|
Tetramisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2 g
|
Kháng ký sinh trùng
|
HCM-X7-4
|
|
ADE.B COMPLEX C
|
Vitamin A; D3; E, B1; B6; B2; PP; C
|
Gói
Hộp
|
8; 10; 50; 100 g
500; 1000g
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-5
|
|
B. Complex
|
VitaminB1;B2;B6,B5; PP
|
Chai
|
20 ml; 100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-7
|
|
A.D.E
|
Vitamin A; D; E
|
Chai
|
20 ml; 100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-9
|
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Chai
|
10 ml; 100ml
|
Kháng ký sinh trùng
|
HCM-X7-10
|
|
Cảm cúm
|
Analgin, Paracetamol
Ampicillin, Vitamin B1
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50g
100; 1000g
|
Giảm đau, hạ sốt
Cảm úm
|
HCM-X7-14
|
|
Sinh lý ngọt
|
Glucose
|
Chai
|
100ml; 500ml
|
Kích thích trao đổi chất
|
HCM-X7-16
|
|
Calcium ade Vit
|
Vitamin A, D3, E, Calcium
|
Gọi
Hộp
|
200 g
100; 500; 1000g
|
Vitamin A, calcium
|
HCM-X7-20
|
|
Thuốc tiêm Vit B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2 ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-27
|
|
Thuốc tiêm Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Ống
chai; lọ
|
2 ml, 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-28
|
|
Thuốc tiêm Campho
|
Camphosulfonat natri
|
Ống
|
2 ml
|
Khích thích hô hấp, tim mạch
|
HCM-X7-29
|
|
Thuốc tiêm Stryihnin sulfat 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
Ống
|
2 ml
|
Kích thích
|
HCM-X7-30
|
|
Thuốc tiêm
Atropin sulfat 0,1%
|
Atropin sulfat
|
Ống;
|
2 ml
|
Kích thích
|
HCM-X7-31
|
|
Thuốc tiêm Vitamin C.1000
|
Vitamin C
|
Ống;
lọ; chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-32
|
|
Thuốc tiêm Vit C.500
|
Vitamin C
|
Ống
|
5 ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-33
|
|
Thuốc tiêm Strychnin B1
|
Strychnin sulfat
Vitamin B1
|
Ống;
lọ; chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Kích thích
|
HCM-X7-34
|
|
Thuốc tiêm
Urotropin 5%
|
Urotropin
|
Ống;
lọ; chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Lợi tiểu
|
HCM-X7-35
|
|
Streptomycin sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ; chai
|
1 g
|
Kháng sinh
|
HCM-X7-36
|
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ; chai
|
1.000.000 UI
|
Kháng sinh
|
HCM-X7-37
|
|
Ampicoli
|
Ampicillin; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-39
|
|
Enroflox Oral
|
Enrofloxacin
|
Lọ,Chai
|
10,;20;50;100ml
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-40
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
50; 100; 500g
1000g
|
Vitamin
|
HCM-X7-43
|
|
Spectinocin
|
Spectinomycetin
|
Lọ
Chai
|
5; 10; 30; 50 ml
100; 500 ml
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-46
|
|
Necoli
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 30; 50g
100; 500g
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-47
|
|
Toi & Thương hàn
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g
500; 1000g
|
Điều trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella; bệnh đường ruột do E.coli ở bê; bệnh do Mycoplasma và E.coli gây ra ở gia cầm
|
HCM-X7-13
|
|
Xịt móng 533
|
Enrofloxacin, Blue methylen
|
Chai
|
50; 100; 200ml
|
Trị vết thương nhiễm trùng, lở loét ngoài da của trâu bò, heo
|
HCM-X7-48
|
|
Sinh lý mặn
|
Natri clorua
|
Chai
|
100; 500 ml
|
Dung môi pha thuốc tiêm
|
HCM-X7-17
|
|
Sulfat kẽm
|
Sulfat kẽm
|
Gói
|
5 g
|
Trị xà mâu
|
HCM-X7-25
|
|
Magnesium sulfat
|
Sulfat magnesium
|
Gói
|
5 g
|
Nhuận tràng
|
HCM-X7-26
|
|
Bộ̣t khoáng gia súc
Avioplastin
|
CuSO4; FeSO4
ZnSO4; MnSO4
|
Gói
Hộp
|
20; 200 g
500; 1000g
|
Cung cấp khoáng
|
HCM-X7-38
|