QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN


CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I



tải về 17.21 Mb.
trang6/81
Chuyển đổi dữ liệu26.04.2018
Kích17.21 Mb.
#37447
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81

6. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Điện giải

NaCl; NaHCO3 KCl; Glucoza

Gói

50g; 100g

Bổ xung chất điện giải trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện giải

TCI-01



Glucoza

Glucoza

Gói

100; 500; 1000g

Bổ sung đường, tăng cường trao đổi chất.

TCI-02



CRD-Mycotic

Tiamulin, Chlotetracyllin

Gói

10g; 20g 50g

Chống bệnh đường hô hấp, tiêu hoá

TCI- 03



Tylosin tatrate 98%

Tylosin tartrate

Túi

10g ; 20g

Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp

TCI-04



Tylosin tatrate 98%

Tylosin tartrate

Ống

0,5 g

Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp

TCI-05



B-Complex

Vitamin B1, B2, B6, PP

Gói

50;100;200; 500g

Thuốc bổ xung Vitamin B

TCI-09



Norfloxacin

Norfloxacin

Túi

10g, 20g, 50g

Chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.

TCI -11



Namagxit

Natricitrat, Natri sulphat

Túi

10g, 20g, 50g

Chữa bệnh đầy hơi chướng khí, kích thích nhuận tràng.

TCI -12



Gencostinic

Gentamycin, Sulfadiazin

Túi

10g, 20g; 50g

Phòng chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.

TCI-13



Anticoccidae

Sulfaquinoxalin, Diaveridin Sulfadimethoxin,

Túi

10g, 20g, 50g

Phòng trị bệnh cầu trùng gia cầm

TCI-17



CRD-Bcomplex

Tylosin tartrate

Sulfamethoxazol



Túi

10g, 20g, 50g

Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gia súc, gia cầm, thuỷ cầm

TCI-18



Norfloxacin 500

Norfloxacin

Lọ

10ml, 20ml, 50ml,100ml

Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nội độc tố E-coli

TCI-24



Tylosin 125

Tylosin tartrate


Lọ

10, 20, 50, 100ml

Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn tính.

TCI-25



Enro –Vịt ngan ngỗng

Enrofloxacin

Túi

10g, 20g; 50g

Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, gan, tiêu hoá, thận, sinh dục, nội độc tố E-coli

TCI-30

7. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Penicillin G

Penicillin G

Lọ

0,62g

Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán

HCN-1



Streptomycin

Streptomycin

Lọ

1g

Chữa các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD

HCN-2



B Complex

B1, B2, B6

Gói

50g

Tăng trọng, bồi dưỡng

HCN-3



Kanamycin sulphat

Kanamycin

Lọ

1g

Trị viêm phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra

HCN-7



Tẩy giun sán lợn

Menbedazol

Gói

2; 5; 100; 250g

Tẩy giun sán lợn

HCN-9



B complex

B1,B2,B6

Gói

100g

Tăng trọng, bổ sung vitamin

HCN-12



Ampi-streptotryl

Ampicillin, Sulfamid

Gói

7-10g

Chữa viêm phổi, ỉa chảy

HCN-13



Colavi

Berberin

Lọ

20ml

Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm

HCN-15



Menbendazol 10%

Menbenvet 10%

Gói

2g

Tảy giun

HCN-16



Sultrep

Streptomycin, Sulfamid

Gói

7g

Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm

HCN-19



Nước sinh lý 0,9%

NaCL

Lọ

100ml

Chống mất nước, cần bằng điện giải

HCN-21



Genta-Prim

Trimethoprim, Gentamycin

Gói

10g

Chữa bệnh đường ho hấp,viêm phổi

HCN-22



Điện giải PO-SO-MIX

NaCl, KCl, glucose, Vitamin

Gói

100g

Chống mất nước, cần bằng điện giải

HCN-23



Trị các bệnh tiêu chảy

Tylosin, Chlotetracyclin

Gói

10g

Trị ỉa chảy

HCN-25



Extopa

Pyrethroid

Lọ

Bình


10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml

Trị ký sinh trùng ngoài da

HCN-26



Vitamin B1 viên

Vitamin B1

Lọ

1500 viên

Bổ sung vitamin

HCN-27



Vitamin C

Vitamin C

ống

5ml

Bổ sung vitamin

HCN-29



Vitamin B1

Vitamin B1

ống

5ml

Bổ sung vitamin

HCN-30



Colis. T

Colistin

Lọ

10, 20, 50, 100ml

Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra: Phân xanh, Phân trắng, Hồng lỵ

HCN-32



Natribenzoat 20%

Cafein nabenzoat

ống

5ml

Trợ tim

HCN-33



Glucose 5%

Glucose

ống

5ml

Bổ dưỡng

HCN-34



Trị E. coli đường ruột

Sulfamid, Tylosin

Gói

10g

Trị E.coli đường ruột, phù đầu

HCN-35



Coccitop PV

Sulfamid, Tylosin

Gói

10g

Trị cầu trùng ở gà, thỏ

HCN-36



CRD-MYCO

Sulfamid, Tylosin

Gói

10g

Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà

HCN-37



TYFAZOL

Sulfamid

Gói

10; 20g

Trị các bệnh như hen suyễn, CRD

HCN-38

8. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Trị sưng phù đầu

Oxytetracyclin, Vitamin A, D­3, E

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Trị bệnh hen, sưng phù đầu

VNC-9



Ampicolivet

Ampicillin, Colistin sulfat

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Trị bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, …

VNC-11



Imequyl 100

Flumequin, Vitamin A, D, E

Gói

5g,10g,20g, 50g,100g, 200g, 500g,1000g

úm gia cầm, úm vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút.

VNC-12



B Complex

Vitamin B1, B2, B6, B12, PP

Gói

30;50;100;200;500g;1;5kg

Cung cấp vitamin, bồi bổ cơ thể

VNC-13



Nimisol

Levamisol, Niclosamide

Gói

2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g

Tẩy giun sán

VNC-14



Điện giải Vitamin

NaHCO3 , KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin

Gói

13.95g, 50g

100; 500; 1000; 5000g



Bổ sung chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể

VNC-15

9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số đăng ký



Doxycolison-F

Doxycyclin, Colistin

Dexamethason



Ống

lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



Trị tiêu chảy, phó thương hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu.

PHAR-06



Phar-neosol

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói

10, 20,50,100g

Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá

PHAR-09



Doxyvet-L.A

Doxycyclin

Ống

lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



Trị hen suyễn, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử cung ...

PHAR-12



Kanamulin

Kanamycin,

Tiamulin


Ống

lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



Trị hồng lỵ, tụ huyết trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng.

PHAR-13



Doxytyl-F

Doxycyclin, Tylosin

Ống

lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



Trị lepto, hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy...

PHAR-14



Kanamycin-10

Kanamycin

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin

PHAR-15



Phartylan-100

Tylosin

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin

PHAR-16



Gentamicin-5

Gentamicin

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Trị vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin

PHAR-17



PharCalci-F

Calcigluconat

Ống, lọ

5;10;20;50;100,500ml

Bổ sung calci, trị bại liệt

PHAR-19



PharCalci-C

Calcigluconat, Vitamin C

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Bổ sung calci, vit C, tăng sức đề kháng

PHAR-20



PharCalci-B12

Calcigluconat, Vitamin B12

Ống, lọ

5,10; 20; 50; 100ml

Bổ sung Calci, trị bại liệt, táo bón

PHAR-21



Calci-Mg-B6

Calcigluconat, Magne; Vit B6

Ống,lọ

5,10; 20; 50; 100ml

Bổ sung Calci, trị bại liệt, táo bón

PHAR-22



Lincocin 10%

Lincomycin

Ống,lọ

5, 10; 20; 50; 100ml

Trị vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin

PHAR-23



Phargentylo-F

Gentamicin,

Tylosin


Ống

lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



Trị viêm phế quản, phổi, tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn...

PHAR-24



Nấm phổi GVN

Nystatin

Gói

10, 20, 50, 100g, 250g

Trị nấm phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng

PHAR-25



Phar-Complex C

Vitamin B, C

Ống

lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



Bổ sung vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng.

PHAR-26



ADE-Bcomplex

Vitamin A, B, D, E

Ống

lọ


5ml

10; 20; 50; 100ml



Bổ sung vitamin, trị còi cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng.

PHAR-27



Phar-nalgin C

Analgin, Vitamin C

Ống,lọ

5,10; 20; 50; 100ml

Hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng.

PHAR-28



Phartigumb

Paracetamol, Vit. C

Gói

10,20,50, 100, 250g

Trị bệnh gumboro, thuốc bổ tổng hợp

PHAR-29



D.T.C VIT

Doxycyclin,Vit C,Tylosin

Gói

50, 100, 250g

Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan,

PHAR-30



Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Bổ sung vitaminB1

PHAR-31



Vitamin C 5%

Vitamin C

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Bổ sung vitamin C

PHAR-32



Vitamin K3 1%

Vitamin K3

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Bổ sung vitamin

PHAR-33



Enroflox 5%

Enrofloxacin

Gói, lon

10, 20, 50, 100, 500, 1000g

Trị bệnh do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm

PHAR-34



Doxy-sul-trep

Doxycyclin, Sulfamid

Gói, lon

5,10, 20, 50, 100g

500, 1000g



Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn.

PHAR-35



Pharmectin

Ivermectin

Lọ

10, 20, 50, 100ml

Trị nội và ngoại ký sinh trùng

PHAR-38



Phar-norcin 200

Norfloxacin

Lọ, chai

10, 20, 50, 100ml

500 ml, 1lit, 5 lit



Trị vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin

PHAR-39



Pharotin-K

Vitamin: A, D, H,

Khoáng vi lượng



Gói

10, 20, 50, 100, 500, 1000g

Trị rụng lông, nứt móng, bệnh về da lông

PHAR-40



Fertran-B12

Sắt (Fe), Vitamin B12

Ống, chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml

Phòng, trị bệnh do thiếu sắt ở gia súc non

PHAR-41



Lidocain Inj

Lincocain HCL

Ống, lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Gây tê, giảm đau

PHAR-42



Nitroxynil Inj

Nitroxynil

Ống

Lọ


5;10;20;50ml 100;250;500 ml

Trị sán lá gan, sán lá ruột, giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở Trâu, Bò, Dê, Cừu, Lợn, Chó.

PHAR- 47



Pharsulin

Tiamulin

Ống

Lọ


10;20;50ml; 100;250;500ml

Trị bệnh hồng lỵ, suyễn,viêm màng phổi, Viêm khớp, Lepto của Lợn.

PHAR– 48



PTH-Pharma

Thiamphenicol

Gói

Hộp


10;20;50g 100g;1;5kg

Trị Phó thương hàn, viêm ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của Bê, Lợn, Chó, Mèo, Gia cầm.

PHAR– 49



Ampi-col

Ampicilin, Colistin

Gói

Hộp


10;20;50g 100g;

1;5kg


Trị nhiễm khuẩn do E.coli, THT, PTH, bội nhiễm sau tiêm vắc xin của Bê, Lợn, Chó, Mèo và Gia cầm..

PHAR- 44



Phar-trypazen

Diminazen

Lọ

1,18; 2,36g 

Trị KST đường máu ở Trâu, Bò, Cừu.

PHAR-45



Tylosin tartrat

Tylosin tartrat

Gói

Hộp


10;20;50g 100g;1;5kg

Trị các bệnh viêm đường hô hấp của Gia súc, Gia cầm, bệnh Hồng lỵ của Lợn

PHAR-46



Dia-Pharm

Neomycin sulfat salt

Colistin sulfat salt.



Gói

Hộp


5;10;100;250;500g; 1;5kg

Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistine gây ra

PHAR-50



Pharcado

Niclosamid, Levamisol HCL;

Gói

Hộp


2;4;10;20;50;100g

Trị các bệnh kí sinh trùng do các loại giun ký sinh trên ống tiêu hoá, phổi, tim, sán dây ở chó mèo

PHAR-51



Pharmpicin

Trimetroprim, Colistin sulfat salt;

Gói

Hộp


5;10;100;250;500g 1; 5kg

Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra

PHAR-52



Pharcaris

Levamisol.

Gói,

Hộp


2;4;10;50;100;250; 500g 1;2;5 kg

Trị các bệnh KST do giun ký sinh trong ống tiêu hoá như giun đũa, giun xoăn, giun kết hạt, giun chỉ, giun tóc...

PHAR-54



Pharmequin

Flumequin

Gói,

Hộp


5;10;20;50;100;250;500g; 1; 2; 5 kg

Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn Gr(-).

PHAR-55

10. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI

TT

Tên sản phẩm


Hoạt chất chính


Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Trị bệnh lợn Nghệ

Tiamulin, Oxytetracylin, Dexamethasone

Ống, lọ

10, 20, 50ml

Trị Leptospirosis, viêm phổi, hồng lị

NH-15



Neotesol

Oxytetracyclin, Neomycin

Gói

10, 20, 50, 100g

Viêm ruột, ỉa chảy, viêm phổi, bạch lị, phó thương hàn

NH-19



Canxi gluconat

Canxi gluconat

Ống, lọ

5,10;20;50; 100ml

Bại liệt, còi xương, co giật

NH-20



Levamysol

Levamysol

Ống, lọ

5;10;20;50;100ml

Tẩy các loại giun tròn

NH-22



Thuốc úm gà vịt con

Colistin, Tylosin

Gói

10, 20, 50, 100g

Trị ỉa chảy, tụ huyết trùng, kích thích tăng trưởng cho gà con

NH-24



Ampi-Coli

Ampicylin, Colistin

Gói

10, 20, 50, 100g

CRD, viêm phổi, E-Coli, phó thương hàn, viêm tử cung

NH-26



Fluquin

Flumequin

Gói

10, 20, 50, 100g

Trị rối loạn tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy

NH-29



Vitamin B1

Vitamin B1

Gói

10, 20, 50, 100g

Kích thích tiêu hoá, giải độc

NH-30



Vitamin C

Vitamin C

Gói

10, 20, 50, 100g

Giải độc, chống nóng

NH-31

11. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

SĐK



Vitamin B Complex

Vit B1, B2, B6, PP

Túi

100; 1000g

Thuốc bổ dưỡng

TH-01



TH-Sul-Coli

Colistin; Oxytetracyclin

Túi

5; 10; 20; 50g

Trị viêm phế quản

TH-02



TH-Leppin

Tylosin; Sulfaguanidin; Theophylin

Túi

5; 10; 20; 50g

Trị CRD

TH-04



TM.Meber

Mebendazon

Túi

2; 5g

Tảy giun sán

TH-07

12. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng

đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Gluco K,C

Glucoza, VitaminK, Vitamin C

Gói

100g, 200g, 500g,1kg

Cung cấp năng lượng, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress.

GRV-1



Super Egg

Oxytetracycline, Vitamin A, D, E, các vit thiết yếu khác

Gói

50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg

Cung cấp vitamin, nâng cao sức đề kháng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và ấp nở

GRV-2



Colipig

Sulphamethoxazol,

Trimethoprim



Gói, hộp

10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1, 10kg

Trị các bệnh tiêu chảy trên lợn như phân trắng, viêm ruột hoại tử, PTH.

GRV-8



Tylovet-50

Tylosin tartrate

Gói, hộp

10g, 20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg

Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như CRD, suyễn lợn.

GRV-10



Tylanvet

Tylosin tartrate

Gói, hộp

10g, 20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg

Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như -CRD, suyễn lợn.

GRV-11



Penicillin

Penicillin potassium

Lọ

1.000.000 UI

Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc

GRV-12



Streptomycin sulfat

Streptomycin sulfat

Gói

1g

Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc

GRV-13



Vitamin B12.5%

Vitamin B1

Ống

5ml

Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng

GRV-14



Vitamin C 5%

Vitamin C

Ống

5ml

Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng

GRV-15



Pen-Strep

Penicillin, Streptomycin

Lọ

500000UI + 1g

Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc

GRV-17



Deptol

Dietylphtalat

Lọ

50ml

Trị ghẻ gia súc

GRV-18



Levavet Powder

Mebendazol

Gói

2g

Trị giun tròn lợn, chó, gia cầm

GRV-19



AD3EBcomplex

Vitamin

Gói

100; 150g

Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng

GRV-20



B Complex

Vitamin B1,B2, B6, B12, PP

Gói

100g

Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng

GRV-21



Vitamin B1 viên

Vitamin B1

Lọ

1800 viên (0,1g/1 v)

Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng

GRV-22



Puppy Ring

Dimpylate (Diazinon)

Vòng(Hộp)

40cm(10 vòng)

Đeo cổ trị ve, rận, chó mèo

GRV-23



B Complex

Vitamin B1,B2, PP, B6, B12

Lọ

1800 viên

Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng

GRV-25



Encin-100 inj

Enrofloxacin

ống, chai, lọ

10,20,50,120, 100,500ml,1lít

Phòng trị viêm phổi, viêm ruột, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng kế phát trên gia súc, gia cầm.

GRV-27



Norcin

Norfloxacin

ống, chai, lọ

10,20,50,100, 120,500ml,1lít

Phòng, trị các bệnh gây ra bởi E.coli, Salmonella, Mycoplasma, Streptococi, Clostridia trên gia súc, gia cầm

GRV-28



Encin 100

Enrofloxacin

ống, chai, lọ

10,20,50,100, 120, 500ml,1lít.

Phòng và trị hen, , Coryza, Salmonella trên gia cầm. Viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, đường tiết niệu trên gia súc

GRV-29



Coli-D

Colistin sulphate Doxycyclin

Gói, hộp

10,20,50,100, 250,500g,1kg, 5kg

Phòng, trị hen, hen ghép E.coli, thương hàn, trên gia cầm, hội chứng tiêu chảy lợn con phân trắng, viêm phổi .

GRV-30



Coli-200

Colistin sulphate Trimethoprim

Gói, hộp

10,20,50,100, 250,500g,1kg.

Phòng và trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhậy cảm với Colistin và Trimethoprim trên gia súc, gia cầm.

GRV-31



Doxy – 20%

Doxycyclin

Gói, hộp

10,20,50,100, 250, 500g,1kg, 5kg, 25kg

Phòng, trị bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia cầm.

GRV-32



C-75

Colistin sulphate

Gói, hộp

10,20,50,100, 250,500g,1kg

Đặc trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên gia súc, gia cầm.

GRV-33



Flu – Q 100

Flumequine

Gói, hộp

10,20,50,100, 250, 500g,1kg

Phòng , trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr (-) trên gia súc, gia cầm.

GRV-34



CRD.Com

Doxycyclin

Tylosin Tartarate



Gói, hộp

10, 20, 50, 100, 250, 500g 1kg

Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhậy cảm với Doxycyclin và Tylosin.

GRV-35



Coxymax

Sulphachlozin

Gói, hộp

10, 20, 50, 100, 200, 500g 1kg

Phòng và trị bệnh cầu trùng, thương hàn , tụ huyết trùng.

GRV-36

13. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/ Thể tích

Công dụng

Số

đăng ký



Tetracyclin (viên)

Tetracyclin HCl

Lọ

500 viên (125mg/viên)

Chữa viêm phổi, phế quản, áp xe phổi, lỵ amip, trực khuẩn, nhiễm trùng huyết, viêm màng não,…

THV-01



Penicillin G

Potascium



Penicillin G

potascium



Lọ

1.000.000UI

(≈ 0,63g/lọ)



Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+), các bệnh nhiệt thán, đóng dấu lợn, xoắn trùng,…

THV-02



Streptomycin sulfate

Streptomycin sulfate

Lọ

1g


Tác dụng chủ yếu với các vi khuẩn Gr (-), đặc biệt nhạy cảm với vi khuẩn THT, E. coli,…

THV-03



Vitamin B1 (viên)

Vitamin B1 mononitrate

Lọ

500-1800 viên (0,5mg/viên)

Chữa phù thũng, viêm dây thần kinh, liệt dây thần kinh ngoại vi, tốt cho gia súc có thai,..

THV-4



ADE-Bcomplex

Vitamin AD3E, B1, B6, PP, B12

Bao

hộp


50-100g

15,30 kg



Giúp cơ thể tăng trọng nhanh, chống còi cọc, suy dinh dưỡng sau ốm, tăng khả năng trao đổi chất,

THV-05



B.Complex-THV

Vitamin B1,B2,B5,B6, PP, Nipazin, Dinatriedetate

Lọ

20;50;100ml

Phòng và trị bệnh thiếu vitamin ở gia súc non, yếu, rối loạn tăng trưởng, kém ăn, điều kiện nuôi dưỡng kém, stress, nhiễm trùng thứ cấp

THV - 10



Cafein natribenzoat

Cafein, Natribenzoat

Lọ

5;10;20;50ml; 100 ml

Điều trị chứng thuỷ thũng tích nước. Giải độc trong trường hợp ngộ độc, trợ lực, trợ sức, Chống bại liệt thể nhẹ ở Trâu, Bò, Lợn, Chó.

THV - 11



Dectin-THV

Abendazol

Gói

1;1,5;2;3;5g; 10;20g

Điều trị các bệnh ký sinh trùng do giun tròn, giun khí quản, giun đũa, giun móc, giun tóc, giun lươn, giun mỏ, giun chỉ, giun xoắn và sán dây.

THV - 12



THV-Vitamin B1

Vitamin B1( Thiamin hydroclorid)

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Điều trị các bệnh tê phù, đau dây thần kinh, chống mệt mỏi, kém ăn, rối loạn tiêu hoá.

THV - 13



THV Vitamin C-5%

Vitamin C (a.ascobic), Natri hydrocarbonat, Natrimetabi sulfit.

Lọ

5; 10; 20; 50; 100ml

Phòng, trị bệnh Scobut, chảy máu do thiếu Vit C, tăng sức đề kháng trong nhiễm khuẩn, nhiễm độc, mệt mỏi, thai ngén, thiếu máu dị ứng.

THV - 14

14. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI

TT

Tên thuốc

(nguyên liệu)

Hoạt chất chính

(Chủng VSV)

Dạng

đóng gói

Thể tích/

khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



T&D Vetmac

Doxycyclin, Neomycin

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Richketsia

TD-5



T&D Trị ỉa chảy – sưng phù đầu lợn

Neomycin, Colistin, Vitamin B1

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Trị bệnh phù đầu lợn,tiêu chảy phân trắng,THT , phó thương hàn, cầu khuẩn

TD-6



T&D Tetracyclin

Tetracyclin

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Trị bệnh đường hô hấp

TD-7



T&D Vitamin B1

Vitamin B1

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin

TD-8



T&D Tylosin

Tylosin

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Trị bệnh đường hô hấp

TD-9



T&D Vitamin C

Vitamin C

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin

TD-10



T&D Glucoza

Glucoza

Túi

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g

Tăng cường sức đề kháng, cung cấp năng lượng

TD-11



T&D Levamisol

Levamisol

Túi

2; 5; 10g

Tẩy các loại giun phổi, dạ dày- ruột trên heo, bò, chó mèo, gia cầm, chim.

TD- 12



Đặc trị cầu trùng - Tiêu chảy

Sulfaquinoxalin,

Trimethoprim, Lactose



Túi

10; 20; 30; 50; 100; 200,500g; 1kg; 10kg

Phòng, trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, bệnh hồng lỵ ở gia súc, gia cầm.

TD- 13



T&D Doxycyclin 10%

Doxycyclin

Túi

5;10;20;30;50;100; 200g;300;500g;1;10kg

Đặc trị các bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.

TD- 15

15. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Công dụng

Số

đăng ký



Penicillin G potassium

Penicillin G potassium

Lọ

1.000.000UI

Diệt vi khuẩn Gr (+) như liên cầu, đóng dấu, nhiệt thán, uốn ván, hoại thư, Leptospira

BH-1



Stretomycin sulphate

Stretomycin S

Lọ

1g

Diệt vk Gr (-) như Pasteurella, E.coli, Shigella

BH-2



Tẩy giun chó mèo Bắc Hà

Mebendazol

Gói

2; 5g

Tẩy các loại giun sán chó, mèo

BH-3



BH Coli Neocin

(Trị tiêu chảy, viêm phổi)



Neomycin, Colistin

Gói

5; 10g

Diệt vi khuẩn Gr(+) và Gr(-) trong các bệnh ỉa chảy, viêm ruột, phân trắng ở lợn, phó thương hàn, tụ huyết trùng,…

BH-5

Каталог: VANBAN
VANBAN -> CHỦ TỊch nưỚC
VANBAN -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
VANBAN -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
VANBAN -> Sè: 90/2003/Q§-ub
VANBAN -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
VANBAN -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
VANBAN -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
VANBAN -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
VANBAN -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
VANBAN -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 17.21 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương