18. CÔNG TY THUỐC SÁT TRÙNG VIỆT NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
| 1 |
Tazusa
|
Mebendazol
|
Gói
|
2,5g
|
Tẩy giun cho gia súc, gia cầm
|
CTS-01
|
19. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-1
|
|
Penicillin Potasium
|
Penicillin G-Kali
|
Lọ
|
1000.000 UI
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-2
|
|
Vitamin B1
|
VitaminB1
|
Chai
|
1800viên
|
Bồi bổ cơ thể, tăng sức đề kháng
|
XHC-3
|
|
Vitamin C-5%
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5, 50, 100ml
|
Bồi bổ sức khoẻ, tăng sức đề kháng
|
XHC-6
|
|
Vitamin B1 –2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
5, 50, 100ml
|
Bồi bổ sức khoẻ, tăng sức đề kháng
|
XHC-7
|
|
Cafein-Benzoat 20%
|
Cafein, Natri benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Trợ tim, kích thích thần kinh TW
|
XHC-8
|
|
Viên ổn thanh
(Olaquindox 160mg)
|
Olaquindox
|
Lọ
|
32viên
|
Trị các bệnh phân trắng, phân xanh ở chim, gia cầm.
|
XHC-12
|
|
Levamisol 0,025g
|
Levamisol
|
Túi
|
20viên
|
Tẩy giun
|
XHC-14
|
|
Trị toi gà
(Menquindox) 0,5%
|
Mequindox
|
Bình
|
10, 50ml
|
Phòng và điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá ở gà.
|
XHC-15
|
|
Na-flocin (Norfloxacin)
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
Trị tiêu chảy
|
XHC-16
|
|
B. complex
|
Vitamin B1, B2, B6, Methionin
|
Gói
|
50g
|
Bổ xung các Vitamin B cần thiết
|
XHC-17
|
|
Sinh lý mặn 0,9 %
|
Natriclorid
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Bổ sung điện giải, dung môi pha tiêm khác
|
XHC-18
|
|
Strycnin 0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2, 5ml
|
Tăng cường lực cơ, chữa suy nhược
|
XHC-19
|
|
Canxi Clorua 10%
|
Calci clorid
|
Ống
|
2, 5, 10ml
|
Trị bệnh bại liệt trước và sau khi đẻ
|
XHC-20
|
|
Kanamycin Sulfat
|
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
5, 10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-22
|
|
Gentamycin Sulfat 4%
|
Gentamycin sulfat
|
Lọ
|
2, 5, 10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-23
|
|
Lincomycine 10%
|
Lincomycin
|
Lọ
|
2, 5, 10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-24
|
|
Chỉ lỵ vàng 20mg
|
Mequindox
|
Lọ, gói
|
20; 50; 100; 500; 1000 viên
|
Điều trị ỉa chảy, lỵ, phân xanh, phân trắng
|
XHC-25
|
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
Ống
|
2, 5, 10ml
|
Hạ sốt, giảm đau
|
XHC-26
|
|
Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-27
|
|
Enroflox (Enrofloxacin 2,5%)
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50g
|
Trị các nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu.
|
XHC-28
|
|
Thuốc tẩy giun Mebendazol
|
Mebendazol 2,5%
|
Gói
|
2; 4; 6; 8g
|
Tẩy giun sán
|
XHC-30
|
|
Norlox 10 (Norfloxacin 10%)
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10,20,30,50ml
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá
|
XHC-31
|
|
Sinh huyết tố 10%
|
Dextran sắt
|
Lọ
|
5, 10ml
|
Bổ xung, điều trị các bệnh thiếu sắt
|
XHC-32
|
|
Enrofloxacin 2%
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 20ml
|
Chống nhiễm khuẩn
|
XHC-33
|
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Lọ
|
2, 5, 10ml
|
Tẩy giun
|
XHC-34
|
|
Trị bệnh vịt
|
Trimethoprim
|
Gói
|
10g, 20g, 50g,100g
|
Trị các nhiễm khuẩn ở vịt, ngan
|
XHC-36
|
|
Viên hoàn đan
(Bát quái đan)
|
Hùng hoàng, cam thảo
Hoàng cầm
|
Gói
|
10g, 20g, 50g, 100g
|
Chống động kinh, cảm mạo, rù, đi ngoài v.v.
|
XHC-38
|
|
Thuốc mỡ Penicillin
|
Penicillin
|
Gói
|
5, 10, 15, 30, 50g
|
Chống nhiễm khuẩn, KSTngoài da
|
XHC-40
|
|
Colistin sulfat
|
Colistin
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50ml
|
Chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá
|
XHC-43
|
|
Kích thích thèm ăn
|
Vitamin B1
|
Gói
|
1, 2, 5, 10, 50, 100g
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |