QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM



tải về 17.21 Mb.
trang11/81
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích17.21 Mb.
#37447
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   81

32. CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/

Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Amoxin S


Amoxycilline, Aerosil, Lactose

Gói,

Lon


10; 20; 50; 100; 500g

50; 100; 500g



Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên bê, ghé, lợn, gia cầm

CDV-1



Amoxin 15%

Amoxycilline

Chai

10; 20; 50; 100ml

Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên gia súc, lợn, cừu, chó, mèo.

CDV-2

  1. 3




Floxin 5%
Norfloxacine, Acid lactic

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn, Mycoplasma nhậy cảm với Norfloxacine trên trâu, bò, lợn, chó.

CDV-3



Enrosin S

Enrofloxacine

Lọ

10; 50; 100ml

Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, Mycoplasma nhậy cảm với Enrofloxacine trên gia cầm

CDV-4



Ampicol

Ampicilline Trihydrate, Colistin sulphat,

Dexametasone



Lọ

20; 50; 100ml

Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Ampicilline và Colistin trên Trâu, bò, cừu,ngựa, lợn.

CDV-5

HÀ TÂY

33. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Penicillin G Potassium

Penicillin

Lọ

500.000 ĐV

Diệt khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn)

TW-XI-22



Penicillin G Potassium

Penicillin

Lọ

1.000.000 ĐV

Diệt khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu...)

TW-XI-23



Streptomycin Sulfat

Streptomycin

Lọ

19

Diệt khuẩn Gr (-) (cầu khuẩn, trực cầu khuẩn, trực khuẩn)

TW-XI-24



Tetracyline

Tetracyline

Lọ

500 v

Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn

TW-XI-25



Tetracyline

Tetracyline

Lọ

500 v

Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn

TW-XI-26



Rhodal

NH3SCN

Gói

5;10;20;50g

Trị tiêu chảy, phân trắng lợn con

TW-XI-29



Glucose

Đường gluco

Gói

20; 50; 100g

Bồi bổ, giải độc, giải nhiệt

TW-XI-33



Vitamin B1

Vitamin B1

Lọ

500 viên

Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá

TW-XI-34



Vitamin C

Vitamin C

Lọ

500 viên

Trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress

TW-XI-35



Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

Ông

5, 50, 100ml

Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá

TW-XI-36



Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

Lọ

5ml

Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá

TW-XI-62



Vitamin C 5%

Vitamin C

Ông

5, 50, 100ml

Trị bệnh thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress

TW-XI-37



Cafein Natri Benzoat 20%

Cafein natri benzoat

Ông

5, 50, 100ml

Trợ tim, phù thũng, tích nước nội tạng, giải cứu khi trúng độc thuốc mê

TW-XI-38



Long não nước

Nacampho sulphnat

Ông

5ml

Chữa các bệnh hệ tuần hoàn, hô hấp, say nắng , say sóng, chết giả

TW-XI-39



Atropin Sulfat 0,1%

Atropine

Ông

2ml

Giảm đau các bệnh đường tiêu hoá, giải độc, điều hoà nhu động ruột

TW-XI-40



Strychnine sulfat 0,1%

Strychnine sulfat

Ông

2ml

Trị tê liệt, bại liệt, điều hoà tiêu hoá , hô hấp, tuần hoàn

TW-XI-41



Pilocarpin hyđrochlorid 0,1%

Pilocarpin


Ông

5ml

Trị chướng bụng , đầy hơi, tăng cường bài tiết, tăng nhu động ruột

TW-XI-42



Novocain 3%

Novocain

Ông

5ml

Gây tê tại chỗ để giải phẫu, giải đau

TW-XI-43



Nước cất 2 lần

Nước cất 2 lần

Ông, lọ

5; 50; 100ml

Hòa tan thuốc bột để tiêm

TW-XI-44



Sinh lý ngọt

Đường gluco

Lọ

20; 50; 100ml

Truyền khi nhiễm khuẩn cấp và nặng, ngộ độc, truỵ mạch

TW-XI-45



Sinh lý mặn

NaCl

Lọ

20; 50; 100; 500ml

Trợ lực khi mất máu, mất nước , lợi tiểu, giải độc

TW-XI-46



Rượu cảm

Quế, gừng

Lọ

50; 100ml

Trị cảm lạnh, kích thích tiêu hoá, tuần hoàn hô hấp

TW-XI-48



Cồn long não

Nacampho sulphunat

Lọ

20; 50; 100ml

Xoa các vùng sưng, đau, bong gân

TW-XI-50



Cồn sát trùng

Cồn

Lọ

20; 50; 100ml

Sát trùng da trước khi tiêm, dụng cụ

TW-XI-51



Afaron

Các loại khoáng

Gói

50; 100; 200g

Bổ xung các chất khoáng

TW-XI-52



Phuxin

Tylosin

Lọ

20, 50, 100ml

Trị tiêu chảy, Mycoplasma

TW-XI-60



Phudin - C

Vitamin C, NaCl, KCl, natricitrat

Túi

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg

Phòng, trị mất nước do tiêu chảy, cân bằng điện giải, phòng chống Stress

TW-XI-65



Vitamin C 10%

Vitamin C

Túi

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg

Hạ nhiệt, hạ sốt, tránh Stress do thay đổi thời tiết, vận chuyển.

TW-XI-66



Doxylin

Doxycyclin

Túi

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg

Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp.

TW-XI-67



Tetracyclin

Oxytetracyclin

Túi

10; 20; 50; 100; 500g; 1kg

Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-) gây ra.

TW-XI-68



Colinorxin

Norfloxacin

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm thận, bàng quang, niệu đạo do lậu cầu khuẩn, bệnh khớp do M. bovis.

TW-XI-69



Colistin

Colistin

Chai

10; 20; 50; 100ml

Trị phó thương hàn, tiêu chảy, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng tại chỗ, THT trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu. Sưng phù đầu lợn con do E.coli

TW-XI-70

34. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng / Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Tetracyclin HCL

Tetracyclin HCL

Gói

50, 100, 200, 500g

Phòng và chữa các bệnh viêm phổi, viêm đường ruột, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm đường tiết niệu,...

RTD-02



Vitamin C

Vitamin C

Gói

50,100g, 1kg

Bổ sung thức ăn, tăng cường sức đề kháng, chống stress

RTD-04



DL-Methionine

DL-Methionine

Gói

50,100g

Giúp tổng hợp cholin, acid nucleotic, chuyển hoá mỡ, giải độc, tăng cường chức năng gan

RTD-05



Đường Glucoza

Đường Glucoza

Gói

100g, 500g,1kg

Cung cấp năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc,…

RTD-06



AD-B Complex

Vitamin A, D3, B2, B6, B 1 Methionine

Gói

5, 10,20, 50,100, 200, 500g,1kg

Cung cấp cho cơ thể vật nuôi các vitamin A, D vitamin nhóm B

RTD-08



Tetramycine 500

Tetracycline HCL

Vitamin A; D3; E



Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg



Phòng và trị các bệnh như : hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, cầu trùng

RTD-13



RTD-Neocoli

Neomycine,

Colistin sulfate



Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg



Trị các bệnh đường ruột, phân xanh, phân trắng, phân vàng, toi thương hàn, ỉa chảy, E. Coli, phù đầu ở gia súc, gia cầm

RTD-14



Eramix

Ampicillin, Erythomycin

Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g, 1kg



Chống Stress, phòng và trị bệnh đường hô hấp, đường ruột

RTD-15



Coli-Gum 252

Trimethoprim

Colistin sulfate



Gói

5, 10, 20, 50, 100,200,

500g,1kg


Trị ỉa chảy mất nước, phân trắng, phân xanh, hô hấp mãn tính, sưng mắt, phù đầu, chướng bụng đầy hơi.. và các bệnh viêm nhiễm, các bệnh Gumboro ghép Coli, CRD

RTD-17



B-Complex

Vitamin B1

Vitamin



Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg



Phòng và chữa các bệnh Vitamin nhóm B , rối loạn trao đổi chất, trọ lực, giải độc, kích thích tăng trưởng, ăn nhiều, lớn nhanh

RTD-19



Antipara

Đồng, Sắt , Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A,C

Gói

5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg

Phòng, trị bại liệt gia cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,…

RTD-20



RTD-Điện giải

Vitamin C,

Acid Citric



Gói

50,100,200,

500g,1kg


Chống sốc cho gia súc, gia cầm, khi thay đổi nhiệt độ, quá nóng, quá lạnh, khi bị đuổi bắt, chuyển chỗ

RTD-22



Gum gà

Vitamin C,

Oxtetraxycline



Gói

5, 10,20,50, 100, 200, 500g,1kg

Dùng phối hợp trong điều trị bệnh Gumboro và những bệnh kế phát do bệnh gumboro gây ra ở gia cầm

RTD-23



Flumeq

Flumequine


Gói

5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg

Dùng phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine

RTD-24



RTD-Coccicid 1


Sulfaclosine

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 200,500g,1kg

Trị cầu trùng, ỉa chảy và các bệnh nhiễm khuẩn

RTD-25



Tẩy giun sán

Fenbendazole

Gói

2,5, 10, 20, 50, 100, 200g

Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, heo, gà, vịt, chó mèo

RTD-28



Tylosin 98%

Tylosin tatrate


Gói

2,5, 10, 20,50,

100,200g


Phòng và trị các bệnh đường hô hấp gây ra do Mycoplasma như CRD, hen, viêm xoang u ở gà, suyễn, viêm phổi, màng phổi, lỵ ở lợn

RTD-29



Vitamin B1

Vitamin B1

Gói

50,100, 200, 500g,1kg

Bổ sung Vitamin B1, tăng cường sức đề kháng, chống thay đổi thời tiết

RTD-30



RTD-Tetra trứng

Oxytetracycline

Vitamin A, D3, E, K3, B2, B5, PP



Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg



Phòng dịch bệnh cho gia cầm đẻ trứng, tăng năng suất trứng, kéo dài thời gian cao sản, tăng tỷ lệ thụ tinh và ấp nở

RTD-34



Oxan

Oxytetracycline

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 200,500g,1kg

Phòng trị bệnh do nhiễm khuẩn, kích thích tăng trọng

RTD-35



ADE-Bcomplex

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, K

Lysine, Methionine



Gói

5, 10, 20, 50, 100,200,

500g,1kg


Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng, tăng mức sinh sản cho gia súc, gia cầm

RTD-36



RTD-Amcolicillin

Ampicillin trihydrat,

Colistin sulfate




Gói

5, 10, 20, 50, 100,200,

500g,1kg


Phòng, trị bệnh đường ruột do các vi khuẩn Gr(-) và Gr (+), bệnh thương hàn, THT, phân xanh, phân trắng, ỉa chảy mất nước, lỵ.

RTD-40



D.E.P

Diethylphtalate

Chai

5, 10,20,

50,100ml


Sát khuẩn đối với tụ cầu trùng, liên cầu trùng Colibacteria, cầu ký trùng, trùng nguyên sinh

RTD-44



Nước cất

H2 O

Chai

10, 20, 50, 100ml

Pha dung dịch thuốc nhỏ mắt, tiêm,pha thuốc nước uống.

RTD-45



RTD-Amoxy-Comby

Amoxyllin,

Colistin Sulfat



Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg



Trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, thương hàn, phó thương hàn, THT, CRD,…

RTD-47



RTD-

Hen gà-Suyễn lợn



Tiamulin,

Tetracyclin,

Theophylin


Gói

5, 10, 20, 50, 100,

200, 500g,1kg



Phòng trị các bệnh ỉa chảy, thương hàn, CRD, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm xương, viêm tử cung, viêm khớp,…

RTD-48



RTD-Vitamin C

Acid ascorbic


Gói

50,100, 200, 500g,1kg

Chữa các bệnh thiếu Vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể

RTD-50



RTD-Analgin

Analgin

Ống, lọ

2, 5, 10, 20, 100ml

Hạ sốt cho gia súc, gia cầm khi thân nhiệt lên cao

RTD-51



RTD-Vitamin B12

Cyanocobalamin

Ống, lọ

2,5, 10, 20, 100ml

Chữa các bệnh thiếu Vitamin B, viêm thần kinh, tăng quá trình trao đổi chất

RTD-52




RTD-Vitamin C

Vitamin C

Ống, lọ

5, 10, 20, 100ml

Chữa các bệnh thiếu Vitamin C

RTD-53



RTD-Vitamin B1 2,5%

Vitamin B 1

Ống, lọ

5, 10, 20, 100ml

Chữa các bệnh thiếu Vitamin B1

RTD-54



RTD-Lincomycin

Lincomycin

Ống, lọ

5, 10, 20, 100ml

Điều trị bệnh viêm phổi, suyễn heo, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, tiêu chảy dạng lỵ heo

RTD-55



RTD-Cafein Nabenzoat

Cafein natribenzoat


Ống, lọ

5, 10, 20, 100ml

Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Phot pho hữu cơ

RTD-56




RTD-Fe + B 12

Ferrum-Dextran

Cyanocobalamin



Ống, lọ


5, 10, 20, 100ml

Phòng ngừa và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu máu do nhiễm trùng hay do mất máu quá nhiều

RTD-57




RTD-Strychnin Sulfat 0,2 %

Strychnin sulfat

Ống, lọ


5, 10, 20, 100ml

Kích thích trung khu vận động của hệ thần kinh trung ương, điều hoà, kích thích tiêu hoá, tuần hoàn, hô hấp

RTD-58




RTD-Tiamulin 10%

Tiamulin hydrogenfumarat

Ống, lọ


5, 10, 20, 100ml

Trị và phòng bệnh suyễn, viêm phổi truyền nhiễm hồng lỵ ở lợn, CRD, viêm xoang, sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm...

RTD-59




RTD-Atropin sulfat

Atropin sulfat

Ống, lọ


2, 5, 10, 20, 100ml

Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho hữu cơ

RTD-60




RTD-Tylosin 50

Tylosin tatrat

Ống, lọ


5, 10, 20, 100ml

Chữa trị và phòng các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hen, khẹc…

RTD-61



RTD-Kanamycine 10%

Kanamycin

Ống, lọ


5, 10, 20, 100ml

Trị bệnh tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phúc mạc, viêm phổi truyền nhiễm ở lợn

RTD-62




RTD-Natrisulfadiazin 20%

Natrisulfadiazin

Ống, lọ


5, 10, 20, 100ml

Chữa bệnh tụ huyểt trùng, ung khí thán, kiết lỵ, viêm phổi, bại huyết trâu bò, bạch lỵ, thương hàn, cầu trùng

RTD-63



RTD-Entril 5%

Enrofloxacin

Ống, lọ


5, 10, 20, 50, 100ml

Điều trị các bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, hen suyễn, bệnh CRD, các bệnh đường ruột gây ra bởi Salmonella, E.Coli

RTD-64



RTD-Sulfamet 20%

Natrisulfa

methazium



Ống, lọ


5, 10, 20, 50, 100ml

Trị bệnh thương hàn, cầu trùng gia cầm, viêm ruột, bại huyết, xuất huyết, viêm vú, kiết lỵ, viêm tử cung, viêm phổi,…

RTD-65




RTD-Spectino

Spectinomycine

Ống, lọ


5, 10, 20, 50, 100ml

Điều trị các chứng viêm nhiễm trùng đường ruột, bệnh phân trắng ở lợn con

RTD-66




RTD-Sinh lý mặn

Natriclorid

Chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Pha kháng sinh, vaccine. Sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết

RTD-67




RTD-Bcomplex

Vit B1, B2, B6, PP, B2, Caxipantothenate

Lọ

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B

RTD-68




RTD- Polyvitamin

Vitamin A; B6; D3; PP; E; K3, B1, C:

Ống, lọ

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

Bổ sung Vitamin trong các bệnh thiếu Vitamin nhóm B,A,C,D,K...

RTD-69




RTD- O.C.D

Oxytetracyclin, Spiramycine, Dexamethason

Ống, lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

Điều trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy, bệnh phân trắng, phó thương hàn, tụ huyết trùng

RTD-72



RTD-Tycodex

Tylosin, Colistin

Dexamethazone



Ống, lọ


5, 10, 20, 50, 100ml

Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục như viêm vú, viêm hồng lỵ cấp tính, viêm phổi ...

RTD-74




RTD-Tylogendex

Gentamycine, Tylosin

Dexamethazone



Ống, lọ


5, 10, 20, 50, 100ml

Chữa viêm phổi, viêm ruột, viêm tử cung, thương hàn, viêm kiết lỵ, Lepto, CRD, sổ mũi truyền nhiễm ở gà tây

RTD-76




RTD-Ka-Ampi

Ampicillin

Kanamycin



Ống, lọ


1g, 5g, 10g

Điều trị bệnh viêm ruột, ỉa chảy,phù thũng, viêm phổi, xuyễn, bệnh cầu trùng, đóng dấu, tụ huyết trùng

RTD-77




RTD-Tylogen

Gentamycin

Tylosin


Ống, lọ


5; 10; 20; 50; 100ml

Trị viêm phổi, xuyễn, viêm vú, bệnh kiết lỵ ở heo, viêm xương, viêm khớp.

RTD-78




RTD-Katialin

Tiamulin,

Kanamycin



Ống, lọ


5; 10; 20; 50; 100ml

Trị tụ huyết trùng lợn , trâu, bò, hồng lỵ, cúm lợn, hen gà

RTD-81




RTD-Chlotedex

Tiamulin, Tetracyclin

Dexamethason

Lyndocain


Ống, lọ


5; 10; 20; 50; 100ml

Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, bệnh viêm da,THT, đóng dấu, viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm

RTD-82




RTD-Pneumocyclin

Chlotetracyclin,

Tiamulin, Dexamethazone



Ống, lọ


5; 10; 20; 50; 100ml

Trị viêm phổi, xoắn khuẩn, hồng lỵ ở lợn, CRD ở gà, viêm ruột, ỉa chảy, tụ huyết trùng, bạch lỵ, viêm tử cung

RTD-83




RTD-Enflox-Gold

Enrofloxacin hydroclorid

Lọ, chai

5;10;20;50;100ml; 200; 500ml; 1 lít

Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu

RTD-84




RTD- Norflox rt

Norfloxacin hydroclorid

Lọ,

chai


5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít

Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu

RTD-85




RTD-Norflox-Gold

Norfloxacin hydroclorid

Lọ,

chai


5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít

Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu

RTD-86




RTD-Ivermectin

Ivermectin.


Lọ, chai

5, 10, 20, 100ml

Trị nội ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, ngựa ,dê, lợn, chó mèo, thỏ, thú cảnh

RTD-87




RTD-Doxyvet CRD

Doxycyclin

Dexamethason



Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Điều trị các bệnh hen suyễn CRD, CCRD

RTD-88




RTD-Linco SP20

Lincomycin,

Spectinomycine



Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Trị các bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi, vẩy mỏ, há mỏ ngáp

RTD-89




Antibio-Rutech

Ampicillin trihydra,

Colistin, Dexamethason natri phosphat



Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, bệnh do Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, đóng dấu,…

RTD-90




RTD-Ampitylo-D

Ampicillin trihydrat

Tylosin tartrat

Dexamethason


Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Trị viêm đường tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, THT, đóng dấu,….

RTD-91




Oxolin RT

Oxolinic

Gói

5, 10 , 20, 50, 100 g

Phòng trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, thương hàn, CRD

RTD-94



RTD- Cocired

Sulfadimirazin Diavedine

Gói

5, 10 , 20, 50, 100 g

Trị các loại cầu trùng, ruột non, ruột già trên gia súc, gia cầm

RTD-95



Terra Egg Formular RT

Oxytetracycline, Vit A; D3; E; K3; B2; B5; PP

Gói

5, 10 , 20, 50, 100g, 500g,1kg

Phòng và trị bệnh đường tiêu hoá gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, ấp nở ...

RTD-96



RTD-Hohenstop

Tiamulin, Doxycillin

Gói

5,10 , 20, 50, 100 g

Trị các bệnh đường hô hấp

RTD-97



Ampi-Coli Gold

Ampicillin, Colistin

Gói

5, 10, 20, 50, 100 g

Trị CRD, tiêu chảy, viêm phế quản

RTD-98



Dog-Cats Worm

Niclosamide

Levamisol



Lọ, gói

5, 10 , 20, 50, 100 viên

Trị bệnh ký sinh trùng trên chó mèo gây ra bởi giun đũa, giun móc, sán dây,…

RTD-99




RTD-Glucovit C

Glucose

Vitamin C



Lọ, chai

5,10,20,50, 100ml,

250, 500 ml, 1lít



Tăng cường sức đề kháng

RTD-102



RTD-Viêm phổi phế E300

Spiramycin


Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Trị các bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt,...

RTD-104




RTD-Bonspray

Pyrethroid

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Điều trị ngoại ký sinh trùng trên Chó-Mèo (Thú cảnh)

RTD-105




RTD- Prazi

Praziquantel

Albendazole



Lọ

5, 10 , 20, 50, 100 viên

Tẩy sán dây, giun tròn cho chó mèo và các gia súc khác

RTD-110




RTD- Levamisol

Levamisol

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Phòng, trị nội ký sinh trùng đường tiêu hoá cho gia súc, gia cầm

RTD-111



Tylanvet


Tylosin tatrat

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg

Trị các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm

RTD-113



RTD-Tiadoxylin

Tiamulin

Doxylicilin



Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

Trị các bệnh đường hô hấp ở Gia súc gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi, vẩy mỏ,..

RTD-114




RTD- Decaris

Levamisol Hydrrochlorid

Gói

5, 10 , 20, 50, 100g

Tẩy các loại giun tròn đường tiêu hoá và đường phổi ở trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo

RTD-115



RTD-Tẩy sán lá gan

Albendazole

Lọ, gói

5, 10, 20, 50, 100 viên

Tẩy sán lá trưởng thành (Fasciola gigantica) cho trâu bò, dê, cừu

RTD-116




RTD- Oxolin 50

Oxonilic acid

Lọ, chai

5, 7, 10, 20, 50, 100ml

Phòng,trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, tiêu chảy, CRD

RTD-117



RTD- Penicillin G potassium

Penicillin G potasium

Lọ

1.000.000UI

Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin

RTD-118



RTD-Streptomycin sulfate

Streptomycin sulfate

Lọ

1g

Trị bệnh đường hô hấp , tiêu hoá ở gia súc, gia cầm

RTD-119



RTD-Nora 98

Norfloxacin

Lọ, chai

5, 7, 10, 20, 50, 100ml

Phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin

RTD-120



RTD-Difloxin 5

(Trị nhiễm trùng hô hấp)



Difloxacin, Methyl glycol, Phenyl carbinol

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Điều trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, CRD, C.CRD, phù đầu

RTD-122



RTD-Calci-B12

Calci gluconate, Vitamin B12

Lọ

100; 50; 100ml

Điều trị thiếu máu, calci, bại liệt trước và sau khi đẻ

RTD-126



RTD-Analgin+C.P

Analgin Paracetamon, Vitamin C

Gói

10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g

Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt

RTD-127



RTD-Analgin+C

Analgin,

Vitamin C



Lọ

10; 20; 50; 100ml

Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt

RTD-128



RTD-Bon Shampoo

Pyethroid

Chai, lọ

100; 200; 300; 500ml; 1lít

Diệt ngoại ký sinh trùng như ve, bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo

RTD-131




Amoxyl L.A.

Amoxycilline

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Trị nhiễm khuẩn huyết, đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục

RTD-132



RTD-Oxylin 10

Oxytetracycline

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy

RTD-133



RTD-Oxylin LA

Oxytetracycline

Lọ

10; 20; 50; 100ml

Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy

RTD-134




Antisalmo

Flumequin

Lọ

5; 10; 20;50; 100ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin.

RTD-135



RTD-No.1

Enrofloxacin

Lọ

5; 10; 20;50; 100ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.

RTD-136



RTD-Respi

Tylosin tartrate

Lọ

5; 10; 20;50; 100ml

Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin.

RTD-137




Cephamax

Cephalexin

Lọ

5; 10; 20;50; 100ml

Trị bệnh đường hô hấp, đường niệu dục, viêm khớp, nhiễm trùng da, vết thương.

RTD-138

Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 17.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương