32. CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Amoxin S
|
Amoxycilline, Aerosil, Lactose
|
Gói,
Lon
|
10; 20; 50; 100; 500g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên bê, ghé, lợn, gia cầm
|
CDV-1
|
|
Amoxin 15%
|
Amoxycilline
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên gia súc, lợn, cừu, chó, mèo.
|
CDV-2
|
3
|
Floxin 5%
| Norfloxacine, Acid lactic |
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn, Mycoplasma nhậy cảm với Norfloxacine trên trâu, bò, lợn, chó.
|
CDV-3
|
|
Enrosin S
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, Mycoplasma nhậy cảm với Enrofloxacine trên gia cầm
|
CDV-4
|
|
Ampicol
|
Ampicilline Trihydrate, Colistin sulphat,
Dexametasone
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Ampicilline và Colistin trên Trâu, bò, cừu,ngựa, lợn.
|
CDV-5
|
HÀ TÂY
33. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
500.000 ĐV
|
Diệt khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn)
|
TW-XI-22
|
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000 ĐV
|
Diệt khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu...)
|
TW-XI-23
|
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
19
|
Diệt khuẩn Gr (-) (cầu khuẩn, trực cầu khuẩn, trực khuẩn)
|
TW-XI-24
|
|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500 v
|
Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn
|
TW-XI-25
|
|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500 v
|
Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn
|
TW-XI-26
|
|
Rhodal
|
NH3SCN
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
Trị tiêu chảy, phân trắng lợn con
|
TW-XI-29
|
|
Glucose
|
Đường gluco
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Bồi bổ, giải độc, giải nhiệt
|
TW-XI-33
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
500 viên
|
Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-34
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Lọ
|
500 viên
|
Trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress
|
TW-XI-35
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ông
|
5, 50, 100ml
|
Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-36
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
5ml
|
Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-62
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ông
|
5, 50, 100ml
|
Trị bệnh thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress
|
TW-XI-37
|
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein natri benzoat
|
Ông
|
5, 50, 100ml
|
Trợ tim, phù thũng, tích nước nội tạng, giải cứu khi trúng độc thuốc mê
|
TW-XI-38
|
|
Long não nước
|
Nacampho sulphnat
|
Ông
|
5ml
|
Chữa các bệnh hệ tuần hoàn, hô hấp, say nắng , say sóng, chết giả
|
TW-XI-39
|
|
Atropin Sulfat 0,1%
|
Atropine
|
Ông
|
2ml
|
Giảm đau các bệnh đường tiêu hoá, giải độc, điều hoà nhu động ruột
|
TW-XI-40
|
|
Strychnine sulfat 0,1%
|
Strychnine sulfat
|
Ông
|
2ml
|
Trị tê liệt, bại liệt, điều hoà tiêu hoá , hô hấp, tuần hoàn
|
TW-XI-41
|
|
Pilocarpin hyđrochlorid 0,1%
|
Pilocarpin
|
Ông
|
5ml
|
Trị chướng bụng , đầy hơi, tăng cường bài tiết, tăng nhu động ruột
|
TW-XI-42
|
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ông
|
5ml
|
Gây tê tại chỗ để giải phẫu, giải đau
|
TW-XI-43
|
|
Nước cất 2 lần
|
Nước cất 2 lần
|
Ông, lọ
|
5; 50; 100ml
|
Hòa tan thuốc bột để tiêm
|
TW-XI-44
|
|
Sinh lý ngọt
|
Đường gluco
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Truyền khi nhiễm khuẩn cấp và nặng, ngộ độc, truỵ mạch
|
TW-XI-45
|
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ
|
20; 50; 100; 500ml
|
Trợ lực khi mất máu, mất nước , lợi tiểu, giải độc
|
TW-XI-46
|
|
Rượu cảm
|
Quế, gừng
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Trị cảm lạnh, kích thích tiêu hoá, tuần hoàn hô hấp
|
TW-XI-48
|
|
Cồn long não
|
Nacampho sulphunat
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Xoa các vùng sưng, đau, bong gân
|
TW-XI-50
|
|
Cồn sát trùng
|
Cồn
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Sát trùng da trước khi tiêm, dụng cụ
|
TW-XI-51
|
|
Afaron
|
Các loại khoáng
|
Gói
|
50; 100; 200g
|
Bổ xung các chất khoáng
|
TW-XI-52
|
|
Phuxin
|
Tylosin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, Mycoplasma
|
TW-XI-60
|
|
Phudin - C
|
Vitamin C, NaCl, KCl, natricitrat
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng, trị mất nước do tiêu chảy, cân bằng điện giải, phòng chống Stress
|
TW-XI-65
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Hạ nhiệt, hạ sốt, tránh Stress do thay đổi thời tiết, vận chuyển.
|
TW-XI-66
|
|
Doxylin
|
Doxycyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp.
|
TW-XI-67
|
|
Tetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-) gây ra.
|
TW-XI-68
|
|
Colinorxin
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm thận, bàng quang, niệu đạo do lậu cầu khuẩn, bệnh khớp do M. bovis.
|
TW-XI-69
|
|
Colistin
|
Colistin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị phó thương hàn, tiêu chảy, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng tại chỗ, THT trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu. Sưng phù đầu lợn con do E.coli
|
TW-XI-70
|
34. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng / Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Tetracyclin HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Gói
|
50, 100, 200, 500g
|
Phòng và chữa các bệnh viêm phổi, viêm đường ruột, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm đường tiết niệu,...
|
RTD-02
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
50,100g, 1kg
|
Bổ sung thức ăn, tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
RTD-04
|
|
DL-Methionine
|
DL-Methionine
|
Gói
|
50,100g
|
Giúp tổng hợp cholin, acid nucleotic, chuyển hoá mỡ, giải độc, tăng cường chức năng gan
|
RTD-05
|
|
Đường Glucoza
|
Đường Glucoza
|
Gói
|
100g, 500g,1kg
|
Cung cấp năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc,…
|
RTD-06
|
|
AD-B Complex
|
Vitamin A, D3, B2, B6, B 1 Methionine
|
Gói
|
5, 10,20, 50,100, 200, 500g,1kg
|
Cung cấp cho cơ thể vật nuôi các vitamin A, D vitamin nhóm B
|
RTD-08
|
|
Tetramycine 500
|
Tetracycline HCL
Vitamin A; D3; E
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Phòng và trị các bệnh như : hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, cầu trùng
|
RTD-13
|
|
RTD-Neocoli
|
Neomycine,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Trị các bệnh đường ruột, phân xanh, phân trắng, phân vàng, toi thương hàn, ỉa chảy, E. Coli, phù đầu ở gia súc, gia cầm
|
RTD-14
|
|
Eramix
|
Ampicillin, Erythomycin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g, 1kg
|
Chống Stress, phòng và trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
RTD-15
|
|
Coli-Gum 252
|
Trimethoprim
Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,200,
500g,1kg
|
Trị ỉa chảy mất nước, phân trắng, phân xanh, hô hấp mãn tính, sưng mắt, phù đầu, chướng bụng đầy hơi.. và các bệnh viêm nhiễm, các bệnh Gumboro ghép Coli, CRD
|
RTD-17
|
|
B-Complex
|
Vitamin B1
Vitamin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Phòng và chữa các bệnh Vitamin nhóm B , rối loạn trao đổi chất, trọ lực, giải độc, kích thích tăng trưởng, ăn nhiều, lớn nhanh
|
RTD-19
|
|
Antipara
|
Đồng, Sắt , Kẽm, Magie, Phốt pho, Ca, Vit A,C
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg
|
Phòng, trị bại liệt gia cầm như các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,…
|
RTD-20
|
|
RTD-Điện giải
|
Vitamin C,
Acid Citric
|
Gói
|
50,100,200,
500g,1kg
|
Chống sốc cho gia súc, gia cầm, khi thay đổi nhiệt độ, quá nóng, quá lạnh, khi bị đuổi bắt, chuyển chỗ
|
RTD-22
|
|
Gum gà
|
Vitamin C,
Oxtetraxycline
|
Gói
|
5, 10,20,50, 100, 200, 500g,1kg
|
Dùng phối hợp trong điều trị bệnh Gumboro và những bệnh kế phát do bệnh gumboro gây ra ở gia cầm
|
RTD-23
|
|
Flumeq
|
Flumequine
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,200, 500g,1kg
|
Dùng phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine
|
RTD-24
|
|
RTD-Coccicid 1
|
Sulfaclosine
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 200,500g,1kg
|
Trị cầu trùng, ỉa chảy và các bệnh nhiễm khuẩn
|
RTD-25
|
|
Tẩy giun sán
|
Fenbendazole
|
Gói
|
2,5, 10, 20, 50, 100, 200g
|
Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, heo, gà, vịt, chó mèo
|
RTD-28
|
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tatrate
|
Gói
|
2,5, 10, 20,50,
100,200g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp gây ra do Mycoplasma như CRD, hen, viêm xoang u ở gà, suyễn, viêm phổi, màng phổi, lỵ ở lợn
|
RTD-29
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
Bổ sung Vitamin B1, tăng cường sức đề kháng, chống thay đổi thời tiết
|
RTD-30
|
|
RTD-Tetra trứng
|
Oxytetracycline
Vitamin A, D3, E, K3, B2, B5, PP
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Phòng dịch bệnh cho gia cầm đẻ trứng, tăng năng suất trứng, kéo dài thời gian cao sản, tăng tỷ lệ thụ tinh và ấp nở
|
RTD-34
|
|
Oxan
|
Oxytetracycline
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 200,500g,1kg
|
Phòng trị bệnh do nhiễm khuẩn, kích thích tăng trọng
|
RTD-35
|
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, K
Lysine, Methionine
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,200,
500g,1kg
|
Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng, tăng mức sinh sản cho gia súc, gia cầm
|
RTD-36
|
|
RTD-Amcolicillin
|
Ampicillin trihydrat,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,200,
500g,1kg
|
Phòng, trị bệnh đường ruột do các vi khuẩn Gr(-) và Gr (+), bệnh thương hàn, THT, phân xanh, phân trắng, ỉa chảy mất nước, lỵ.
|
RTD-40
|
|
D.E.P
|
Diethylphtalate
|
Chai
|
5, 10,20,
50,100ml
|
Sát khuẩn đối với tụ cầu trùng, liên cầu trùng Colibacteria, cầu ký trùng, trùng nguyên sinh
|
RTD-44
|
|
Nước cất
|
H2 O
|
Chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
Pha dung dịch thuốc nhỏ mắt, tiêm,pha thuốc nước uống.
|
RTD-45
|
|
RTD-Amoxy-Comby
|
Amoxyllin,
Colistin Sulfat
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, thương hàn, phó thương hàn, THT, CRD,…
|
RTD-47
|
|
RTD-
Hen gà-Suyễn lợn
|
Tiamulin,
Tetracyclin,
Theophylin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Phòng trị các bệnh ỉa chảy, thương hàn, CRD, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm xương, viêm tử cung, viêm khớp,…
|
RTD-48
|
|
RTD-Vitamin C
|
Acid ascorbic
|
Gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
Chữa các bệnh thiếu Vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
|
RTD-50
|
|
RTD-Analgin
|
Analgin
|
Ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 100ml
|
Hạ sốt cho gia súc, gia cầm khi thân nhiệt lên cao
|
RTD-51
|
|
RTD-Vitamin B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống, lọ
|
2,5, 10, 20, 100ml
|
Chữa các bệnh thiếu Vitamin B, viêm thần kinh, tăng quá trình trao đổi chất
|
RTD-52
|
|
RTD-Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Chữa các bệnh thiếu Vitamin C
|
RTD-53
|
|
RTD-Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B 1
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Chữa các bệnh thiếu Vitamin B1
|
RTD-54
|
|
RTD-Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, suyễn heo, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, tiêu chảy dạng lỵ heo
|
RTD-55
|
|
RTD-Cafein Nabenzoat
|
Cafein natribenzoat
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Phot pho hữu cơ
|
RTD-56
|
|
RTD-Fe + B 12
|
Ferrum-Dextran
Cyanocobalamin
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Phòng ngừa và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu máu do nhiễm trùng hay do mất máu quá nhiều
|
RTD-57
|
|
RTD-Strychnin Sulfat 0,2 %
|
Strychnin sulfat
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Kích thích trung khu vận động của hệ thần kinh trung ương, điều hoà, kích thích tiêu hoá, tuần hoàn, hô hấp
|
RTD-58
|
|
RTD-Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrogenfumarat
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị và phòng bệnh suyễn, viêm phổi truyền nhiễm hồng lỵ ở lợn, CRD, viêm xoang, sổ mũi truyền nhiễm ở gia cầm...
|
RTD-59
|
|
RTD-Atropin sulfat
|
Atropin sulfat
|
Ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 100ml
|
Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho hữu cơ
|
RTD-60
|
|
RTD-Tylosin 50
|
Tylosin tatrat
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Chữa trị và phòng các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hen, khẹc…
|
RTD-61
|
|
RTD-Kanamycine 10%
|
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị bệnh tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phúc mạc, viêm phổi truyền nhiễm ở lợn
|
RTD-62
|
|
RTD-Natrisulfadiazin 20%
|
Natrisulfadiazin
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Chữa bệnh tụ huyểt trùng, ung khí thán, kiết lỵ, viêm phổi, bại huyết trâu bò, bạch lỵ, thương hàn, cầu trùng
|
RTD-63
|
|
RTD-Entril 5%
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, hen suyễn, bệnh CRD, các bệnh đường ruột gây ra bởi Salmonella, E.Coli
|
RTD-64
|
|
RTD-Sulfamet 20%
|
Natrisulfa
methazium
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh thương hàn, cầu trùng gia cầm, viêm ruột, bại huyết, xuất huyết, viêm vú, kiết lỵ, viêm tử cung, viêm phổi,…
|
RTD-65
|
|
RTD-Spectino
|
Spectinomycine
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các chứng viêm nhiễm trùng đường ruột, bệnh phân trắng ở lợn con
|
RTD-66
|
|
RTD-Sinh lý mặn
|
Natriclorid
|
Chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Pha kháng sinh, vaccine. Sát khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết
|
RTD-67
|
|
RTD-Bcomplex
|
Vit B1, B2, B6, PP, B2, Caxipantothenate
|
Lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B
|
RTD-68
|
|
RTD- Polyvitamin
|
Vitamin A; B6; D3; PP; E; K3, B1, C:
|
Ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung Vitamin trong các bệnh thiếu Vitamin nhóm B,A,C,D,K...
|
RTD-69
|
|
RTD- O.C.D
|
Oxytetracyclin, Spiramycine, Dexamethason
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy, bệnh phân trắng, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
RTD-72
|
|
RTD-Tycodex
|
Tylosin, Colistin
Dexamethazone
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục như viêm vú, viêm hồng lỵ cấp tính, viêm phổi ...
|
RTD-74
|
|
RTD-Tylogendex
|
Gentamycine, Tylosin
Dexamethazone
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Chữa viêm phổi, viêm ruột, viêm tử cung, thương hàn, viêm kiết lỵ, Lepto, CRD, sổ mũi truyền nhiễm ở gà tây
|
RTD-76
|
|
RTD-Ka-Ampi
|
Ampicillin
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
1g, 5g, 10g
|
Điều trị bệnh viêm ruột, ỉa chảy,phù thũng, viêm phổi, xuyễn, bệnh cầu trùng, đóng dấu, tụ huyết trùng
|
RTD-77
|
|
RTD-Tylogen
|
Gentamycin
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, xuyễn, viêm vú, bệnh kiết lỵ ở heo, viêm xương, viêm khớp.
|
RTD-78
|
|
RTD-Katialin
|
Tiamulin,
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tụ huyết trùng lợn , trâu, bò, hồng lỵ, cúm lợn, hen gà
|
RTD-81
|
|
RTD-Chlotedex
|
Tiamulin, Tetracyclin
Dexamethason
Lyndocain
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, bệnh viêm da,THT, đóng dấu, viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
RTD-82
|
|
RTD-Pneumocyclin
|
Chlotetracyclin,
Tiamulin, Dexamethazone
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, xoắn khuẩn, hồng lỵ ở lợn, CRD ở gà, viêm ruột, ỉa chảy, tụ huyết trùng, bạch lỵ, viêm tử cung
|
RTD-83
|
|
RTD-Enflox-Gold
|
Enrofloxacin hydroclorid
|
Lọ, chai
|
5;10;20;50;100ml; 200; 500ml; 1 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu
|
RTD-84
|
|
RTD- Norflox rt
|
Norfloxacin hydroclorid
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu
|
RTD-85
|
|
RTD-Norflox-Gold
|
Norfloxacin hydroclorid
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường tiết niệu
|
RTD-86
|
|
RTD-Ivermectin
|
Ivermectin.
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị nội ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, ngựa ,dê, lợn, chó mèo, thỏ, thú cảnh
|
RTD-87
|
|
RTD-Doxyvet CRD
|
Doxycyclin
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh hen suyễn CRD, CCRD
|
RTD-88
|
|
RTD-Linco SP20
|
Lincomycin,
Spectinomycine
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi, vẩy mỏ, há mỏ ngáp
|
RTD-89
|
|
Antibio-Rutech
|
Ampicillin trihydra,
Colistin, Dexamethason natri phosphat
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, bệnh do Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, đóng dấu,…
|
RTD-90
|
|
RTD-Ampitylo-D
|
Ampicillin trihydrat
Tylosin tartrat
Dexamethason
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm đường tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, THT, đóng dấu,….
|
RTD-91
|
|
Oxolin RT
|
Oxolinic
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 g
|
Phòng trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, thương hàn, CRD
|
RTD-94
|
|
RTD- Cocired
|
Sulfadimirazin Diavedine
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 g
|
Trị các loại cầu trùng, ruột non, ruột già trên gia súc, gia cầm
|
RTD-95
|
|
Terra Egg Formular RT
|
Oxytetracycline, Vit A; D3; E; K3; B2; B5; PP
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100g, 500g,1kg
|
Phòng và trị bệnh đường tiêu hoá gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, ấp nở ...
|
RTD-96
|
|
RTD-Hohenstop
|
Tiamulin, Doxycillin
|
Gói
|
5,10 , 20, 50, 100 g
|
Trị các bệnh đường hô hấp
|
RTD-97
|
|
Ampi-Coli Gold
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100 g
|
Trị CRD, tiêu chảy, viêm phế quản
|
RTD-98
|
|
Dog-Cats Worm
|
Niclosamide
Levamisol
|
Lọ, gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 viên
|
Trị bệnh ký sinh trùng trên chó mèo gây ra bởi giun đũa, giun móc, sán dây,…
|
RTD-99
|
|
RTD-Glucovit C
|
Glucose
Vitamin C
|
Lọ, chai
|
5,10,20,50, 100ml,
250, 500 ml, 1lít
|
Tăng cường sức đề kháng
|
RTD-102
|
|
RTD-Viêm phổi phế E300
|
Spiramycin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt,...
|
RTD-104
|
|
RTD-Bonspray
|
Pyrethroid
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị ngoại ký sinh trùng trên Chó-Mèo (Thú cảnh)
|
RTD-105
|
|
RTD- Prazi
|
Praziquantel
Albendazole
|
Lọ
|
5, 10 , 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán dây, giun tròn cho chó mèo và các gia súc khác
|
RTD-110
|
|
RTD- Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị nội ký sinh trùng đường tiêu hoá cho gia súc, gia cầm
|
RTD-111
|
|
Tylanvet
|
Tylosin tatrat
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
RTD-113
|
|
RTD-Tiadoxylin
|
Tiamulin
Doxylicilin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp ở Gia súc gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, nước mũi, vẩy mỏ,..
|
RTD-114
|
|
RTD- Decaris
|
Levamisol Hydrrochlorid
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100g
|
Tẩy các loại giun tròn đường tiêu hoá và đường phổi ở trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo
|
RTD-115
|
|
RTD-Tẩy sán lá gan
|
Albendazole
|
Lọ, gói
|
5, 10, 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán lá trưởng thành (Fasciola gigantica) cho trâu bò, dê, cừu
|
RTD-116
|
|
RTD- Oxolin 50
|
Oxonilic acid
|
Lọ, chai
|
5, 7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, tiêu chảy, CRD
|
RTD-117
|
|
RTD- Penicillin G potassium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
RTD-118
|
|
RTD-Streptomycin sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh đường hô hấp , tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
RTD-119
|
|
RTD-Nora 98
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5, 7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
RTD-120
|
|
RTD-Difloxin 5
(Trị nhiễm trùng hô hấp)
|
Difloxacin, Methyl glycol, Phenyl carbinol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, CRD, C.CRD, phù đầu
|
RTD-122
|
|
RTD-Calci-B12
|
Calci gluconate, Vitamin B12
|
Lọ
|
100; 50; 100ml
|
Điều trị thiếu máu, calci, bại liệt trước và sau khi đẻ
|
RTD-126
|
|
RTD-Analgin+C.P
|
Analgin Paracetamon, Vitamin C
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-127
|
|
RTD-Analgin+C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-128
|
|
RTD-Bon Shampoo
|
Pyethroid
|
Chai, lọ
|
100; 200; 300; 500ml; 1lít
|
Diệt ngoại ký sinh trùng như ve, bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo
|
RTD-131
|
|
Amoxyl L.A.
|
Amoxycilline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn huyết, đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục
|
RTD-132
|
|
RTD-Oxylin 10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy
|
RTD-133
|
|
RTD-Oxylin LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa chảy
|
RTD-134
|
|
Antisalmo
|
Flumequin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin.
|
RTD-135
|
|
RTD-No.1
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
RTD-136
|
|
RTD-Respi
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin.
|
RTD-137
|
|
Cephamax
|
Cephalexin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường niệu dục, viêm khớp, nhiễm trùng da, vết thương.
|
RTD-138
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |