Hanmolin LA
Amoxyxillin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh phân xanh, phân trắng, PTH; viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng; viêm đường tiết niệu, sinh dục
| TW-X2-147 |
|
Hamogen
|
Amoxicillin,
Gentamicin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin.
|
TW-X2-148
|
|
Bromhexine 0,3%
|
Bromhexine
|
Lọ, ống
Chai
|
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường.
|
TW-X2-152
|
|
Han - Cillin - 50
|
Amoxycillin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin.
|
TW-X2-153
|
|
Tylosin 200
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
20; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. Bệnh sưng khớp, thối móng, viêm dạ con, lepto trên trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-154
|
|
Hamcloxan
|
Ampicillin Sodium,
Cloxacillin Sodium
|
Lọ
|
1; 2; 3g
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt các bệnh do vi khuẩn Gram(+), gây ra
|
TW-X2-155
|
|
Diclofenac 2,5%
|
Diclofenac
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
5ml
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị viêm khớp mãn tính, các chứng đau liên quan đến viêm cơ, chứng đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc.
|
TW-X2-156
|
|
Lidocain 2%
|
Lidocain, adrenalin tartrate acid
|
Ống,Lọ,
Chai
|
5ml; 20ml
50; 100ml
|
Gây tê, giảm đau cục bộ, phong bế vùng chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống.
|
TW-X2-157
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị chứng thiếu hụt Vit C, viêm màng Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc.
|
TW-X2-158
|
|
Dolosin-200 W.S.P
|
Doxycylin,
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW-X2-159
|
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói
|
200; 500; 1000g
|
Chống thiếu hụt vitamin, khoáng
|
UHN-1
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống; lọ
|
5ml; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-3
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
5ml; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-4
|
|
Multivitamix
|
Vitamin A,B,D,E
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-5
|
|
Phòng chống viêm ruột
|
Sulfaguanidin, Tetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-8
|
|
Bactrim-Coc
|
Sulfamethoxazon, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-9
|
|
Phòng chống viêm phổi CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị ho, hen, xuyễn
|
UHN-10
|
|
Bcomplex (bột)
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Bổ xung vitamin nhóm B
|
UHN-11
|
|
Hupha-Strep
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ huyết trùng
|
UHN-12
|
|
Hupha-Peni G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị lợn đóng dấu, nhiệt thán
|
UHN-13
|
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-14
|
|
Cafein Natri-benzoat 20%
|
Cafein natri-benzoat
|
Ống, lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Trợ tim
|
UHN-15
|
|
Strychnin sulfat 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
Ống, lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Trợ lực
|
UHN-16
|
|
Nước cất
|
H2O
|
Ống, lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Dùng cho pha tiêm
|
UHN-17
|
|
Tẩy giun sán chó mèo
|
Menbendazol, Niclozamid
|
Gói
|
2g; 5g
|
Tẩy sán giây, giun tròn
|
UHN-18
|
|
DL-Méthionin
|
DL-Méthionin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-20
|
|
L-Lyzin HCL
|
L-Lyzin HCL
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-21
|
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-22
|
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-23
|
|
Vitamin B1 HCL
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khỏe
|
UHN-25
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-26
|
|
Tylosintatrat
|
Tylosin tartrat
|
Gói, ống
|
10; 20; 50g; 0,5g; 1g
|
Trị viêm phổi, ỉa chảy
|
UHN-27
|
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-28
|
|
Đường glucose
|
Đường glucose
|
Gói
|
500; 1000g
|
Giải độc, chống stress
|
UHN-29
|
|
Bại liệt gà,vịt,ngan, ngỗng
|
Can xi (Ca), Phốtpho (P)
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Bổ xung vitamin, vi lượng
|
UHN-33
|
|
Huphaflocin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị ỉa phân trắng lợn con
|
UHN-34
|
|
L-5000
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị xoắn trùng
|
UHN-37
|
|
G-5000
|
Lincomycin, Sulfadimedim
|
Lọ
|
5;10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-38
|
|
T-5000
|
Tylosin, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, phù đầu phù mặt
|
UHN-39
|
|
H-5000
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-40
|
|
Hupha-Tia 10%
|
Tiamulin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi (CRD)
|
UHN-41
|
|
Hupha-Linco 10%
|
Lincomycin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm tử cung
|
UHN-42
|
|
Hupha-Enro 1%
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị salmonella; E.coli
|
UHN-43
|
|
Hupha-Flume T10%
|
Flumequin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị salmonella; E.coli
|
UHN-44
|
|
Hupha-Analgin 30%
|
Natri methamisol
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Hạ sốt, giảm đau
|
UHN-45
|
|
Hupha-Levami sol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
UHN-46
|
|
Hupha-Colistin 3%
|
Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị E.coli dung huyết
|
UHN-47
|
|
Hupha-KC
|
Kanamycin; Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-48
|
|
Hupha-Lincospec
|
Lincomycin, Spectomycin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị phó thương hàn lợn con
|
UHN-49
|
|
Hupha-Gentatylan
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm tử cung, viêm phổi
|
UHN-50
|
|
Huhpa-Cefalexin
|
Cefalexin base
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm tử cung, tiêu chảy
|
UHN-51
|
|
Hupha-Ampicolistin
|
Ampicilin, Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-53
|
|
Hupha-Spec-T
|
Spectomycin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-54
|
|
Hupha-Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi
|
UHN-55
|
|
Hupha-Bcomplex
|
Vitamin B1; B2; B5; B6; PP
|
Ống, lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-56
|
|
Bại liệt gia súc
|
Calci gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Bổ xung can xi, phốtpho, vitamin
|
UHN-57
|
|
Hupha-Ampicolis
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-59
|
|
Hupha-ADE.Bcomplex (tiêm)
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-60
|
|
Hupha-Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị ghẻ, tẩy các loại giun tròn
|
UHN-61
|
|
Hupha-Tozal F
|
Oxyclozanid
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-62
|
|
Diệt sán giun
|
Biltricid, Levamisol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Tẩy sán lá ruột, giun tròn
|
UHN-63
|
|
Hupha-Fasiola
|
Biltricid
|
Gói
|
10; 20; 30; 50g
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-64
|
|
Hupha-Fasiola (tiêm)
|
Droncit (praziquantel)
|
Lọ
|
10;20;50;60;90;100ml
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-65
|
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |