QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG



tải về 17.21 Mb.
trang12/81
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích17.21 Mb.
#37447
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   81

35. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích, khối l­ợng

Công dụng

Số đăng ký



B Complex

Vitamin B1, B6, B2, PP

Gói

50; 100; 200 g

Bổ dưỡng Vitamin

SH-2



Vitamin B1

Vitamin B1

Viên

0.01 g

Thuốc bổ tăng lực

SH-11



Streptomycin Sulfat Bp

Streptomycin sulfat

Lọ

1 g

Trị bệnh đường hô hấp

SH-12



Penicillin G Potassium

Penicillin G potassium

Lọ

1.000.000 UI

Trị bệnh nhiễm trùng, viêm lở loét

SH-13



Vitamin B1

Vitamin B1 (2,5 %)

Ống

5; 50; 100 ml

Thuốc bổ tăng lực

SH-14



Vitamin C

Vitamin C (5%)

Ống

5; 50; 100 ml

Thuốc tăng lực

SH-15



Cafein natri benzoat 20%

Cafein natri benzoat

Ống

5; 50; 100 ml

Thuốc trợ tim

SH-16



Tetramycin 500

Tetramycin

Gói

5;10;20;50;100g

Trị bệnh đường hô hấp

SH-17



Tẩy giun sán lợn (TAYZUNSAN)

Levamysol (100 mg)

Gói

2,5; 5; 10 g

Trị bệnh ký sinh trùng đường ruột

SH-22



Vitamin B1

Vitamin B1 (2,5 mg)

Viên

2,5 mg

Thuốc bổ tăng lực

SH-23



Tetracyclin

Tetracyclin (50 mg)

Viên

50 mg

Trị bệnh đường ruột

SH-26



Tetracyclin

Tetracyclin

Gói

20; 100 g

Trị bệnh đường ruột

SH-28



Ampicyclin

Ampicyclin

Lọ

500 mg

Trị bệnh hô hấp

SH-36



Tylosin Tartrat

Tylosin tartrat

Lọ, ống

500 mg

Trị bệnh hô hấp

SH-37



Atropin Sulfat

Atropin sulfat (0,1%)

Ống

2,5 ml

Thuốc chống co thắt

SH-40



Strychnin Sulfat

Strychnin sulfat (0,1%)

Ống

2,5; 5 ml

Thuốc tăng tr­ương lực cơ

SH-41



Glucose

Glucose (30%)

Ống, lọ

5; 10; 100 ml

Chống mất nước điện giải

SH-42



Nước cất pha tiêm

Nước cất

Ống, lọ

5; 10; 100 ml

Nước cất pha tiêm

SH-43



Urotropin

Urotropin

Ống

2,5 ml

Chống nôn

SH-44



Nước muối sinh lý

NaCl (0,9%)

Ống, lọ

5; 100 ml

Chống mất nước

SH-45



Levamysol

Levamysol (5 mg)

Viên

5 mg (20 v/gói)

Trị ký sinh trùng đường ruột

SH-47



ADE-B Complex

Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng

Gói

100; 500; 1000 g

Thuốc bổ dưỡng tăng lực

SH-48



Milonal (Sóng hồng đại)

Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng

Gói

200; 250; 400; 500 g

Thuốc bổ dưỡng tăng lực

SH-49



Apovit (sóng hồng phì)

Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng

Gói

200; 250; 400; 500 g

Thuốc bổ dưỡng tăng lực

SH-50



Milonox (Sóng hồng vàng)

Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng

Gói

200; 250; 400; 500 g

Thuốc bổ dưỡng tăng lực

SH-51



Olaquindox

Olaquindox (10 mg/viên)

Lọ

32 v (10 mg/v)

Trị bệnh đường hô hấp

SH-54



SH-Tylogenta

Gentamycin, Tylosin, Dexamethazol

Lọ

10; 20; 100 ml

Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột

SH-61



SH-tiakanalin

Kanamycin, Tiamunin

Lọ

10; 20; 100 ml

Trị bệnh đường hô hấp

SH-62



SH-Kana-Colin

Kanamycin, Colistin, Dexamethazol

Lọ

10; 20; 100 ml

Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột

SH-63



Gentamycin

Gentamycin

Lọ

10; 20; 100 ml

Trị bệnh đường hô hấp

SH-65



Kanamycin

Kanamycin

Lọ

5;10; 20; 100 ml

Trị bệnh đường hô hấp

SH-66



Tylosin Tartrat 98%

Tylosin tartrat

Gói

5; 10; 50; 100 g

Trị bệnh đường hô hấp

SH-70



SH-Ampi-Coli-Dexa

Ampicillin, Colistin, Dexamethazol

Gói

10; 20; 50; 100g

Kháng sinh, bổ dưỡng và tăng lực

SH-72



Spec-L

Lincomycin, Spectinomycin

Túi

10,20,50,100g

Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho bê, lợn và gia cầm

SH-73



Entyl

Doxycyclin, Tylosin

Túi

10,20,50,100g

Trị nhiễm trùng đường hô hấp và dạ dày ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tylosin cho bê cừu, dê, lợn và gia cầm

SH-74

36. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO (HITECH_JSC)

TT

Tên thuốc


Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



OTC

Oxytetracyclin

Lọ

10,20,50,100ml

Trị các bệnh nhiễm khuẩn đuờng hô hấp, đường tiêu hoá ở bê, lợn, trâu, bò, ngựa, dê, cừu

Hitech-1



Eryxazol

Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Lọ

10,20,50,100ml

Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazol gây ra ở Lợn, Bê, Chó mèo và gia cầm.

Hitech-2



Neoxy

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói

10,20,100, 500g, 1kg

Phòng, trị CRD, CCRD, Coryza, THT cho gia cầm. Bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, đóng dấu son, xoắn khuẩn, hồng lỵ cho gia súc

Hitech-3



Linspec-WSP

Lincomycin, Spectinomycin

Lọ

10,20,50,100ml

Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma và vi khuẩn nhậy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho Lợn, trâu, bò cừu, dê, chó.

Hitech-4



Enrotex

Enrofloxacin

Lọ

10,20,50,100ml

Trị nhiễm trùng đường hô hấp gây ra do P.haemolytica, P.mutocida, M.gallisepticum, M.synoviae, bệnh đường ruột do E.coli cho Bê, gia cầm.


Hitech-5

HƯNG YÊN

37 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG

TT

Tên thuốc


Hoạt chất chính


Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Penicillin G

Penicillin G potassium

Lọ

1.000.000 UI

Trị nhiễm khuẩn chung

ND-01



Steptomycine

Steptomycine sulphate

Gói

1g

Trị nhiễm khuẩn chung

ND-02



Aviatrin

Norfloxacin

Gói

5;10;50;100; 500g

Trị phân xanh, trắng gia cầm

ND-05



Flotason

Norfloxacin, Dexamethasone

Ống, lọ

5;10;100ml

Chống nhiễm khuẩn chung

ND-08



Antipolibac I

Ampicilline trihydrate

Trimethoprime



Ống,

lọ


5;10;20;50; 100ml

Chống nhiễm khuẩn

ND-10



Sữa Pen-Step

Penicilline, Streptomycine

Lọ

5;10;20;50; 100ml

Chống nhiễm khuẩn phổ rộng

ND-11



Ampicoli

Ampicilline, Colistin

Lọ

5;10;100ml

Chống nhiễm khuẩn phổ rộng

ND-12



Tetravit

Tetracycline HCl, Berberine, Vitamin B1, B2, B6

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 500g

Trị các bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ, tụ huyết trùng

ND-13



Cyclinvit

Tatracycline,Vitamin nhóm B

Gói

10;20;50;100 g

Trị bại liệt gia súc gia cầm

ND-14



Neovit

Neomycine sulfate,

Tetraccline HCl



Gói

5;10; 20; 50;100g

Trị các bệnh tiêu chảy và hô hấp ở gia cầm

ND-15



Colistop

Colistin Sulfate

Lọ

10;50;100ml

Trị E.coli đường tiêu hoá gà, vịt

ND-16



Anti EP-CRD

Tiamuline HF, Erythromycine

Gói

10;20;50;100 g

Trị suyễn lợn, hen gà, Nấm đường hô hấp, tiêu hoá

ND-17



Thuốc sát trùng

Phenol, Glutaraldehyd

Lọ

20;100;400;500ml 1000; 2000ml

Sát trùng

ND-18



B.complex NC

Vitamin nhóm B

Gói

50;100;200; 500g

Cung cấp Vitamin nhóm B

ND-20



Gum gà

Chất chống gum, Vitamin

Gói

10; 20; 50g

Phòng, chữa bệnh Gumboro

ND-23



Amox .Coli

Amoxycilline, Colistin sulfate, Dexamethasone

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Trị các nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm

ND-24



Oxytetracyclin 5%

Oxytetracyclin

Ống, lọ

5;10ml

Chống nhiễm khuẩn phối hợp

ND-25



Vitamin C 5%

Vitamin C

Ống, lọ

5;20;100ml

Tăng sức đề kháng

ND-27



Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

Ống, lọ

5;20;100ml

Chữa các triệu chứng thiếu hụt Vitamin B1

ND-28



Tetracyclin

Tetracyclin

Gói

10;20;50;100g

Trị bệnh đường hô hấp

ND-30



L-Lysin

L-Lysin

Gói

10;20;50;100;500g

Bổ sung axit amin

ND-31



DL-Methionin

DL-Methionine

Gói

Túi


10; 20; 50g; 1; 2;

5; 10kg


Bổ sung axit amin

ND-32



Tylosin

Tylosin

Gói, Túi

10; 20;50;100g; 1kg

Phòng, trị bệnh đường hô hấp

ND-33



B.complex inj

Vitamin nhóm B

Ống, lọ

2; 5;10;20;50;100ml

Cung cấp Vitamin nhóm B

ND-34



ND.Colimix

Colistin sulfate, Berberine

Gói

10; 20; 50; 100;500g

Trị các bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm

ND -35



Sulprim

Sulfadimidine

Gói

5;10;20;50;100 g

Liệu pháp Sunfamit

ND-38



Tylosin inj

Tylosin tartrate

Lọ

5;10;20;50;ml

Trị bệnh đường ruột, hô hấp

ND-39



Thuốc bại liệt

Calcifort 20% inj



Calcium gluconate,

Vitamin nhóm B



Ống; lọ

2;5;10;20ml

Cung cấp canxi trị bại liệt

ND-40



Myco A

Tylosin tartrate,

Ampicilline



Lọ

10; 20; 50; 100; 500ml

Trị bệnh đường hô hấp và tiêu hoá ở vật nuôi

ND-41



Analgin inj

Analgin

Ống

2;5ml

Hạ nhiệt, giảm sốt,chống nôn

ND-43



Pen-sul

Sulfaguanidin, Penicillin

Lọ

10;20;30g

Trị nhiễm khuẩn ngoài da

ND-46



Ampicillin-500

Ampicillin sodium

Lọ

500mg;1g

Chống nhiễm khuẩn

ND-47



B-comlex

Vitamin nhóm B

Gói

50;100 g

Cung cấp vitamin nhóm B

ND-49



Lincomycin inj

Lincomycine

Ống, lọ

5;10;20ml

Chống nhiễm khuẩn

ND-50



Vitamin B12 inj

Cyanocobalamine (Vit B12)

Ống

2;5ml

Điều trị các triệu chứng thiếu Vitamin B12

ND-51



Norflox

Norfloxacin

Lọ

10;20;50;100;ml

Chống nhiễm khuẩn

ND-52



Điện giải

Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C

Gói

20;50;100;300;

500;1000g



Cung cấp muối khoáng

ND-53



Gentocine

Gentamycine, Tylosin

Ống, lọ

5;10;20;50; 100ml

Chống nhiễm khuẩn

ND-54



Levamisol

Levamisol

Ống, lọ

5;10;20;50;100ml

Tẩy giun

ND-58



Kem Colidia

Neomycine, Colistin

Lọ

10;20;50;100g

Trị phân trắng lợn con

ND-59



Colimutin

Colistin, Tiamulin

Ống, lọ

5;10;20;50; 100ml

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và nhiễm khuẩn kế phát

ND-60



Kanamycin 10%

Kanamycine

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Kháng sinh

ND-61



Kana-Ampi

Kanamycine,Ampicillin sodium

Lọ, ống

1g

Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng

ND-63



Levason

Levamysol

Gói

5;10;20;50;100 g

Trị giun

ND-65



Sinh lý mặn

Nacl

Lọ

20;50;100ml

Nước muối đẳng tr­ơng

ND-68



Erymutin

Erythromycine, Tiamulin

Lọ, ống

10;20;50;100ml

Trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp và kế phát

ND-70



Tylosin

Tylosin tartrate 98%

Lọ, ống

0,5;1 g

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp

ND-71



Naganin

(Azidin, Veriben)



4,4-Dibenzamidine-Diaceturate

Lọ

1,18 g

Trị nguyên sinh động vật (Protozoa)

ND-72



Polyvit

Vitamin B1,B2,B6,B12, C, A, D3, E, K3, Lysine; Methionine

Gói

10;20;50;100 g

Tăng sức đề kháng

ND-76



Doxy.Tialin

Tiamulin, Doxycyclin

Lọ

10;20;50;100;200ml

Kháng sinh phổ rộng

ND-81



Cefalexine

Cefalexine; Lidocaine

Lọ

10;20;50;100;200ml

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp

ND-82



Spiralexine

Spiramycine,

Cefalexine



Gói

10; 20; 50; 100; 500g

Trị các bệnh hô hấp do nhiễm khuẩn ở gà, vịt

ND-84



Ketomycine

Ketoconazole; Neomycine

Dexamethasone



Lọ

Tuýp


10;15;20;25;50;

100 g


Trị nấm ngoài da

ND-85



Glucose 30% Plus vit.C

Glucose; Vit C

Lọ

10;20;50;100;

200ml


Cung cấp năng lượng và tăng sức đề kháng

ND-87



Flagystine

Chlortetracycline, Nystatine, Dexamethasone SP

Gói

2,8g

Trị các bệnh đường sinh dục lợn nái và gia súc

ND-86



Penstep-Dexa

Penicillin, Streptomycine,

Dexamethasone



Lọ

10; 20; 50; 100ml

Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng

ND-90



Kana.Tylo Plus Dextran B12

Kanamycine,Tylosin

Dextran Fe,Vit B12



Lọ

10; 20; 50; 100ml

Phòng thiếu máu lợn con

ND-91



Ery.Doxylin

Erythromycine, Doxycycline

Lọ

10;20;50;100ml

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp

ND-95



ND.Flox

Enrofloxacine, Bromhexine

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Trị chướng diều, khô chân gia cầm

ND-96



Multivita

Vit: A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, K, PP, Acid folic

Gói

100; 500; 1000g

Cung cấp các Vitamin

ND-100



Anti CD

A. amin; B.complex;Vit A, E, D3, a. folic; Biotine; Rotundine

Túi

100; 200; 500; 1000g

Chống mổ lông cắn đuôi nhau

ND-102



ND.Fulvine

Giseofulvine; Neomycine; Dexamethasone

Lọ; Tuýp

20; 25; 50; 100g

Kem thuốc dùng trị ngoài da

ND-103



Chloracine

Neomycine sulfate

Lọ

50; 100; 400; 500ml

Trị nhiễm khuẩn ngoài da, bầu vú, móng chân lợn, gia súc

ND-105



Doxy 200D

Doxycyline

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Chống nhiễm khuẩn

ND-106



Dextran Fe 10%

Fe. Dextran 10%

Ống

2; 5; 100ml

Phòng thiếu máu lợn con

ND-107



Esta

Trimethoprime, Neomycine sulfate

Lọ

10; 20; 50; 100; 500ml

Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá thể nặng và vừa trên gia súc

ND-108



Zinc-Plus

Zinc; Biotine; Vitamin: A, E, B2, PP; Acid folic; khoáng

Túi

100; 500; 1000g

Phòng các bệnh ở lông, móng,

sừng


ND-109



Entercine

Berberine, Tetracycline HCl

Gói

10; 20;50; 100;500g

Trị bệnh tiêu chảy, lỵ trực tràng

ND-110



Aminogingsen

Acid amin; Ginseng; Vit: C, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng

Túi

100; 500g

Phục hồi sức khoẻ

ND-113



Ferum-Fe

Fe. Oxalate

Lọ

100; 500mg

Chống thiếu máu

ND-114



Polyvit

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP

Lọ

20; 100ml

Cung cấp các loại Vitamin

ND-117



ND.Leptocine

Doxycyclin, Streptomycine sulphate, Dexamethasone SP

Lọ

10;20;50;100; 250ml

Trị xoắn khuẩn leptospira

ND-134



ND.Strepdine

Streptomycine sulphate

Sulphaguanidine, Atropin



Túi

5;10;20;50

100;250 g



Trị tiêu chảy gia súc, gia cầm

ND-135



ND Policine

Erythromycin, Colistin,

Bromhexine



Lọ

10; 20; 50; 100; 250ml

Trị suyễn lợn, bệnh đường hô hấp

ND-140



ND Divalent

Vitamin C, Dipyrone

Lọ

10;20;50;100;250ml

Giải độc, hạ sốt chống viêm

ND-142



ND Pyrine

Caphein, Sulpyrin, Antipyrin,

Chlopheniramine maleate



Lọ

10; 20; 50; 100; 250ml

Trợ tim, hạ sốt, chống viêm

ND-143



ND Erycine

Erythromycin, Bromhexie, Doxycyclin HCL, Vitamin C

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;

Trị hen gà

ND-146



Dear Doket

Tinh dầu sả, Pơ mu, thông, tràm, Natri benzoat

Lọ

50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml

Tắm cho chó

ND-148



Dear Chipi

Hoàng bá, Hoàng Cầm, Hoàng liên, Mộc h­ơng, Sa nhân

Gói

20; 25; 50; 100; 200g

Tiêu chảy lợn sữa, úm gà, vịt, ngan

ND-149



Dear Cleanser

Tinh dầu h­ơng nhu, xá xị, sả, màng tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat

Lọ

200; 300; 1000; 2000; 5000ml

Diệt ve, bọ chét, khử trùng chuồng trại

ND-150



Dear Major-Piglet

Neomycin, Sulphaguanidin, Vitamin B1, B2, PP

Gói

20; 25; 50; 100; 200g

Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá cho lợn mẹ và lợn con

ND-151



Dear Chito

Khổ luyện tử, hoàng bá, hoàng cầm, liên, mộc h­ương, sa nhân

Gói

10; 20; 25; 50; 100; 200g

Trị tiêu chảy

ND-152



Dear Mycos

Cao lá tràm, Tylosin, Vitamin B1, B6

Lọ

20; 50; 80; 100; 200; 500; 1000ml

Chuyên hen gia cầm

ND-153



Dear Newtab

Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4

Túi

1kg

Viên đặt tử cung cho gia súc

ND-154



Dear Nodia

Cao lá sim, Sulphaguanidin, Trimethoprim

Túi

10; 20; 25; 100; 200g

Trị nhiễm khuẩn trên chó, rối loạn tiêu hoá.

ND-155



ND.Quino50S

Norfloxacine

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, bệnh ở khớp do M. bovis.


ND-156



ND.Ampicin

Ampicilline

Túi

Lon


10; 20; 50; 100g

50; 100; 500g



Trị nhiễm trùng trên Bê, lợn, gia cầm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline.

ND-157



ND.Colicin

Colistin sulphate

Túi

Lon


10; 20; 50; 100g

50; 100; 500g



Trị các bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin

ND-158



ND.Prim480 S

Trimethoprime,

Sulfadiazine



Lọ

10; 20; 50; 100; 250ml

Trị tiêu chảy, viêm phổi, hôi chứng MMA, viêm ruột hoại tử, nhiễm trùng máu, viêm dạ dày-ruột, viêm đường tiết niệu.

ND-159



ND.Enro50 S

Enrofloxacine

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, các bệnh ở khớp, nhiễm trùng tiết niệu.

ND-160



ND.Amoxy150S

Amoxycilline

Chai

20; 50; 100ml

Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho gia súc, lợn, cừu, chó và mèo.

ND-161



ND.Colivet

Neomycine sulphate,

Colistin sulphate



Túi

Lon


10; 20; 50; 100g

50; 100; 500g



Trị các bệnh đường ruột do E.coli, Samonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas.

ND-162



ND.Amoxy

Amoxycilline

Túi

Lon


10; 20; 50; 100g

50; 100; 500g



Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm

ND-163



ND.Ampicoli

Ampicilline,

Colistin sulphate



Lọ

20; 50; 100ml

Trị các bệnh đường ruột, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm vú,THT cho gia súc.

ND- 164

BẮC NINH

38. CHI NHÁNH CÔNG TY NÔNG SẢN BẮC NINH

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký

1

B. Complex

Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP


Gói

100, 200g

Bổ sung vitamin

NSBN-2

NAM ĐỊNH

39. CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký



Levamisol

Levamisol

Gói

2g

Tẩy giun: lợn, gà, chó, mèo

HACO-03



Oxytetracyclin

Oxytetracyclin

Gói

2; 5; 10g

Trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, nhiễm trùng lợn, gà, chó, mèo

HACO-04



Haco-Colistin

Colistin sulphate

Túi,

Lon


10; 20; 50; 100g

50; 100; 500g



Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin.

HACO- 06



Haco-Norfloxacin

Norfloxacine

Túi,

Lon


10; 20; 50; 100g

50; 100; 500g



Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacine trên gà vịt

HACO- 07



Haco- Amocyclline

Amoxycilline Trihydrate

Túi,

Lon


10; 20; 50; 100g

50; 100; 500g



Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline

HACO- 08



Haco-Coliprim

Trimethoprime, Colistin sulphate

Túi

10; 20; 50; 100g


Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin trên gia cầm, lợn, bê, dê, cừu.

HACO- 09

THÁI BÌNH

40. CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Thuốc tằm chín

Ecdysome, Cồn

Ống

2; 5ml

Giúp tằm chín đều, lên né đều

LDBG-3



Thuốc chữa bệnh tằm số 1

Enrofloxacin, Thiophante methyl

Gói

15g

Chữa bệnh tằm bủng, vôi tằm, bệnh do virut ở tằm

LDBG-5



Thuốc chữa bệnh tằm số 2

Enrofloxacin

Gói

5g

Chữa bệnh vi khuẩn, nấm ở tằm

LDBG-6

41. CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THUỐC THÚ Y ĐÔNG NAM Á

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Levazol

Levamisol

Gói

2; 5; 10g

Trị các bệnh giun sán như giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim

ĐNA-01



Alcomicin

Ampicillin, Sulfadimidin

Gói

5; 10; 20; 50; 100g

Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy sưng phù đầu, viêm phổi, viêm xoang, THT, khẹc vịt,..

ĐNA-02



Colimicin-ĐNA

Trimethoprim, Tylosin tartrat

Gói

5; 10; 20; 50; 100g

Trị viêm phổi, viêm phế quản, CRD, hen suyễn, tụ huyết trùng,..

ĐNA-03



Tetracyn-ĐNA

Tetracyclin, Sulfadimidin

Gói

5; 10; 20; 50; 100g

Trị bệnh ỉa chảy, phân xanh, phân trắng, Ecoli, tụ huyết trùng

ĐNA-04



Genocos-ĐNA

Gentamicin, Trimethoprim

Gói

5; 10; 20; 50; 100g

Trị viêm phổi, viêm phế quản, CRD, bệnh viêm ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,..

ĐNA-05



S1000-ĐNA

Sufadimidin

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa như ỉa chảy, viêm dạ dày ruột,..

ĐNA-06



R1000

Trimethoprim, Sulfadimidin sodium

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm đường hô hấp, sưng phù đầu

ĐNA-7



C200-ĐNA

Colistin sulfate

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị bệnh phân xanh, phân trắng; bệnh CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,...

ĐNA-08



F500-ĐNA

Flumequin (apurone)

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị bệnh phân xanh, phân trắng, CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,...

ĐNA-09



M500-ĐNA

Neomycin sulfate

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị các bệnh viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,...

ĐNA-10



N500-ĐNA

Norfloxacin HCL

Lọ

5;10;20;50;100ml

Trị sưng phù đầu, THT, CRD, viêm ruột,...

ĐNA-11



E500-ĐNA

Enrofloxacin

Lọ

5;10;20;50;100ml

Trị các bệnh CRD, viêm đường hô hấp, viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,...

ĐNA-13

Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 17.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương