Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(– ) gây ra.
|
LD-BP-165
|
|
COLI-MUTIN
|
Tiamulin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bênh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa.
|
LD-BP-166
|
|
SPIRAMYCIN
|
Spiramycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng trên đường hô hấp và sinh dục.
|
LD-BP-168
|
|
DOXYCYCLINE 10%
|
Doxycycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-169
|
|
BIO-SPIRA . S
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-170
|
|
KAO-BACTRIM
|
Sulfamethoxazole
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg
|
Trị phù thũng, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, ra máu ở heo, bê, nghé.
|
LD-BP-171
|
|
BIVERMECTIN 0,25%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở bê, nghé,thỏ,dê,cừu, heo,chó.
|
LD-BP-172
|
|
BIVERMECTIN 1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, ngựa.
|
LD-BP-173
|
|
ENROFLOXACIN 100
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy
|
LD-BP-174
|
|
PREDNISOLONE
|
Prednisolone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống viêm trong bệnh nhiễm trùng trên gia súc, chó mèo
|
LD-BP-175
|
|
B.COMPLEX +A,D,E,C
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Bổ sung các vitamin, vi khoáng và acid amin cần thiết
|
LD-BP-178
|
|
IVERMECTIN
|
Ivermectin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh nội – ngoại ký sinh trùng trên heo.
|
LD-BP-183
|
|
TYLOSIN-PC
|
Tylosin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-185
|
|
AMPI-COLI
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục.
|
LD-BP-187
|
|
AMPI-K
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tnận, viêm vú và tử cung
|
LD-BP-188
|
|
STREPTOMYCIN
|
Streptomycine
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi, sẩy thai truyền nhiễm, Lepto, viêm vú, viêm khớp.
|
LD-BP-194
|
|
PENICILLIN
|
Penicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr(+) gây ra.
|
LD-BP-195
|
|
SPIRA-STREP
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp do Mycoplasma, viêm vú, tử cung
|
LD-BP-196
|
|
KANA-PENI
|
Kanamycin, Penicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm nhiễm hô hấp, dấu son, viêm nhiễm sinh dục, nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-197
|
|
GENTA-AMOX
|
Gentamycin, Amoxicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, hiễm trùng máu.
|
LD-BP-198
|
|
AMOXICILLIN
|
Amoxicilline
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–), Gr(+) gây ra
|
LD-BP-199
|
|
AMPICILLIN
|
Ampicilline
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–), Gr(+) gây ra .
|
LD-BP-200
|
|
FER+GENTA-TYLO
|
Fer-dextran, Tylosin, Gentamycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị thiếu máu do thiếu sắt, kết hợp thiếu máu với viêm ruột tiêu chảy.
|
LD-BP-201
|
|
BIO-ATROPIN
|
Atropin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị co thắt ruột – khí phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau- tiền mê.
|
LD-BP-202
|
|
ANTI-CRD
|
Spiramycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Trị bệnh CRD
|
LD-BP-203
|
|
SPIRACOL
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-204
|
|
AMCOLI-PLUS
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, viêm xoang mũi, viêm móng, viêm khớp.
|
LD-BP-205
|
|
COCCI-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các loại cầu trùng ở gà, thỏ, heo con
|
LD-BP-206
|
|
BIVERMECTIN 0,1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng ở chó và thỏ.
|
LD-BP-208
|
|
PARA 100
|
Paracetamol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc hạ sốt, giảm đau cho trâu, bò, heo, ngựa, chó, gà.
|
LD-BP-209
|
|
SPIRA-COLISTIN
|
Spiramycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa, viêm đa khớp, viêm vú.
|
LD-BP-213
|
|
VITASOL
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Bổ sung các Vitamin thiết yếu cho gà, vịt, heo, bê nghé.
|
LD-BP-217
|
|
OXYTETRACOL
|
Oxytetracycline, Thiamphenicol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, sưng phù đầu.
|
LD-BP-226
|
|
AMPI-BACTRIM
|
Ampicilline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-229
|
|
ADE+ B.COMPLEX
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, tăng năng suất.
|
LD-BP-230
|
|
KANA COLISONE
|
Kanamycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị phó thương hàn, viêm ruột, viêm vú, tử cung, phù thũng,viêm phổi ở gia súc, gà.
|
LD-BP-231
|
|
NORBACTRIM
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị CRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú ở g.súc-gia cầm
|
LD-BP-232
|
|
ERY-COLISONE
|
Erythromycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, tử cung, viêm khớp.
|
LD-BP-233
|
|
DOXY-COLISONE
|
Doxycycline, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm rốn, khớp, tử cung.
|
LD-BP-235
|
|
NORCOTRIM
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị CRD, C-CRD, viêm khớp, THT, Thương hàn, viêm ruột…
|
LD-BP-236
|
|
PENI-STREPTO
|
Penicillin, Streptomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, dấu son
|
LD-BP-237
|
|
ENRO-COTRIM
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyế trùng, CRD, C-CRD ở gia súc, gà
|
LD-BP-240
|
|
ERYBACTRIM
|
Erythromycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,tiêu hóa, viêm khớp, viêm rốn, viêm vú, viêm tử cung.
|
LD-BP-241
|
|
FENBENDAZOL
|
Febendazol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Tẩy sạch các loại giun, sán ở heo, bê nghé và chó.
|
LD-BP-243
|
|
BIO-COMBIVIT
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các trường hợp thiếu vitamin, vi khoáng, nâng cao sức đề kháng, chống stress.
|
LD-BP-250
|
|
BIOTIN CALCIUM FORT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng,trị bệnh đau móng, nứt móng, thối móng, tuột móng, yếu chân, bại liệt trên trâu bò, dê cừu.
|
LD-BP-251
|
|
SUPER-CALCIUM FORT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Kích thích tăng trọng, tăng sức kháng bệnh, chống stress, phòng bệnh ngoài da, trên g.súc gia cầm
|
LD-BP-254
|
|
ANTI-STRESS
|
Na, K, Cl
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Chống Stress, gia tăng sức đề kháng, chống mất nước, mất chất điện giải.
|
LD-BP-255
|
|
BIO-CALCIVIT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg. 10;20kg
|
Phòng chống bệnh đau móng, yếu xương, cơ, bại liệt, tăng sức đề kháng ở bò, dê, cừu.
|
LD-BP-257
|
|
SUPER-PREMIX
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh thiếu vi khoáng và vitamin thiết yếu, tăng sức đề kháng, chống stress.
|
LD-BP-252
|
|
B.COMPLEX-C
|
Vitamin B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B và nhóm C.
|
LD-BP-258
|
|
F-2
|
Flumequine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 lít
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp
|
LD-BP-259
|
|
BIO-PREMIX 21
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg. 10;20kg
|
Phòng chống các bệnh thiếu vitamin, vi khoáng, kích thích sinh trưởng ở heo.
|
LD-BP-262
|
|
SUPER-COC
|
Sulfachloropyrydazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Chuyên phòng trị cầu trùng ở gà, heo con, bê nghé.
|
LD-BP-269
|
|
HEPATOL+B12
|
Sorbitol
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Tăng cường chức năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc.
|
LD-BP-271
|
|
ANTI-ECOLI
|
Colistin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 500ml 1,2,5,20 Lít
|
Chuyên trị tiêu chảy phân trắng, phù thủng, thương hàn trên heo con, bê nghé, gà, vịt, cút.
|
LD-BP-272
|
|
BIO-DIARRHEA-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột ở heo con.
|
LD-BP-274
|
|
QUINO-COC
|
Sulfaquinoxaline
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng trị bệnh cầu trùng manh tràng, ruột non ở gà, thỏ, heo con.
|
LD-BP-275
|
|
BIO-COCIDAL
|
Diaveridine, Sulfaquinoxaline, Sulfachloropyrydazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng và trị cầu trùng trên gà, heo, thỏ, bê, nghé.
|
LD-BP-276
|
|
TETRA 200 L-A
|
Tetracycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị THT, lepto, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-278
|
|
AMINOVIT-C
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Tăng cường sức kháng bệnh, chống stress, giúp gia súc-gia cầm mau hồi phục khi bệnh.
|
LD-BP-279
|
|
COCCI-DIOSTOP
|
Sulfachlopyridazine,
Diaveridine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Chuyên phòng trị cầu trùng ở gà, heo con, bê nghé.
|
LD-BP-280
|
|
OLAQUINDOX-PLUS
|
Olaquindox
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Phòng bệnh tiêu chảy, tụ huyết trùng, kích thích tăng trọng trên heo con, heo thịt.
|
LD-BP-282
|
|
ASPIRIN-C
|
Acetyl salicilic
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước và mất chất điện giải
trong các trường hợp sốt cao
|
LD-BP-283
|
|
ANAGIN-C
|
Analgin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg 10;20kg
|
Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước, mất chất điện giải.
|
LD-BP-288
|
|
VITAMIN C 4%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Trị suy nhược cơ thể, chảy máu cam, hoại huyết, sốt cao, các bệnh nhiễm khuẩn, tăng sức đề kháng.
|
LD-BP-292
|
|
BIO-SELEVIT-E
|
Alphatocopherol acetate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị bệnh thoái hóa cơ, bại liệt chân, ngộ độc sắt trên heo con, rối loạn sinh sản.
|
LD-BP-295
|
|
BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP)
|
Alnagin, Vit C
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Hạ sốt trong nhiễm trùng cấp, kháng viêm, chống stress, giảm đau
|
LD-BP-296
|
|
HEPATOL+B12 INJ
|
Sorbitol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng khả năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc gan.
|
LD-BP-297
|
|
NORFLOXACIN 300
|
Norfloxacin, Vitamin B6
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Phòng - trị các bệnh nhiễm trùng do Mycoplasma và các loại vi khuẩn Gr( -), Gr(+).
|
LD-BP-298
|
|
FLUMEQUINE 15%
|
Flumequine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–) gây ra trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-300
|
|
VITAMIN C 10% PREMIX
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Điều trị các bệnh thiếu vit C, nâng cao sức đề kháng các bệnh do virus, vi khuẩn.
|
LD-BP-303
|
|
COLISTIN PREMIX
|
Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–),
|
LD-BP-304
|
|
BIO-ERY 30%
|
Erythromycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng và điều trị các bệnh đường hô hấp trên gia cầm do vi khuẩn gram dương và Mycoplasma
|
LD-BP-307
|
|
AMOXICILLIN 50%
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi ở gia cầm-gia súc.
|
LD-BP-308
|
|
BIO-SUPER COC (W.S.P)
|
Sulfachlopyridazine, Sulfaquinoxaline,
Diaveridine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Chuyên phòng trị cầu trùng ở gà, heo con, bê nghé.
|
LD-BP-309
|
|
BIO-TONIC
|
Vitamin B. Complex, Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng sức kháng bệnh, chống stress, chống còi cọc, suy nhược.
|
LD-BP-310
|
|
BIO-OXOLINIC 100
|
Oxolinic acid
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Trị thương hàn, tiêu chảy, phù thủng, THT trên gia cầm và heo
|
LD-BP-314
|
|
DOXYCOL-FORT
|
Colistin sulfate, Doxycycline, Paracetamol, Bromhexine,Vit:AD, E, C, K, Calcium pantothenate.
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng trị viêm rốn, C-CRD, viêm phổi, thương hàn, tụ huyết trùng ở heo con, gia cầm.
|
LD-BP-315
|
|
BIOTIN-FORT
|
Biotin,Vit A,D3,E, Calcium gluconat, Calcium phosphate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng ngừa bệnh về da lông móng, còi cọc chậm lớn, biến dạng xương ở heo, gia cầm.
|
LD-BP-316
|
|
BIO-SULTRIM W.S.P
|
Sulfachlopyridazine, Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng trị viêm rốn, C-CRD, viêm phổi, thương hàn,THT ở heo con, gia cầm.
|
LD-BP-317
|
|
COLISTIN W.S.P
|
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, tiêu chảy, PTH trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-318
|
|
AMINO FORT INJ
|
Dextrose, Potassium chloride, MgSO4, Sodium Acetat, Nicotinamide, Methionin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng đề kháng trong nhiễm trùng, suy nhược, kích tăng trọng ở gia súc, chó mèo.
|
LD-BP-321
|
|
VITA-AMINO INJ
|
Vitamin: A, D3, E, B1, B5, B6, PP,
Chloline, Lysine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng sức đề kháng, giúp thú mau hồi phục do mắc bệnh, kích thích tăng trọng
|
LD-BP-322
|
|
ENRO-C
|
Enrofloxacin, Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-326
|
|
FLUMEQUINE 50%
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gram âm gây ra như: viêm ruột, tiêu chảy
|
LD-BP-328
|
|
BIO-OXOLINIC
|
Acid oxolinic,
Sodium chloride, Potassium chloride
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh do vi khuẩn gram âm trên gia cầm và trên heo.
|
LD-BP-329
|
|
VITAMIN K
|
Vitamin K
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Cầm máu trong trường hợp bị thương, phẩu thuật, xuất huyết do cầu trùng, ký sinh.
|
LD-BP-334
|
|
BIO-CEFA
|
Cefalexin,Bromhexine, Paracetamol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc, gia cầm
|
LD-BP-335
|
|
CEFACOL
|
Cefalexin, Colistin sulfate
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp.
|
LD-BP-336
|
|
CEFATRIM
|
Cefalexin, Trimethoprim, Bromhexine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp.
|
LD-BP-337
|
|
BIO-VITAMIN B12 PLUS
|
Vitamin B12, D-panthenol, Dextrose
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng hồng huyết cầu, chống thiếu máu, suy nhược, kém ăn.
|
LD-BP-341
|
|
BIO-CALCI FORT
|
Calcium
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh thiếu calcium, magnesium ở trâu bò, heo, dê cừu.
|
LD-BP-343
|
|
TRIME-DOXINE
|
Sulfadoxine, Trimethoprim
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Diệt khuẩn rất hữu hiệu đối với vi khuẩn đã đề kháng với Sulfamid
|
LD-BP-344
|
|
AMINOSOL
|
Acid amin: L-Lysine, DL-Methionine, L-Glysine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Kích thích sinh trưởng và phát triển, gia tăng sức kháng bệnh trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-345
|
|
BIOTIC
|
Vitamin A, B1, D3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Ổn định vi khuẩn có lợi, ngăn ngừa vi khuần có hại, kích thích khả năng tiêu hóa.
|
LD-BP-346
|
|
ELECTROJECT
|
Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate,
Sodium chloride
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Cung cấp chất điện giải do sốt cao, tiêu chảy, ói, ngộ độc, shock ở các loài gia súc.
|
LD-BP-348
|
|
BIO-SELEVIT E ORAL
|
Vitamin E, Sodium Selenite
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng, trị bệnh thiếu, selenium, Vit E ở gia cầm, heo, thú nhai lại.
|
LD-BP-357
|
|
BIO-B.COMPLEX FORT
|
Vit B1, B2, B5, B6
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng cường sinh lực, kích thích thèm ăn, tăng trọng, tăng sinh sản gia súc-chó mèo.
|
LD-BP-358
|
|
BIO-DEXTROSE
|
Dextrose monohydrate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Cung cấp năng lượng, nước trong trường hợp: suy nhược, mất nước do tiêu chảy nặng, sốt cao, ngộ độc
|
LD-BP-360
|
|
BIO-AMINOLYTE
|
Dextrose, Calcium chloride, Potassium chloride, Acid amin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Tăng sức kháng bệnh, chống mất nước, mất chất điện giải trên gia súc, gia cầm
|
LD-BP-363
|
|
BIOCAINE
|
Lidocaine HCl
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chỉ định gây tê hiệu quả, an toàn.cho các loài gia súc.
|
LD-BP-364
|
|
BIO-VITAMIN K (WSP)
|
Vitamin K3
|
Gói
Hộp,
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1, 10; 20kg
|
Cầm máu trong các trường hợp xuất huyết ngoại, phẩu thuật…
|
LD-BP-365
|
|
BIOXAZOLE
|
Oxfendazole
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Tẩy các loại giun đũa, giun phổi, giun kim, giun xoăn, giun thận ở heo, bò, ngựa, dê…
|
LD-BP-366
|
|
BIO-CALCIMAX
|
Calcium, Boric acid
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu calci trên trâu bò, heo, dê, cừu.
|
LD-BP-370
|
|
BIO-SPIRA 600
|
Spiramycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm khớp, viêm phổi, viêm tử cung nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-371
|
|
BIO-CLOROCOC
|
Sulfachloropyrazine,
Sulfadimidine,
Diaveridine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn, bạch lỵ, bệnh đường ruột ở gia cầm, heo, bê, nghé.
|
LD-BP-372
|
|
BIO-COLI
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
Hộp;Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Trị nhiễm trùng do E.coli, nhiễm trùng hô hấp ở heo và gia cầm.
|
LD-BP-374
|
|
BIO-COLI.SP
|
Colistin, Spectinomycin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 00ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị tiêu chảy phân trắng, vàng, phân lẫn máu trên heo con.
|
LD-BP-375
|
|
BIO-AMOXICOL
|
Amoxicillin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh: Viêm phổi, tụ huyết trùng, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, sưng phù đầu
|
LD-BP-377
|
|
BIO-AMPI 20%
|
Ampicillin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, dấu son, nhiễm trùng vết thương, TH
|
LD-BP-378
|
|
BIO-SONE
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone,Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh: phó thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy.
|
LD-BP-380
|
|
BIO-ELECT-C
|
Dextrose
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị mất nước, mất chất điện giải, suy nhược do sốt, tiêu chảy.
|
LD-BP-381
|
|
BIOXINIL
|
Nitroxinil
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị sán lá gan, sán lá dạ cỏ, giun phổi, giun tròn trên trâu bò, dê cừu và các loài giun móc trên chó.
|
LD-BP-382
|
|
BIO-ATP plus
|
Adenosine Triphosphate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc bổ cơ bắp, trị yếu cơ, teo, hoại tử cơ, giúp cơ phát triển ở gia súc, chó.
|
LD-BP-383
|
|
BIO-CALPHOS
|
Calcium
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Bổ sung và cân đối, phòng ngừa và điều trị các bệnh do thiếu canxi
|
LD-BP-384
|
|
BIO-ORESOL.C
|
Sodium Chloride, Dextrose, Ca. gluconate, Potassium Chloride, Vit C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Nâng cao sức đề kháng, cung cấp điện giải, chống xuất huyết ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-389
|
|
BIO-COCCIBAN
|
Amprolium
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà, heo con, bê, nghé, thỏ.
|
LD-BP-385
|
|
BIO-DEWORMER
|
Albendazole
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị sán lá gan, giun phổi, giun tròn, sán dây trên trâu bo,̀ dê cừu.
|
LD-BP-386
|
|
BIO-TRICALCI FORT
|
Ca. D-Saccharate, Calcium, Vit A, D3, Glucoheptonate, Calcium Gluconate, Phosphorus, Calcium Pantothenate, Biotin,
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp Calcium-Phospho phòng chống bệnh xốp, còi xương, bại liệt ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-391
|
|
Bio - Tylosin DC
|
Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Bromhexine, Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm, chó, mèo.
|
LD-BP-392
|
|
BIO-TETRA SPRAY
|
Oxytetracycline, Gentian violet
|
Chai, lọ
Can
|
60,150,250,500ml 1, 5 , 20 Lít
|
Phòng trị nhiễm trùng vết mổ vết thiến, ngăn chặn ruồi bám đục khoét vết thương.
|
LD-BP-396
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |