|
|
trang | 5/81 | Chuyển đổi dữ liệu | 26.04.2018 | Kích | 17.21 Mb. | | #37447 |
| |
Ca, Mg, acid glutamic
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu ca, Mg
| UHN-66 |
| Calci-Mg-B12 |
Ca, Mg, Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu ca, Mg
|
UHN-67
|
| E-5.000-T |
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-68
|
| E-10.000-T |
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-69
|
|
Hupha - Enrofloxacin
|
Enrofloxacin 1%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm
|
UHN-70
|
|
Hupha - Flume- U
|
Flumequin 10%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-71
|
|
Hupha - Colistin- U 3%
|
Colistin 3%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-72
|
|
E-5.000- U
|
Enrofloxacin 5%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
UHN-73
|
|
E-10.000-U
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy ở chó mèo gia súc, gia cầm
|
UHN-74
|
|
Hupha - Spec-U
|
Spectomycin 5%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu chảy ở lợn, bê nghé.
|
UHN-75
|
|
Hupha - Sulfamethox 30%
|
Sulfamethhoxypyridazine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine.
|
UHN-76
|
|
Hupha - Oxyject 10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin.
|
UHN-77
|
4. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Penicillin G potasium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+)
|
DKN-1
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-)
|
DKN-2
|
|
ADB COMPLEX
|
Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine
|
Gói
|
50g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-5
|
|
ADB Complex
|
Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
25, 50, 100g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-9
|
|
Gentatylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+)
|
DKN-13
|
5. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích,
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Genta-Tylosin
|
Gentamycin; Tylosin
|
Gói, Hộp
|
5; 10; 20; 50, 100g
|
Chữa bệnh hô hấp, tiêu chảy
|
TL-01
|
|
Multi Vitamin B Complex
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
20; 50; 100; 1000g
100g
|
Thuốc bổ
|
TL-03
|
|
Tăng sản trứng-sữa
|
Vit A, D3, E, B1, B2, PP;
Tetracyclin
|
Gói
|
10; 100; 500g
|
Thuốc bổ
|
TL-06
|
|
Khẹc vịt và ỉa chảy
|
Ampicillin; Tylosin
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa bệnh nhiễm trùng
|
TL-07
|
|
Anticocid-Diarrhoea
|
Sulfachloro; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Chữa bệnh cầu trùng
|
TL-08
|
|
Antigas
|
NaCl; NaHCO3; MgSO4
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa chướng hơi, đầy bùng
|
TL-09
|
|
Điện giải Vita-B-C
|
Vit C, B1; NaCl; NaHCO3
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Trợ sức, trợ lực
|
TL-11
|
|
TĐ - Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Gói
|
2; 100; 500g
|
Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp.
|
TL - 12
|
|
TĐ - Colistin
|
Colistin sulfat salt
|
Gói
|
2; 10; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra
|
TL - 13
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|