48. CƠ SỞ NÔNG LÂM -TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Anticoc
|
Sulfadimerazin, Diaviridin
|
Gói
|
3; 30g
|
Phòng, trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X3-1
|
|
Tetramisol
|
Tetramisol
|
Gói
|
1,5; 15g
|
Xổ lãi
|
HCM-X3-3
|
|
Phòng và trị bệnh gà vịt
|
Tetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
3; 30; 500g
|
Phòng và trị bệnh gà vịt
|
HCM-X3-8
|
49. CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Penicillin
|
Penicillin potasium
|
Lọ, chai
|
1.000.000UI, 10.000.000UI, 50.000.000UI
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (+) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục.
|
HCM-X4-1
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ, chai
|
1, 10, 50g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (-) như viêm nhiễm đường hô hấp
|
HCM-X4-2
|
|
Combiocin
|
Penicillin potasium, Streptomycin
|
Lọ
|
1000000 UI Peni + 1g strep
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (+) và Gr(-) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
HCM-X4-3
|
|
Gentamycin Sulfat
|
Gentamycin sulfat
|
ống
lọ
|
2ml
10, 50, 100ml
|
Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục, viêm màng não
|
HCM-X4-4
|
|
Chlorasone
|
Oxytetracycline, Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh viêm khớp, viêm cuống phổi, viêm ruột, viêm vú, tụ huyết trùng, phó thương hàn
|
HCM-X4-5
|
|
Tetramycin D
|
Oxytetracycline HCL
|
Chai
|
10, 20, 50, 100 ml
|
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, đóng dấu, viêm vú, tử cung, viêm xoang mũi, CRD
|
HCM-X4-7
|
|
Gentatylo-D
|
Gentamycin sulfat, Tylosin, Dexamethasone
|
ống
lọ
|
5ml
5, 10, 20, 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung
|
HCM-X4-9
|
|
Tylanvit
|
Tylosin tartrate, Vitamin B1; B2; B6; PP
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường sinh dục, đóng dấu, tụ huyết trùng
|
HCM-X4-10
|
|
Tylo DC
|
Tylosin tartrate, Colistin sulfat, Dexamethasone
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường sinh dục, đóng dấu, tiêu chảy phân trắng, phân xanh
|
HCM-X4-11
|
|
Strepto-Terramycin
|
Oxytetracycline HCL, Streptomycine sulfat
|
Gói
|
5,10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg
|
Phòng và trị bẹnh tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi
|
HCM-X4-14
|
|
Ampicilline
|
Ampicillin sodium
|
Gói
Lọ
|
5, 10g
1, 10g
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và viêm khớp
|
HCM-X4-18
|
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị phân trắng, thương hàn, viêm ruột, viêm phổi,..
|
HCM-X4-19
|
|
Levamisol 7.5%
|
Levamisol HCL
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị giun đũa, giun tròn, giun lươn ở phổi và dạ dày ruột
|
HCM-X4-21
|
|
Tetramisol 10%
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
2, 5g
|
Trị giun đũa, giun tròn
|
HCM-X4-23
|
|
Sultetra Coli C
|
Sulfamethaxazol, Oxytetracyclin,Vit C
|
Gói
|
5; 10; 20; 50;
100g
|
Trị E.coli các bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp, sinh dục
|
HCM-X4-24
|
|
Terramycin Eg g Formula
|
Oxytetracyclin,Vitamin A, C, D, E, B1, B2, Ca
|
Gói
Lọ
|
5,10,20,50, 100g; 0,5-1kg; 100g
|
Nâng cao năng suất trứng, phòng các bệnh ở gia cầm
|
HCM-X4-25
|
|
Terratiamulin
(Trị CRD)
|
Oxytetracyclin HCL, Tiamulin
|
Gói,
Lon
|
5,10,20g
100g
|
Phòng và trị CRD, E.coli, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy
|
HCM-X4-28
|
|
NeoTetrasol
|
Neomycin, Vitamin C, Oxytetracyclin HCL
|
Gói
|
5, 100g; 0,5-1kg
|
Trị bệnh tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, viêm dạ dày
|
HCM-X4-29
|
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 200g
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp CRD, đường ruột,…
|
HCM-X4-30
|
|
Becozyme (B.Complex)
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
250, 500ml
|
Phòng chống gầy còm của gia súc có chửa, gia súc non chậm lớn, tăng tính ngon miệng.
|
HCM-X4-31
|
|
B. Complex fort
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
ống
|
2ml
|
Tăng sức đề kháng, tăng trọng
|
HCM-X4-32
|
|
ADE B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, A, D, E, Ca
|
Lọ
|
20, 100, 250, 500ml
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
HCM-X4-33
|
|
B. Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, Ca
|
Lọ
|
20, 100, 250, 500ml
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
HCM-X4-34
|
|
Vitamin ADE
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
HCM-X4-35
|
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống,Lọ
|
2ml,10ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu B12, chống suy nhược, còi cọc
|
HCM-X4-37
|
|
Daxavet
|
Dexamethasone, acetat
|
Ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 50, 100ml
|
Chống viêm, chống sốc
|
HCM-X4-38
|
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
lọ, gói
|
2, 5, 50, 100ml
5,10,20,50,100g
|
Hạ nhiệt, phối hợp với kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X4-39
|
|
Eucalyptyl
|
Tinh dầu khuynh diệp camphor
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10, 50, 100ml
|
Sát trùng đường hô hấp, hạ nhiệt, kích thích hô hấp và tim mạch
|
HCM-X4-40
|
|
Camphona
|
|
Ống
Lọ, chai
|
2ml
10, 50, 100ml
|
Gây hưng phấn thầnh kinh trung ương, tuần hoàn
|
HCM-X4-41
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống,chai
|
5,20,50,100ml
|
Phòng và trị thiếu vitamin C
|
HCM-X4-42
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
10ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X4-44
|
|
Strychnal B1
|
Strychnin sulfat, Vit B1
|
ống
|
5ml
|
Kích thích hoạt động của cơ
|
HCM-X4-45
|
|
Strychnin 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
ống
|
2ml
|
Kích thích hoạt động của cơ
|
HCM-X4-46
|
|
B Complex
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
Lọ, chai
|
100g; 0,5-1kg
100g
|
Phòng chống gầy còm cho gia súc, gia cầm non chậm lớn, tăng tính ngon miệng.
|
HCM-X4-47
|
|
Polyvitamin
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Viên, gói, lon
|
0,5g
|
Kích thích tăng trưởng, tăng sức đề kháng, sinh sản, phòng trị còi xương, bệnh về gan, viêm da
|
HCM-X4-48
|
|
ADE vit ( ADE vit B Complex)
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
|
10, 100g; 0,2g, 0,5kg, 1kg
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X4-49
|
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
NaCL
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Dung dịch pha, tiêm, dịch truyền
|
HCM-X4-51
|
|
Sinh lý ngọt 5%
|
Glucose
|
Lọ, chai
|
100ml
|
Dung dịch pha, tiêm, dịch truyền
|
HCM-X4-52
|
|
Tiamulin
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
ống
Lọ
|
2ml
10, 50ml
|
Trị bệnh suyễn, viêm khớp, tiêu chảy, viêm vú và tử cung, CRD,…
|
HCM-X4-58
|
|
Norflox
|
Norfloxacin HCL
|
ống,Lọ
|
2,10, 50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT
|
HCM-X4-59
|
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Phòng trị các bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, tụ huyết trùng
|
HCM-X4-60
|
|
Ampimulin
|
Ampicillin trihydrat, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị các bệnh thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, tụ huyết trùng,…
|
HCM-X4-61
|
|
Terramulin D
|
Oxytetracycline HCl, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị bệnh suyễn, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm vú, cúm
|
HCM-X4-62
|
|
B Complex High
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, Ca, Acid amin
|
Lọ
|
10, 20, 100, 500ml
|
Kích thích tiêu hóa, tăng trọng. Điều trị suy dinh dưỡng, còi cọc,…
|
HCM-X4-66
|
|
Hemato Vet B12
|
Na Cacodylat, Vitamin B12, Fe, Acid amin
|
ống
Lọ
|
2, 5ml
50ml
|
Kích thích tăng trọng, trợ sức sau khi bị bệnh truyền nhiễm, sản khoa, phòng chống suy dinh dưỡng,…
|
HCM-X4-67
|
|
ADE Methionin
|
Vitamin A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin
|
Gói
|
100g; 0,5-1kg
|
Bổng sung vitamin, khoáng vi lượng, tăng hấp thụ thức ăn, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-68
|
|
Amino Complex
|
Vitamin A, D, E, Methionin Oxytetracycline HCL,
|
Gói
|
100g, 0,5kg, 1kg
|
Bổ sung axit amin, phòng và trị còi cọc, suy nhược kém ăn
|
HCM-X4-69
|
|
Polyvitamin (Antigumboro)
|
Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid amin
|
Gói
|
10,20,100g;1kg,10kg
|
Phòng và trị còi xương, kích thíc tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-70
|
|
Calci ADE Vit
|
Vitamin A, D, E, Ca
|
Gói
|
5,10,50,100, 220g; 0,5-1kg
|
Phòng và trị còi xương, chậm lớn, đẻ non, bại liệt
|
HCM-X4-71
|
|
Sulfat Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5g,10g
|
Bổ sung khoáng
|
HCM-X4-72
|
|
Sulfat Magnesium
|
MgSO4
|
Gói
|
5g,10g
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Mg
|
HCM-X4-73
|
|
Ampicolistin
|
Ampicillin trihydrat, Colistin sulfat
|
Gói
|
10, 50,100g
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm khớp.
|
HCM-X4-76
|
|
Antiscour (Trị tiêu
|
Ampicillin trihydrat, Colistin,Vitamin A,D,E
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg
|
Phòng và trị các bệnh viêm dạ dày ruột, tiêu chay do E.coli
|
HCM-X4-77
|
|
Coliterra (Trị thương hàn-úm gà, vịt con)
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin,Vitamin A, D, E
|
Gói,Lon
|
5,10,20,100g,1kg
|
Trị các bệnh thương hàn do E.coli, THT, viêm khớp, viêm xoang.
|
HCM X4-78
|
|
Anticoc
|
Sulfamethoxazol, Diaveridine
|
Gói
|
3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X4-79
|
|
Colistin Sulfat
|
Colistin sulfat
|
ống
lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị thương hàn, THT, tiêu chảy, viêm phổi, viêm đường sinh dục
|
HCM X4-80
|
|
Neocolistin
|
Neomycine, Colistin sulfat
|
Gói
lọ
|
5,10,20,50,100g
5,10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa, phù đầu,sưng khớp, THT.
|
HCM X4-81
|
|
Cảm cúm gia súc, gia cầm
|
Analgin, Vitamin C, Oxytetracyclin
|
Gói
Lọ
|
5, 100g
100g
|
Giúp hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng, trị tiêu chảy viêm ruột.
|
HCM X4-82
|
|
Tylan 2,5%
|
Tylosin
|
ống
lọ
|
2, 5ml
5, 10, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp và sinh dục.
|
HCM X4-84
|
|
Vermisol
|
Niclosamide, Levamisol
|
Viên
|
0,8; 1,6; 3,2; 8g
|
Xổ giun đũa, giun kim, giun tròn.
|
HCM-X4-87
|
|
Colimutin
|
Colistin sulfate, Tiamulin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị hen suyễn, tiêu chảy phân trắng, THT và các bệnh đường hô hấp.
|
HCM-X4-90
|
|
Spiramycin 20%
|
Spiramycin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm nhiễm đường sinh dục, đường tiêu hóa, viêm xoang, viêm bao hoạt dịch
|
HCM-X4-92
|
|
Dibio D
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh do E.coli, bệnh đường tiêu hóa, viêm khớp
|
HCM-X4-93
|
|
Analgin C
|
Analgin, vitamin C
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Hạ nhiệt, giảm đau, phối hợp với kháng sinh trị nhiễm trùng
|
HCM-X4-94
|
|
Spira Coli
|
Spiramycin, Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị E.coli, các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X4-95
|
|
Norflox 33%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
HCM-X4-92
|
|
Sulfa 20%
|
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn toàn thân, đường sinh dục, tiết niệu, hô hấp
|
HCM-X4-97
|
|
Neospray
|
Neomycin sulfat
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng ngoài da, sát trùng vết thương
|
HCM-X4-98
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |