35. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích, khối lợng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
B Complex
|
Vitamin B1, B6, B2, PP
|
Gói
|
50; 100; 200 g
|
Bổ dưỡng Vitamin
|
SH-2
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
0.01 g
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-11
|
|
Streptomycin Sulfat Bp
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1 g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-12
|
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị bệnh nhiễm trùng, viêm lở loét
|
SH-13
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1 (2,5 %)
|
Ống
|
5; 50; 100 ml
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-14
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C (5%)
|
Ống
|
5; 50; 100 ml
|
Thuốc tăng lực
|
SH-15
|
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Cafein natri benzoat
|
Ống
|
5; 50; 100 ml
|
Thuốc trợ tim
|
SH-16
|
|
Tetramycin 500
|
Tetramycin
|
Gói
|
5;10;20;50;100g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-17
|
|
Tẩy giun sán lợn (TAYZUNSAN)
|
Levamysol (100 mg)
|
Gói
|
2,5; 5; 10 g
|
Trị bệnh ký sinh trùng đường ruột
|
SH-22
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1 (2,5 mg)
|
Viên
|
2,5 mg
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-23
|
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin (50 mg)
|
Viên
|
50 mg
|
Trị bệnh đường ruột
|
SH-26
|
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
20; 100 g
|
Trị bệnh đường ruột
|
SH-28
|
|
Ampicyclin
|
Ampicyclin
|
Lọ
|
500 mg
|
Trị bệnh hô hấp
|
SH-36
|
|
Tylosin Tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Lọ, ống
|
500 mg
|
Trị bệnh hô hấp
|
SH-37
|
|
Atropin Sulfat
|
Atropin sulfat (0,1%)
|
Ống
|
2,5 ml
|
Thuốc chống co thắt
|
SH-40
|
|
Strychnin Sulfat
|
Strychnin sulfat (0,1%)
|
Ống
|
2,5; 5 ml
|
Thuốc tăng trương lực cơ
|
SH-41
|
|
Glucose
|
Glucose (30%)
|
Ống, lọ
|
5; 10; 100 ml
|
Chống mất nước điện giải
|
SH-42
|
|
Nước cất pha tiêm
|
Nước cất
|
Ống, lọ
|
5; 10; 100 ml
|
Nước cất pha tiêm
|
SH-43
|
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
|
2,5 ml
|
Chống nôn
|
SH-44
|
|
Nước muối sinh lý
|
NaCl (0,9%)
|
Ống, lọ
|
5; 100 ml
|
Chống mất nước
|
SH-45
|
|
Levamysol
|
Levamysol (5 mg)
|
Viên
|
5 mg (20 v/gói)
|
Trị ký sinh trùng đường ruột
|
SH-47
|
|
ADE-B Complex
|
Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
100; 500; 1000 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-48
|
|
Milonal (Sóng hồng đại)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200; 250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-49
|
|
Apovit (sóng hồng phì)
|
Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200; 250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-50
|
|
Milonox (Sóng hồng vàng)
|
Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200; 250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ dưỡng tăng lực
|
SH-51
|
|
Olaquindox
|
Olaquindox (10 mg/viên)
|
Lọ
|
32 v (10 mg/v)
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-54
|
|
SH-Tylogenta
|
Gentamycin, Tylosin, Dexamethazol
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
SH-61
|
|
SH-tiakanalin
|
Kanamycin, Tiamunin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-62
|
|
SH-Kana-Colin
|
Kanamycin, Colistin, Dexamethazol
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
SH-63
|
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-65
|
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
Lọ
|
5;10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-66
|
|
Tylosin Tartrat 98%
|
Tylosin tartrat
|
Gói
|
5; 10; 50; 100 g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
SH-70
|
|
SH-Ampi-Coli-Dexa
|
Ampicillin, Colistin, Dexamethazol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Kháng sinh, bổ dưỡng và tăng lực
|
SH-72
|
|
Spec-L
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10,20,50,100g
|
Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho bê, lợn và gia cầm
|
SH-73
|
|
Entyl
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Túi
|
10,20,50,100g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp và dạ dày ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tylosin cho bê cừu, dê, lợn và gia cầm
|
SH-74
|
36. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO (HITECH_JSC)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
OTC
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đuờng hô hấp, đường tiêu hoá ở bê, lợn, trâu, bò, ngựa, dê, cừu
|
Hitech-1
|
|
Eryxazol
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazol gây ra ở Lợn, Bê, Chó mèo và gia cầm.
|
Hitech-2
|
|
Neoxy
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,20,100, 500g, 1kg
|
Phòng, trị CRD, CCRD, Coryza, THT cho gia cầm. Bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, đóng dấu son, xoắn khuẩn, hồng lỵ cho gia súc
|
Hitech-3
|
|
Linspec-WSP
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma và vi khuẩn nhậy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho Lợn, trâu, bò cừu, dê, chó.
|
Hitech-4
|
|
Enrotex
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp gây ra do P.haemolytica, P.mutocida, M.gallisepticum, M.synoviae, bệnh đường ruột do E.coli cho Bê, gia cầm.
|
Hitech-5
|
HƯNG YÊN
37 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Penicillin G
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm khuẩn chung
|
ND-01
|
|
Steptomycine
|
Steptomycine sulphate
|
Gói
|
1g
|
Trị nhiễm khuẩn chung
|
ND-02
|
|
Aviatrin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5;10;50;100; 500g
|
Trị phân xanh, trắng gia cầm
|
ND-05
|
|
Flotason
|
Norfloxacin, Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
5;10;100ml
|
Chống nhiễm khuẩn chung
|
ND-08
|
|
Antipolibac I
|
Ampicilline trihydrate
Trimethoprime
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-10
|
|
Sữa Pen-Step
|
Penicilline, Streptomycine
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Chống nhiễm khuẩn phổ rộng
|
ND-11
|
|
Ampicoli
|
Ampicilline, Colistin
|
Lọ
|
5;10;100ml
|
Chống nhiễm khuẩn phổ rộng
|
ND-12
|
|
Tetravit
|
Tetracycline HCl, Berberine, Vitamin B1, B2, B6
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ, tụ huyết trùng
|
ND-13
|
|
Cyclinvit
|
Tatracycline,Vitamin nhóm B
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Trị bại liệt gia súc gia cầm
|
ND-14
|
|
Neovit
|
Neomycine sulfate,
Tetraccline HCl
|
Gói
|
5;10; 20; 50;100g
|
Trị các bệnh tiêu chảy và hô hấp ở gia cầm
|
ND-15
|
|
Colistop
|
Colistin Sulfate
|
Lọ
|
10;50;100ml
|
Trị E.coli đường tiêu hoá gà, vịt
|
ND-16
|
|
Anti EP-CRD
|
Tiamuline HF, Erythromycine
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Trị suyễn lợn, hen gà, Nấm đường hô hấp, tiêu hoá
|
ND-17
|
|
Thuốc sát trùng
|
Phenol, Glutaraldehyd
|
Lọ
|
20;100;400;500ml 1000; 2000ml
|
Sát trùng
|
ND-18
|
|
B.complex NC
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50;100;200; 500g
|
Cung cấp Vitamin nhóm B
|
ND-20
|
|
Gum gà
|
Chất chống gum, Vitamin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Phòng, chữa bệnh Gumboro
|
ND-23
|
|
Amox .Coli
|
Amoxycilline, Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm
|
ND-24
|
|
Oxytetracyclin 5%
|
Oxytetracyclin
|
Ống, lọ
|
5;10ml
|
Chống nhiễm khuẩn phối hợp
|
ND-25
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5;20;100ml
|
Tăng sức đề kháng
|
ND-27
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
5;20;100ml
|
Chữa các triệu chứng thiếu hụt Vitamin B1
|
ND-28
|
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
10;20;50;100g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
ND-30
|
|
L-Lysin
|
L-Lysin
|
Gói
|
10;20;50;100;500g
|
Bổ sung axit amin
|
ND-31
|
|
DL-Methionin
|
DL-Methionine
|
Gói
Túi
|
10; 20; 50g; 1; 2;
5; 10kg
|
Bổ sung axit amin
|
ND-32
|
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Gói, Túi
|
10; 20;50;100g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh đường hô hấp
|
ND-33
|
|
B.complex inj
|
Vitamin nhóm B
|
Ống, lọ
|
2; 5;10;20;50;100ml
|
Cung cấp Vitamin nhóm B
|
ND-34
|
|
ND.Colimix
|
Colistin sulfate, Berberine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100;500g
|
Trị các bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
ND -35
|
|
Sulprim
|
Sulfadimidine
|
Gói
|
5;10;20;50;100 g
|
Liệu pháp Sunfamit
|
ND-38
|
|
Tylosin inj
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5;10;20;50;ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
ND-39
|
|
Thuốc bại liệt
Calcifort 20% inj
|
Calcium gluconate,
Vitamin nhóm B
|
Ống; lọ
|
2;5;10;20ml
|
Cung cấp canxi trị bại liệt
|
ND-40
|
|
Myco A
|
Tylosin tartrate,
Ampicilline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị bệnh đường hô hấp và tiêu hoá ở vật nuôi
|
ND-41
|
|
Analgin inj
|
Analgin
|
Ống
|
2;5ml
|
Hạ nhiệt, giảm sốt,chống nôn
|
ND-43
|
|
Pen-sul
|
Sulfaguanidin, Penicillin
|
Lọ
|
10;20;30g
|
Trị nhiễm khuẩn ngoài da
|
ND-46
|
|
Ampicillin-500
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500mg;1g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-47
|
|
B-comlex
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50;100 g
|
Cung cấp vitamin nhóm B
|
ND-49
|
|
Lincomycin inj
|
Lincomycine
|
Ống, lọ
|
5;10;20ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-50
|
|
Vitamin B12 inj
|
Cyanocobalamine (Vit B12)
|
Ống
|
2;5ml
|
Điều trị các triệu chứng thiếu Vitamin B12
|
ND-51
|
|
Norflox
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;20;50;100;ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-52
|
|
Điện giải
|
Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C
|
Gói
|
20;50;100;300;
500;1000g
|
Cung cấp muối khoáng
|
ND-53
|
|
Gentocine
|
Gentamycine, Tylosin
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-54
|
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Tẩy giun
|
ND-58
|
|
Kem Colidia
|
Neomycine, Colistin
|
Lọ
|
10;20;50;100g
|
Trị phân trắng lợn con
|
ND-59
|
|
Colimutin
|
Colistin, Tiamulin
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và nhiễm khuẩn kế phát
|
ND-60
|
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycine
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Kháng sinh
|
ND-61
|
|
Kana-Ampi
|
Kanamycine,Ampicillin sodium
|
Lọ, ống
|
1g
|
Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng
|
ND-63
|
|
Levason
|
Levamysol
|
Gói
|
5;10;20;50;100 g
|
Trị giun
|
ND-65
|
|
Sinh lý mặn
|
Nacl
|
Lọ
|
20;50;100ml
|
Nước muối đẳng trơng
|
ND-68
|
|
Erymutin
|
Erythromycine, Tiamulin
|
Lọ, ống
|
10;20;50;100ml
|
Trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp và kế phát
|
ND-70
|
|
Tylosin
|
Tylosin tartrate 98%
|
Lọ, ống
|
0,5;1 g
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
ND-71
|
|
Naganin
(Azidin, Veriben)
|
4,4-Dibenzamidine-Diaceturate
|
Lọ
|
1,18 g
|
Trị nguyên sinh động vật (Protozoa)
|
ND-72
|
|
Polyvit
|
Vitamin B1,B2,B6,B12, C, A, D3, E, K3, Lysine; Methionine
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Tăng sức đề kháng
|
ND-76
|
|
Doxy.Tialin
|
Tiamulin, Doxycyclin
|
Lọ
|
10;20;50;100;200ml
|
Kháng sinh phổ rộng
|
ND-81
|
|
Cefalexine
|
Cefalexine; Lidocaine
|
Lọ
|
10;20;50;100;200ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
ND-82
|
|
Spiralexine
|
Spiramycine,
Cefalexine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các bệnh hô hấp do nhiễm khuẩn ở gà, vịt
|
ND-84
|
|
Ketomycine
|
Ketoconazole; Neomycine
Dexamethasone
|
Lọ
Tuýp
|
10;15;20;25;50;
100 g
|
Trị nấm ngoài da
|
ND-85
|
|
Glucose 30% Plus vit.C
|
Glucose; Vit C
|
Lọ
|
10;20;50;100;
200ml
|
Cung cấp năng lượng và tăng sức đề kháng
|
ND-87
|
|
Flagystine
|
Chlortetracycline, Nystatine, Dexamethasone SP
|
Gói
|
2,8g
|
Trị các bệnh đường sinh dục lợn nái và gia súc
|
ND-86
|
|
Penstep-Dexa
|
Penicillin, Streptomycine,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng
|
ND-90
|
|
Kana.Tylo Plus Dextran B12
|
Kanamycine,Tylosin
Dextran Fe,Vit B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng thiếu máu lợn con
|
ND-91
|
|
Ery.Doxylin
|
Erythromycine, Doxycycline
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
ND-95
|
|
ND.Flox
|
Enrofloxacine, Bromhexine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị chướng diều, khô chân gia cầm
|
ND-96
|
|
Multivita
|
Vit: A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, K, PP, Acid folic
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Cung cấp các Vitamin
|
ND-100
|
|
Anti CD
|
A. amin; B.complex;Vit A, E, D3, a. folic; Biotine; Rotundine
|
Túi
|
100; 200; 500; 1000g
|
Chống mổ lông cắn đuôi nhau
|
ND-102
|
|
ND.Fulvine
|
Giseofulvine; Neomycine; Dexamethasone
|
Lọ; Tuýp
|
20; 25; 50; 100g
|
Kem thuốc dùng trị ngoài da
|
ND-103
|
|
Chloracine
|
Neomycine sulfate
|
Lọ
|
50; 100; 400; 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn ngoài da, bầu vú, móng chân lợn, gia súc
|
ND-105
|
|
Doxy 200D
|
Doxycyline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
ND-106
|
|
Dextran Fe 10%
|
Fe. Dextran 10%
|
Ống
|
2; 5; 100ml
|
Phòng thiếu máu lợn con
|
ND-107
|
|
Esta
|
Trimethoprime, Neomycine sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá thể nặng và vừa trên gia súc
|
ND-108
|
|
Zinc-Plus
|
Zinc; Biotine; Vitamin: A, E, B2, PP; Acid folic; khoáng
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
Phòng các bệnh ở lông, móng,
sừng
|
ND-109
|
|
Entercine
|
Berberine, Tetracycline HCl
|
Gói
|
10; 20;50; 100;500g
|
Trị bệnh tiêu chảy, lỵ trực tràng
|
ND-110
|
|
Aminogingsen
|
Acid amin; Ginseng; Vit: C, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng
|
Túi
|
100; 500g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
ND-113
|
|
Ferum-Fe
|
Fe. Oxalate
|
Lọ
|
100; 500mg
|
Chống thiếu máu
|
ND-114
|
|
Polyvit
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Cung cấp các loại Vitamin
|
ND-117
|
|
ND.Leptocine
|
Doxycyclin, Streptomycine sulphate, Dexamethasone SP
|
Lọ
|
10;20;50;100; 250ml
|
Trị xoắn khuẩn leptospira
|
ND-134
|
|
ND.Strepdine
|
Streptomycine sulphate
Sulphaguanidine, Atropin
|
Túi
|
5;10;20;50
100;250 g
|
Trị tiêu chảy gia súc, gia cầm
|
ND-135
|
|
ND Policine
|
Erythromycin, Colistin,
Bromhexine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị suyễn lợn, bệnh đường hô hấp
|
ND-140
|
|
ND Divalent
|
Vitamin C, Dipyrone
|
Lọ
|
10;20;50;100;250ml
|
Giải độc, hạ sốt chống viêm
|
ND-142
|
|
ND Pyrine
|
Caphein, Sulpyrin, Antipyrin,
Chlopheniramine maleate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trợ tim, hạ sốt, chống viêm
|
ND-143
|
|
ND Erycine
|
Erythromycin, Bromhexie, Doxycyclin HCL, Vitamin C
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
|
Trị hen gà
|
ND-146
|
|
Dear Doket
|
Tinh dầu sả, Pơ mu, thông, tràm, Natri benzoat
|
Lọ
|
50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml
|
Tắm cho chó
|
ND-148
|
|
Dear Chipi
|
Hoàng bá, Hoàng Cầm, Hoàng liên, Mộc hơng, Sa nhân
|
Gói
|
20; 25; 50; 100; 200g
|
Tiêu chảy lợn sữa, úm gà, vịt, ngan
|
ND-149
|
|
Dear Cleanser
|
Tinh dầu hơng nhu, xá xị, sả, màng tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat
|
Lọ
|
200; 300; 1000; 2000; 5000ml
|
Diệt ve, bọ chét, khử trùng chuồng trại
|
ND-150
|
|
Dear Major-Piglet
|
Neomycin, Sulphaguanidin, Vitamin B1, B2, PP
|
Gói
|
20; 25; 50; 100; 200g
|
Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá cho lợn mẹ và lợn con
|
ND-151
|
|
Dear Chito
|
Khổ luyện tử, hoàng bá, hoàng cầm, liên, mộc hương, sa nhân
|
Gói
|
10; 20; 25; 50; 100; 200g
|
Trị tiêu chảy
|
ND-152
|
|
Dear Mycos
|
Cao lá tràm, Tylosin, Vitamin B1, B6
|
Lọ
|
20; 50; 80; 100; 200; 500; 1000ml
|
Chuyên hen gia cầm
|
ND-153
|
|
Dear Newtab
|
Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4
|
Túi
|
1kg
|
Viên đặt tử cung cho gia súc
|
ND-154
|
|
Dear Nodia
|
Cao lá sim, Sulphaguanidin, Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 25; 100; 200g
|
Trị nhiễm khuẩn trên chó, rối loạn tiêu hoá.
|
ND-155
|
|
ND.Quino50S
|
Norfloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, bệnh ở khớp do M. bovis.
|
ND-156
|
|
ND.Ampicin
|
Ampicilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị nhiễm trùng trên Bê, lợn, gia cầm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline.
|
ND-157
|
|
ND.Colicin
|
Colistin sulphate
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
ND-158
|
|
ND.Prim480 S
|
Trimethoprime,
Sulfadiazine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi, hôi chứng MMA, viêm ruột hoại tử, nhiễm trùng máu, viêm dạ dày-ruột, viêm đường tiết niệu.
|
ND-159
|
|
ND.Enro50 S
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, các bệnh ở khớp, nhiễm trùng tiết niệu.
|
ND-160
|
|
ND.Amoxy150S
|
Amoxycilline
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho gia súc, lợn, cừu, chó và mèo.
|
ND-161
|
|
ND.Colivet
|
Neomycine sulphate,
Colistin sulphate
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh đường ruột do E.coli, Samonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas.
|
ND-162
|
|
ND.Amoxy
|
Amoxycilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm
|
ND-163
|
|
ND.Ampicoli
|
Ampicilline,
Colistin sulphate
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh đường ruột, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm vú,THT cho gia súc.
|
ND- 164
|
BẮC NINH
38. CHI NHÁNH CÔNG TY NÔNG SẢN BẮC NINH
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| 1 | B. Complex | Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP |
Gói
|
100, 200g
|
Bổ sung vitamin
|
NSBN-2
|
NAM ĐỊNH
39. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun: lợn, gà, chó, mèo
|
HACO-03
|
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
2; 5; 10g
|
Trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, nhiễm trùng lợn, gà, chó, mèo
|
HACO-04
|
|
Haco-Colistin
|
Colistin sulphate
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin.
|
HACO- 06
|
|
Haco-Norfloxacin
|
Norfloxacine
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacine trên gà vịt
|
HACO- 07
|
|
Haco- Amocyclline
|
Amoxycilline Trihydrate
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline
|
HACO- 08
|
|
Haco-Coliprim
|
Trimethoprime, Colistin sulphate
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin trên gia cầm, lợn, bê, dê, cừu.
|
HACO- 09
|
THÁI BÌNH
40. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Thuốc tằm chín
|
Ecdysome, Cồn
|
Ống
|
2; 5ml
|
Giúp tằm chín đều, lên né đều
|
LDBG-3
|
|
Thuốc chữa bệnh tằm số 1
|
Enrofloxacin, Thiophante methyl
|
Gói
|
15g
|
Chữa bệnh tằm bủng, vôi tằm, bệnh do virut ở tằm
|
LDBG-5
|
|
Thuốc chữa bệnh tằm số 2
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5g
|
Chữa bệnh vi khuẩn, nấm ở tằm
|
LDBG-6
|
41. CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THUỐC THÚ Y ĐÔNG NAM Á
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Levazol
|
Levamisol
|
Gói
|
2; 5; 10g
|
Trị các bệnh giun sán như giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
|
ĐNA-01
|
|
Alcomicin
|
Ampicillin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy sưng phù đầu, viêm phổi, viêm xoang, THT, khẹc vịt,..
|
ĐNA-02
|
|
Colimicin-ĐNA
|
Trimethoprim, Tylosin tartrat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, CRD, hen suyễn, tụ huyết trùng,..
|
ĐNA-03
|
|
Tetracyn-ĐNA
|
Tetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh ỉa chảy, phân xanh, phân trắng, Ecoli, tụ huyết trùng
|
ĐNA-04
|
|
Genocos-ĐNA
|
Gentamicin, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản, CRD, bệnh viêm ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,..
|
ĐNA-05
|
|
S1000-ĐNA
|
Sufadimidin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa như ỉa chảy, viêm dạ dày ruột,..
|
ĐNA-06
|
|
R1000
|
Trimethoprim, Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm đường hô hấp, sưng phù đầu
|
ĐNA-7
|
|
C200-ĐNA
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân xanh, phân trắng; bệnh CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,...
|
ĐNA-08
|
|
F500-ĐNA
|
Flumequin (apurone)
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân xanh, phân trắng, CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,...
|
ĐNA-09
|
|
M500-ĐNA
|
Neomycin sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,...
|
ĐNA-10
|
|
N500-ĐNA
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Trị sưng phù đầu, THT, CRD, viêm ruột,...
|
ĐNA-11
|
|
E500-ĐNA
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh CRD, viêm đường hô hấp, viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,...
|
ĐNA-13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |