QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
SỐ 25/2005/QĐ-BNN NGÀY 18 THÁNG 5 NĂM 2005 VỀ VIỆC CÔNG BỐ
DANHMỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH, CẤM SỬ DỤNG
VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về việc "Tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN, ngày 14/5/2004 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú y năm 2004.
Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ký
I. DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 25/ 2005/QĐ-BNN
ngày 18 tháng 5 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
| Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
B.complex for oral
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
30g; 100g
|
Tăng cường trao đổi chất, kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-3
|
| Penicillin G potassium |
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, lepto...
|
TWI-X3-4
|
|
Streptomycin sulphate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị sẩy thai truyền nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi
|
TWI-X3-5
|
|
Tylosin 10%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh do mycoplasma, treponema, hen suyễn, CRD, hồng lỵ
|
TWI-X3-6
|
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
0,5; 20; 50; 100g
|
Điều trị hen suyễn, CRD, hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang
|
TWI-X3-7
|
|
Spectam SH
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
5ml
|
Trị bệnh lợn con phân trắng
|
TWI-X3-8
|
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi chất, kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
|
Cafein natribenzoat
|
Cafein
|
Ống
Lọ
|
5ml
100ml
|
Điều trị cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc, kích thích hưng phấn.
|
TWI-X3-13
|
|
Strychnin sulphate 0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị cơ thể suy nhược, thần kinh rối loạn, nhược cơ
|
TWI-X3-14
|
|
ADE B.complex
|
Vitamin A, D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích thích tiết sữa, tăng trọng, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
|
Neo-te-sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10, 25g, 50g, 100g
|
Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-16
|
|
Ampicillin 500
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-18
|
|
Chlor-tylan
|
Tylosin, Doxycylin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Điều trị viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi
|
TWI-X3-19
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-20
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc., stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
|
Oxytetracyclin HCl BP
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH.
|
TWI-X3-24
|
|
B.complex inj
|
Vitamin B
|
Lọ,
ống
|
20, 50ml, 100ml
2ml, 5ml
|
Kích thích tiêu hóa, tăng cường trao đổi chất, nâng cao sức khoẻ
|
TWI-X3-25
|
|
A,D3,E hydrovit for oral
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-27
|
|
ADEB.complex
|
Vitamin A, D, E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,20,100,500ml
|
Kích thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị bệnh Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-30
|
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Điều trị bệnh Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, P. thương hàn
|
TWI-X3-32
|
|
Kanavet
|
Kanamycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn, viêm khớp, E.coli, viêm vú
|
TWI-X3-33
|
|
Gentatylodex
|
Tylosin, Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
|
Analgin
|
Analginum
|
Ống,lọ
|
2, 5, 50, 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt, thấp khớp, co thắt ruột
|
TWI-X3-35
|
|
Terramycin 500
|
Tetracyclin; Viatmin A,D,E
|
Gói
|
5g
|
Điều trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, THT.
|
TWI-X3-36
|
|
Ampisultryl
|
Ampicillin, Sulfadiazin
|
Gói
|
5, 10, 50g
|
Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục
|
TWI-X3-38
|
| Tylosin tartrate 50% |
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10, 25, 50, 100g
|
Điều trị hen gà, suyễn lợn, viêm đường hô hấp, hồng lỵ
|
TWI-X3-39
|
|
Sulmix-plus
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100g
|
Điều trị viêm phổi, sưng phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang
|
TWI-X3-40
|
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị cầu trùng gia súc, gia cầm
|
TWI-X3-42
|
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 50, 100ml
|
Điều trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-45
|
|
Calcium fort
|
Calci gluconate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50, 100, 500ml
|
Điều trị bại liệt, hạ canxi huyết, còi xương, co giật
|
TWI-X3-47
|
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10, 20, 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
|
Erythracin
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị Tụ huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-50
|
|
Septotryl 24%
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
|
Colistam
|
Colistin, Ampicilin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm rốn
|
TWI-X3-55
|
|
Azidin
|
Diminazen, Diaceterat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị tiên mao trùng, lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng
|
TWI-X3-56
|
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
20, 50, 100g
|
Điều trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-57
|
|
Stress-bran
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100g
|
Tăng sức đề kháng, chống stress
|
TWI-X3-60
|
|
Neox
|
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-61
|
|
Neoxin
|
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-62
|
|
Nước cất
|
Nước cất 2 lần
|
Ống
|
5ml
|
Dùng để pha tiêm
|
TWI-X3-65
|
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
1g, 50ml, 100ml
|
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, E.coli, viêm khớp
|
TWI-X3-66
|
|
Neo KD
|
Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm ruột, bại huyết, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm vú
|
TWI-X3-67
|
|
NCD
|
Neomycin sulfate, Colistin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Trị phân trắng, phó thương hàn, E.coli, bạch lỵ
|
TWI-X3-68
|
|
Norfloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Trị phân trắng, tiêu chảy, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X3-72
|
|
Pen-strep
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1; 1,5 và 2 MUI
|
Trị THT, viêm phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
|
Coli D
|
Colistin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn, coli dung huyết
|
TWI-X3-74
|
|
Kanatialin
|
Kanamycin, Tiamulin
|
Ống,Lọ
|
5,10,50, 100ml
|
Trị THT, viêm phổi, suyễn, hồng lỵ
|
TWI-X3-79
|
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Trị tụ cầu, liên cầu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
TWI-X3-84
|
|
Điện giải+Bcomplex
|
Vitamin, chất điện giải
|
Gói
|
100, 200g
|
Bù điện giải, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-86
|
|
Ampi-KD
|
Ampicilin, Kanamycin
|
Lọ
|
10, 20,50,100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục
|
TWI-X3-90
|
|
Ampicoli .D
|
Ampicilin, Colistin
|
Ống,Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi
|
TWI-X3-91
|
|
Bioticolin
|
Colistin, Tiamulin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi truyền nhiễm, viêm teo mũi, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy
|
TWI-X3-94
|
|
Biocomycine
|
Colistin, Spiramycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, sẩy thai truyền nhiễm
|
TWI-X3-95
|
|
Pen-Kana
|
Kanamycin, Penicilin
|
Lọ
|
0,5g Kana
500.000UI Peni
|
Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu
|
TWI-X3-96
|
|
Vitamin K 1%
|
Vitamin K
|
Ống, lọ
|
2ml; 100ml
|
Cầm máu, cầu trùng ghép Coli, bại huyết
|
TWI-X3-97
|
|
Lincosep
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng lợn con
|
TWI-X3-98
|
|
Spectyl
|
Tylosin, Spectinomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị CRD, sổ mũi truyền nhiễm, tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-99
|
|
Ampicoli fort
|
Ampicilin, Colistin
|
Gói
|
20, 50, 100g
|
Trị CRD, viêm phổi, E.coli, phó thương hàn, viêm tử cung
|
TWI-X3-100
|
|
Bactrim fort
|
Tylosin, Sulfadiazin
|
Gói
|
20, 50, 100, 500g
|
Trị viêm xoang, Coli bại huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
TWI-X3-101
|
|
Tetramulin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm phổi truyền nhiễm, CRD, Leptospirosis, hồng lỵ, cúm
|
TWI-X3-104
|
|
Thuốc trị bệnh Gumboro
|
Flumequine, Paracetamol
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Dùng kết hợp trong điều trị bệnh Gumboro
|
TWI-X3-105
|
|
Poly AD
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Kích thích tăng trưởng, sinh sản, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-107
|
|
Calci B12
|
Vitamin B12, Calci gluconat
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100, 250ml
|
Trị bại liệt, co giật, giải độc, hạ đường huyết
|
TWI-X3-110
|
|
Oxycin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị đóng dấu, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, Leptospirosis
|
TWI-X3-113
|
|
Coli SP
|
Colistin sulfate, Spectinomycin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị phân trắng, viêm dạ dày-ruột, CRD, viêm xoang, viêm tử cung
|
TWI-X3-116
|
|
Amoseptryl
|
Amoxycillin, Sulfadimezin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị tụ huyết trùng, tiêu chảy, cảm, phân trắng, viêm phổi
|
TWI-X3-117
|
|
Gentamox
|
Gentamycin sulfate, Amoxycillin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị viêm vú, nhiễm trùng huyết, đóng dấu, uốn ván, nhiệt thán
|
TWI-X3-118
|
|
Tylosul
|
Tylosin tartrate, Sulfadimezin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm phổi, viêm xoang, tụ huyết trùng, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-120
|
|
Coli-T.T.S
|
Colistin sulfate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5, 50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm vú, viêm teo mũi truyền nhiễm, thương hàn
|
TWI-X3-124
|
|
Sulmutin
|
Sulfadimezin, Tiamulin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Trị Suyễn, hồng lỵ, CRD, viêm vú, ung khí thán, uốn ván
|
TWI-X3-125
|
|
Tylotetrasol
|
Tylosin tartrate, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 250, 100ml
|
Trị Suyễn, CRD, cúm, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-128
|
|
Ferridextran + B12
|
Fe, Vitamin B12
|
Ống,Lọ
|
2,20ml, 100ml
|
Bổ sung Fe và B12
|
TWI-X3-144
|
|
Mg-calcium fort
|
Magie clorid, Calci gluconat
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị bại liệt, co giật, còi xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa
|
TWI-X3-147
|
|
Leptocin
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10, 20ml
|
Trị leptospirosis, viêm phổi, hồng lỵ
|
TWI-X3-155
|
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-157
|
|
Atropin sulfat
|
Atropin sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Chống co thắt ruột, dạ con, bàng quang, giảm tiết dịch ruột
|
TWI-X3-159
|
|
Dung môi pha tiêm
|
Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen
|
Lọ
|
100, 500ml
|
Pha thuốc tiêm
|
TWI-X3-165
|
|
Vinabasamix
|
Olaquindox, Activcharcoal, Natribenzoat
|
Gói
|
100, 200, 500g
|
Nhiễm khuẩn đường ruột
|
TWI-X3-168
|
|
Amino-B12
|
Amino acid, Vitamin B12
|
Lọ
|
20,50,100,500ml
|
Thiếu máu, bồi bổ cơ thể
|
TWI-X3-169
|
|
Fasiolid
|
Nitroxinil
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
Tẩy sán lá
|
TWI-X3-171
|
|
Zusavet
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
3, 5,10, 20, 50, 100g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-173
|
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau, gây mê, phong bế thần kinh
|
TWI-X3-174
|
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
20UI
|
Kích sữa, tăng co bóp dạ con, kích đẻ
|
TWI-X3-175
|
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2ml
|
Bổ máu, bù máu, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-178
|
|
Zn-Vinavet
|
Zn gluconat
|
Gói
|
20g, 50g, 100g
|
Bổ sung kẽm, chống viêm da, kích thích sinh sản, chống xù lông
|
TWI-X3-180
|
|
BoGama
|
Methinonin, Vitamin b6
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 30, 50,100ml
|
Bổ gan, lợi mật, Leptospirosis, tiêu chảy, Dyspepsia
|
TWI-X3-181
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-182
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-183
|
|
Glucosa
|
Glucosa
|
Gói
|
100;500g,1; 5kg
|
Chống nóng, giải độc, cơ thể suy nhược
|
TWI-X3-184
|
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-185
|
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
50, 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm cơ, viêm khớp
|
TWI-X3-186
|
|
Vinarmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10, 20, 50,100ml
|
Tẩy giun tròn, ghẻ, ve, bọ chét
|
TWI-X3-188
|
|
Vinathazin
|
Promethazini HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Chống dị ứng, thần kinh bị kích thích, chống co giật, phù thũng lợn con
|
TWI-X3-189
|
|
Vinateri
|
Doxycyclin hyclat, Tylosin tartrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Đặc trị tiêu chảy ở Lợn. Bê, Ghé, Dê, Cừu.
Gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó thương hàn, phân trắng, phân xanh
|
TWI-X3 -2
|
|
Ugavina
|
Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và điều trị các bệnh hô hấp mãn tính (CRD), Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm.
|
TWI-X3-11
|
|
Vinaderzy
|
Erythromycin thiocyanat, Colistin sulphat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị các bệnh CRD, Viêm sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm.
|
TWI-X3-41
|
|
Vinacol
|
Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campylobacter ở Gia cầm, Lợn, Bê, Nghé, Dê, Cừu .
|
TWI-X3-43
|
|
Vinacosul
|
Colistin sulphat, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị các bệnh do E.coli, Proteus, Staphylococcus, Aerobacter aerogenus, Salmonella cho Gia cầm, Lợn, Thỏ, Bê, Nghé, Dê, Cừu .
|
TWI-X3-44
|
|
Vinaenro 5%
|
Enrofloxacin, HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
TWI-X3-49
|
|
Fatra
|
Colistin sulphat, Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Đặc trị phân trắng lợn con, tiêu chảy mất nước trước và sau cai sữa.
|
TWI-X3-54
|
|
Vina-Edema
|
Colistin sulphat, Kanamycin monosulphat
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Kanamycin và Colistin gây ra.
|
TWI-X3-63
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |