
|
Gentamycin
Oxytetracyclin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-19
|
|
Sulmet 20%
|
Sulfadimidin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-20
|
|
Septotrim 24%
|
Sulfamethoxazole
Trimethoprim
|
Chai
|
20ml, 50ml,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-21
|
|
Sulfadiazin 20%
|
Sulfadiazin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml, 50ml,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-22
|
|
Terra-C
|
Vitamin C, Oxytetracyclin
|
Gói
Xô
|
20g, 100g
1lg, 2kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng, tăng sức đề kháng
|
TW2-24
|
|
Oxylizon
|
S.M. Z, Oxytetracyclin
|
Gói,
Xô
|
20g, 100g
1lg, 2kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-25
|
|
Terramix 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
200g, 500g, 1kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng,
|
TWII-26
|
|
Terramycin-Trứng
|
Vitamin, Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
50, 100g.
|
Thuốc bổ sung Vitamin.
|
TWII-27
|
|
Scour-Solution
|
Neomycin, Streptomycin,
Vitamin nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Thuốc chống tiêu chảy
|
TWII-28
|
|
Sulfadimidin 33%
|
Sulfadimidin
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-29
|
|
Neotesol
|
Neomycin
Oxytetracyclin
|
Hộp
|
250g
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-30
|
|
Glucoza 5%
|
Glucose
|
Chai
|
500 ml
|
Phòng và chữa bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào
|
TWII-31
|
|
Sinh lý mặn
|
Natri chlorua
|
Chai
|
25, 100ml,
500 ml
|
Phòng và chữa bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào
|
TWII-32
|
|
Vitaject ADE
|
Vitamin A,D,E
|
Lọ, chai
|
20 ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-33
|
|
Campovit
|
Cao gan
|
Chai, Ống
|
10ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-34
|
|
Calci ADE
|
Vitamin ADE, Calci gluconat
|
Gói
Xô
|
6g, 10g,50g
1kg, 10kg
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-35
|
|
Calcifort
|
Calci
|
Chai
|
20ml,50ml, 100ml
|
Thuốc bổ sung calci
|
TWII-36
|
|
B-Complex
|
Vitamin nhóm B
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml,100ml
|
Thuốc bổ sung Vitamin
|
TWII-37
|
|
Vitamix
|
Các Vitamin,
Các chất vi lượng
|
Gói
Xô
|
50g, 100g
1kg , 2 kg
|
Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng.
|
TWII-38
|
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Chai
|
20ml,50ml, 100ml
|
Chống ký sinh trùng (giun)
|
TWII-39
|
|
Calci Gluconate
|
Calci
|
Ống
|
5ml
|
Thuốc bổ sung Calci
|
TWII-40
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5 ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TWII-41
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5 ml
|
Bổ sung Vitamin
|
TW2-42
|
|
Analgin 20%
|
Analgin
|
Chai, Ống
|
20, 50,100ml, 5ml
|
Giảm đau
|
TWII-43
|
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-44
|
|
Ampicillin sodium
|
Ampicillin
|
Chai
|
500mg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-45
|
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-47
|
|
Genta-Tylan
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống
Chai
|
5 ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-48
|
|
Neo-Kanamycin 10%
|
Kanamycin, Neomycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-50
|
|
Suanovet 5
|
Spiramycin
|
Ống
Chai
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-52
|
|
Trisulfatrim
|
Sulfamid
|
Ống
Chai
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-53
|
|
Tylomycin
|
Streptomycin,
Tylosin
|
Gói
|
1g, 5g
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-55
|
|
Suanovet 10
|
Spiramycin
|
Chai
|
50,100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-56
|
|
Terra-colivit
|
Oxytetracyclin,
Các Vitamin
|
Gói
Hộp
|
50,100g
1kg, 2kg
|
Thuốc bổ sung Vitamin, tăng trọng.
|
TWII-57
|
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-58
|
|
Lincoseptrim
|
Lincomycin,
Sulfamid
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-59
|
|
Regecoccin
|
Regecoccin
|
Gói
|
5g, 25g
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng
|
TWII-60
|
|
Viitacalcium
|
Các Vitamin, Calci
|
Gói
|
50,100g; 1kg, 2kg
|
Thuốc bổ sung Vitamin
|
TWII-61
|
|
Tetra-Strep
|
Oxytetracyclin,
Streptomycin
|
Gói
Hộp
|
50, 100, 500g
1kg,2 kg
|
Điều trị bệnhnhiễm trùng đường, hô hấp tiêu hóa
|
TWII-62
|
|
Norfloxillin
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW2-63
|
|
Amfa-C
|
Ampicillin,Vitamin C
|
Gói,Hộp
|
100g,500g,1kg,2kg,
|
Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa
|
TWII-69
|
|
T.T.S. Plus
|
Tylosin, Sulfamid
|
Gói, Hộp
|
50g ,100g;1kg, 2kg.
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng.
|
TWII-73
|
|
Navet-Vita-Plus
|
Các vitamin
|
Gói
|
50, 100g
|
Thuốc bổ sung vitamin
|
TWII-74
|
|
Navet-Tylan -Vit
|
Vitamin C, Tylosin,
Sulfamid
|
Gói
Hộp
|
50, 100g
1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-79
|
|
Vita Electrolytes
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói, Xô
|
50g,100g; 1kg,2kg
|
Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng
|
TWII-81
|
|
Trimecol
|
Trimethoprim,
Colistin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-82
|
|
Tiacol
|
Tiamulin, Bromhexin
Colistin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
|
TWII-83
|
|
VIOXY
|
Oxytetracyclin, Gentian
|
Chai
|
100ml; 200 ml
|
Sát trùng, ngoài da
|
TWII-88
|
|
Pyrisul
|
Sulfamid,
Pyrimethamine
|
Chai
|
200ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-91
|
|
Ivermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
20, 50ml
|
Điều trị các bệnh kí sinh trùng.
|
TWII-92
|
|
Dexason
|
Dexamethason
|
Ống, Chai
|
5ml, 20, 50ml
|
Chống viêm
|
TWII-93
|
|
Anti-ecto
|
Amitraz
|
Chai
|
120ml
|
Chống ký sinh trùng
|
TWII-94
|
|
Clear Dog
|
Vitamin
|
Chai
|
200ml
|
Mượt lông
|
TWII-95
|
|
Navet-Vitamin-C Antistress
|
Vitamin C, Acid citric
|
Gói
|
100g
|
Tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
TWII-98
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |