QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN



tải về 17.21 Mb.
trang3/81
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích17.21 Mb.
#37447
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81



HanEba® 30%

Sulfachlorpyridazin

Gói

20 g, 100 g, 150 g

Phòng và chữa bệnh cầu ký trùng, bệnh thương hàn, ỉa chảy

TW-X2-69



Dexa-tiêm

Dexamethason

Ống

2 ml

Trị aceton và keton huyết; bại liệt, co giật sau khi đẻ, chống stress. Các chứng viêm nhiễm.

TW-X2-72



Thuốc điện giải

NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose

Gói

100,500,1000g

Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy mất nước, đổ mồ hôi, chống nóng, stress

TW-X2-73



Tia-Tetralin

Tiamulin, Chlortetracyclin

Gói;

Lon


20 g;

100 g


Phòng và chữa các bệnh ở đường hô hấp, tiêu hoá, hồng lỵ.

TW-X2-74



Ampi-Kana

Ampicillin sodium

Kanamycin sulfate



Lọ

1;1,5;2;.3;4 g

Chữa các bệnh do vi khuẩn Gram (+), Gram (-).

TW-X2-76



Lincomycin 10%

Lincomycin HCl

Ống;

Lọ


5 ml;

100 ml


Chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục

TW-X2-78



Calmaphos®plus

Calcium gluconate, Calci hypophosphite, Magnesium

Ống;

Lọ


5 ml;

100 ml


Phòng và chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ

TW-X2-79



Multivit-forte

Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP

Lọ

20 ml, 100 ml

Bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng

TW-X2-81



Colidox plus

Doxycyclin, Colistin, Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C

Gói

20 g, 100 g

Phòng, trị bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá

TW-X2-84



Kim kê trứng

Tiamulin HF, Erythromycin

Gói

20 g, 100 g

Phòng, trị đường hô hấp, tiêu hoá

TW-X2-85



Hanvit-C100

Vitamin C

Gói

100 g

Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin C

TW-X2-90



Tayzu®

Levamysol HCl

Gói

4 g, 100 g, 1 kg

Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp

TW-X2-91



Fe-Dextran-B12 10%

Phức Iron Dextran B12

Ống;Lọ

2 ; 20 ,100 ml

Phòng và chữa các bệnh thiếu máu

TW-X2-92



Tylosin-50

Tylosin tartrate

Ống;

Lọ


5 ml;

50 ml, 100 ml



Phòng, trị bệnh đường hô hấp, hồng lỵ ở lợn con

TW-X2-95



Colistin-1200

Colistin sulfate

Gói;

Lon


10 g, 50 g;

100 g


Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá

TW-X2-97



Spectinomycin 5%

Spectinomycin HCl

Lọ

10,50,100,200 ml

Chữa các bệnh ở đường tiêu hoá

TW-X2-98



Hanvit-K&C®

Vitamin C, Vitamin K3

Gói

10,20,100,200g,
500, 1 000 g

Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K, C; các chứng chảy máu

TW-X2-103



Lincolis-plus

Lincomycin HCl,

Colistin sulfate



Gói

10 g, 50 g, 100 g

Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp

TW-X2-104



Linspec 5/10

Lincomycin HCl

Spectinomycin HCl



Lọ

10 ml, 100 ml

Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp

TW-X2-105



Hantox-spray

Pyrethroid

Chai, Bình

50,100, 300 ml,
1 lít

Thuốc phun diệt ngoại ký sinh trùng

TW-X2-109



Hantox-shampoo

Pyrethroid

Chai, Bình

200 ml, 300 ml,
1 lít

Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh

TW-X2-110



Enrotril®-100

Enrofloxacin

Chai

100 ml, 250 ml

Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp

TW-X2-111



Hanmectin®-25

Hanmectin®-50



Ivermectin

Lọ, chai

10 ml, 20 ml,
100 ml

Dung dịch tiêm phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng

TW-X2-112



Magnesi sulfate 25%

Magnesi sulfate

ống;

Chai lọ


5 ml;

50 ml, 100 ml



Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật

TW-X2-113



Glucose

Dextrose monohydrate

Gói;Bao

500,1000g;25 kg

Cung cấp năng lượng cho cơ thể

TW-X2-114



Tetracyclin HCl

Tetracyclin HCl

Gói

100,1000 g,
25 kg

Phòng và chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)

TW-X2-115



Hancoc

Sulfaquinoxalin sodium

Pyrimethamin



Chai

100, 250, 500,1000 ml

Phòng và chữa các bệnh cầu ký trùng ở gà, gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé; bệnh Bạch lỵ, Thương hàn, Tụ huyết trùng

TW-X2-116



Oxytetracyclin HCl

Oxytetracyclin HCl

Gói

100 g, 1 kg, 25 kg

Phòng và chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)

TW-X2-118



Actiso-10

Cao Actiso

Chai

Can


100 ml, 250 ml;

1 lít, 3 lít.



Nhuận mật, bổ gan, giảm độc Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng

TW-X2-119



Vitamin B1 mononitrate

Thiamin mononitrate

Gói

100 g, 1 kg, 25 kg

Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin B1

TW-X2-120



Vitamin C

Ascorbic acid

Gói

100 g, 1 kg, 25 kg

Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin C

TW-X2-121



L-lysin

Lysin

Gói

100 g, 1 kg, 25 kg

Bổ sung Lyzin cho cơ thể

TW-X2-122



D, L-Methionin

Methionin

Gói

100 g, 1 kg, 25 kg

Bổ sung Methionin cho cơ thể

TW-X2-123



Enrotril®-50

Enrofloxacin

Lọ, chai

10 ml, 50 ml,
100 ml

Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp

TW-X2-124



Hamcoli®-s

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate



Lọ

10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml

Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục

TW-X2-125



Han-Dertil-B®

Albedazole

Hộp

20 viên

Thuốc tẩy sán lá, giun tròn ký sinh

TW-X2-127



Hamcoli®-plus

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate



Lọ

10, 20 l, 50, 100ml

Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiêu hoá, hô hấp; tiết niệu

TW-X2-128



Derma spray

Chlortetracyclin HCl

Methylen blue



Chai

100 ml, 300 ml

Thuốc phun diệt khuẩn

TW-X2-130



Rivanol

Aethacridin lactate

Lọ, gói

500mg, 100 g

Thuốc trị ký sinh trùng đường máu

TW-X2-131



Han-V.T.C.®

Chlortetracyclin HCl

Neomycin sulfate



Hộp

20 viên

Viên đặt tử cung, âm đạo chống viêm nhiễm

TW-X2-132



Han-Lopatol®

Praziquantel

Pyrantel


Vỉ

10 viên

Viên nén trị sán dây, giun tròn, sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt

TW-X2-133



Hanmycin®-100

Chlortetracyclin HCl,

Lon

100g, 200 g

Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp

TW-X2-134



Glucose 5%

Dextrose anhydrous

Chai

100 ml,
250 ml, 500 ml

Cung cấp đường cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng

TW-X2-137



Hanalgin-C

Methamosol sodium,

Vitamin C



Lọ

20 ml, 100 ml

Chữa sót, giảm đau, xuất huyết tràn lan, chống nóng, stress.

TW-X2-139



Tylospec

Tylosin tatrate,

Spectinomycin



Chai, lọ

10 ml, 20 ml,
100 ml

Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá

TW-X2-140



Linspec-110

Lincomycin,

Spectinomycin



Gói;

Hộp


10 g, 20 g;
100 g

Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá

TW-X2-141



Tylocoli

Tylosin tatrate,

Colistin sulfate



Gói;

Lon


10 g, 20 g;

100 ml


Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá

TW-X2-142



B-Compvit

Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5 , B12

Chai

50, 100, 125 ml, 250,500ml

Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin

TW-X2-143



Vitamin K3

Menadion sodium bisulfit

Lọ

10 ml, 20 ml
100 ml

Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K, chảy máu, xuất huyết

TW-X2-144



Selenvit-E

Sodium selenit,

Vitamin E



Lọ

10 ml, 20 ml,
100 ml

Phòng và chữa bệnh thoái hoá cơ, nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch

TW-X2-145



Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 17.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương