6. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Điện giải
|
NaCl; NaHCO3 KCl; Glucoza
|
Gói
|
50g; 100g
|
Bổ xung chất điện giải trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện giải
|
TCI-01
|
|
Glucoza
|
Glucoza
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Bổ sung đường, tăng cường trao đổi chất.
|
TCI-02
|
|
CRD-Mycotic
|
Tiamulin, Chlotetracyllin
|
Gói
|
10g; 20g 50g
|
Chống bệnh đường hô hấp, tiêu hoá
|
TCI- 03
|
|
Tylosin tatrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Túi
|
10g ; 20g
|
Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
TCI-04
|
|
Tylosin tatrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Ống
|
0,5 g
|
Chống nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
TCI-05
|
|
B-Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
50;100;200; 500g
|
Thuốc bổ xung Vitamin B
|
TCI-09
|
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI -11
|
|
Namagxit
|
Natricitrat, Natri sulphat
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Chữa bệnh đầy hơi chướng khí, kích thích nhuận tràng.
|
TCI -12
|
|
Gencostinic
|
Gentamycin, Sulfadiazin
|
Túi
|
10g, 20g; 50g
|
Phòng chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI-13
|
|
Anticoccidae
|
Sulfaquinoxalin, Diaveridin Sulfadimethoxin,
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Phòng trị bệnh cầu trùng gia cầm
|
TCI-17
|
|
CRD-Bcomplex
|
Tylosin tartrate
Sulfamethoxazol
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gia súc, gia cầm, thuỷ cầm
|
TCI-18
|
|
Norfloxacin 500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml, 20ml, 50ml,100ml
|
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nội độc tố E-coli
|
TCI-24
|
|
Tylosin 125
| Tylosin tartrate |
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn tính.
|
TCI-25
|
|
Enro –Vịt ngan ngỗng
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
10g, 20g; 50g
|
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, gan, tiêu hoá, thận, sinh dục, nội độc tố E-coli
|
TCI-30
|
7. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Penicillin G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
0,62g
|
Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán
|
HCN-1
|
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chữa các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD
|
HCN-2
|
|
B Complex
|
B1, B2, B6
|
Gói
|
50g
|
Tăng trọng, bồi dưỡng
|
HCN-3
|
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
HCN-7
|
|
Tẩy giun sán lợn
|
Menbedazol
|
Gói
|
2; 5; 100; 250g
|
Tẩy giun sán lợn
|
HCN-9
|
|
B complex
|
B1,B2,B6
|
Gói
|
100g
|
Tăng trọng, bổ sung vitamin
|
HCN-12
|
|
Ampi-streptotryl
|
Ampicillin, Sulfamid
|
Gói
|
7-10g
|
Chữa viêm phổi, ỉa chảy
|
HCN-13
|
|
Colavi
|
Berberin
|
Lọ
|
20ml
|
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-15
|
|
Menbendazol 10%
|
Menbenvet 10%
|
Gói
|
2g
|
Tảy giun
|
HCN-16
|
|
Sultrep
|
Streptomycin, Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-19
|
|
Nước sinh lý 0,9%
|
NaCL
|
Lọ
|
100ml
|
Chống mất nước, cần bằng điện giải
|
HCN-21
|
|
Genta-Prim
|
Trimethoprim, Gentamycin
|
Gói
|
10g
|
Chữa bệnh đường ho hấp,viêm phổi
|
HCN-22
|
|
Điện giải PO-SO-MIX
|
NaCl, KCl, glucose, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
Chống mất nước, cần bằng điện giải
|
HCN-23
|
|
Trị các bệnh tiêu chảy
|
Tylosin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
10g
|
Trị ỉa chảy
|
HCN-25
|
|
Extopa
|
Pyrethroid
|
Lọ
Bình
|
10; 50; 100; 200; 300; 450; 600ml
|
Trị ký sinh trùng ngoài da
|
HCN-26
|
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1500 viên
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-27
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-29
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-30
|
|
Colis. T
|
Colistin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra: Phân xanh, Phân trắng, Hồng lỵ
|
HCN-32
|
|
Natribenzoat 20%
|
Cafein nabenzoat
|
ống
|
5ml
|
Trợ tim
|
HCN-33
|
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
ống
|
5ml
|
Bổ dưỡng
|
HCN-34
|
|
Trị E. coli đường ruột
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị E.coli đường ruột, phù đầu
|
HCN-35
|
|
Coccitop PV
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị cầu trùng ở gà, thỏ
|
HCN-36
|
|
CRD-MYCO
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà
|
HCN-37
|
|
TYFAZOL
|
Sulfamid
|
Gói
|
10; 20g
|
Trị các bệnh như hen suyễn, CRD
|
HCN-38
|
8. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Trị sưng phù đầu
|
Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh hen, sưng phù đầu
|
VNC-9
|
|
Ampicolivet
|
Ampicillin, Colistin sulfat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, …
|
VNC-11
|
|
Imequyl 100
|
Flumequin, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g,10g,20g, 50g,100g, 200g, 500g,1000g
|
úm gia cầm, úm vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút.
|
VNC-12
|
|
B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
30;50;100;200;500g;1;5kg
|
Cung cấp vitamin, bồi bổ cơ thể
|
VNC-13
|
|
Nimisol
|
Levamisol, Niclosamide
|
Gói
|
2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g
|
Tẩy giun sán
|
VNC-14
|
|
Điện giải Vitamin
|
NaHCO3 , KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin
|
Gói
|
13.95g, 50g
100; 500; 1000; 5000g
|
Bổ sung chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể
|
VNC-15
|
9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Doxycolison-F
|
Doxycyclin, Colistin
Dexamethason
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, phó thương hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu.
|
PHAR-06
|
|
Phar-neosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10, 20,50,100g
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá
|
PHAR-09
|
|
Doxyvet-L.A
|
Doxycyclin
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử cung ...
|
PHAR-12
|
|
Kanamulin
|
Kanamycin,
Tiamulin
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hồng lỵ, tụ huyết trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng.
|
PHAR-13
|
|
Doxytyl-F
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị lepto, hen suyễn, phó thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy...
|
PHAR-14
|
|
Kanamycin-10
|
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin
|
PHAR-15
|
|
Phartylan-100
|
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin
|
PHAR-16
|
|
Gentamicin-5
|
Gentamicin
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin
|
PHAR-17
|
|
PharCalci-F
|
Calcigluconat
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100,500ml
|
Bổ sung calci, trị bại liệt
|
PHAR-19
|
|
PharCalci-C
|
Calcigluconat, Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung calci, vit C, tăng sức đề kháng
|
PHAR-20
|
|
PharCalci-B12
|
Calcigluconat, Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại liệt, táo bón
|
PHAR-21
|
|
Calci-Mg-B6
|
Calcigluconat, Magne; Vit B6
|
Ống,lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại liệt, táo bón
|
PHAR-22
|
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Ống,lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin
|
PHAR-23
|
|
Phargentylo-F
|
Gentamicin,
Tylosin
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phế quản, phổi, tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn...
|
PHAR-24
|
|
Nấm phổi GVN
|
Nystatin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g, 250g
|
Trị nấm phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng
|
PHAR-25
|
|
Phar-Complex C
|
Vitamin B, C
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng.
|
PHAR-26
|
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, B, D, E
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin, trị còi cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng.
|
PHAR-27
|
|
Phar-nalgin C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng.
|
PHAR-28
|
|
Phartigumb
|
Paracetamol, Vit. C
|
Gói
|
10,20,50, 100, 250g
|
Trị bệnh gumboro, thuốc bổ tổng hợp
|
PHAR-29
|
|
D.T.C VIT
|
Doxycyclin,Vit C,Tylosin
|
Gói
|
50, 100, 250g
|
Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan,
|
PHAR-30
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitaminB1
|
PHAR-31
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin C
|
PHAR-32
|
|
Vitamin K3 1%
|
Vitamin K3
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin
|
PHAR-33
|
|
Enroflox 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói, lon
|
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm
|
PHAR-34
|
|
Doxy-sul-trep
|
Doxycyclin, Sulfamid
|
Gói, lon
|
5,10, 20, 50, 100g
500, 1000g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn.
|
PHAR-35
|
|
Pharmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nội và ngoại ký sinh trùng
|
PHAR-38
|
|
Phar-norcin 200
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50, 100ml
500 ml, 1lit, 5 lit
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin
|
PHAR-39
|
|
Pharotin-K
|
Vitamin: A, D, H,
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị rụng lông, nứt móng, bệnh về da lông
|
PHAR-40
|
|
Fertran-B12
|
Sắt (Fe), Vitamin B12
|
Ống, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu sắt ở gia súc non
|
PHAR-41
|
|
Lidocain Inj
|
Lincocain HCL
|
Ống, lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Gây tê, giảm đau
|
PHAR-42
|
|
Nitroxynil Inj
|
Nitroxynil
|
Ống
Lọ
|
5;10;20;50ml 100;250;500 ml
|
Trị sán lá gan, sán lá ruột, giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở Trâu, Bò, Dê, Cừu, Lợn, Chó.
|
PHAR- 47
|
|
Pharsulin
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
10;20;50ml; 100;250;500ml
|
Trị bệnh hồng lỵ, suyễn,viêm màng phổi, Viêm khớp, Lepto của Lợn.
|
PHAR– 48
|
|
PTH-Pharma
|
Thiamphenicol
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g 100g;1;5kg
|
Trị Phó thương hàn, viêm ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của Bê, Lợn, Chó, Mèo, Gia cầm.
|
PHAR– 49
|
|
Ampi-col
|
Ampicilin, Colistin
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g 100g;
1;5kg
|
Trị nhiễm khuẩn do E.coli, THT, PTH, bội nhiễm sau tiêm vắc xin của Bê, Lợn, Chó, Mèo và Gia cầm..
|
PHAR- 44
|
|
Phar-trypazen
|
Diminazen
|
Lọ
|
1,18; 2,36g
|
Trị KST đường máu ở Trâu, Bò, Cừu.
|
PHAR-45
|
|
Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g 100g;1;5kg
|
Trị các bệnh viêm đường hô hấp của Gia súc, Gia cầm, bệnh Hồng lỵ của Lợn
|
PHAR-46
|
|
Dia-Pharm
|
Neomycin sulfat salt
Colistin sulfat salt.
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g; 1;5kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistine gây ra
|
PHAR-50
|
|
Pharcado
|
Niclosamid, Levamisol HCL;
|
Gói
Hộp
|
2;4;10;20;50;100g
|
Trị các bệnh kí sinh trùng do các loại giun ký sinh trên ống tiêu hoá, phổi, tim, sán dây ở chó mèo
|
PHAR-51
|
|
Pharmpicin
|
Trimetroprim, Colistin sulfat salt;
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g 1; 5kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra
|
PHAR-52
|
|
Pharcaris
|
Levamisol.
|
Gói,
Hộp
|
2;4;10;50;100;250; 500g 1;2;5 kg
|
Trị các bệnh KST do giun ký sinh trong ống tiêu hoá như giun đũa, giun xoăn, giun kết hạt, giun chỉ, giun tóc...
|
PHAR-54
|
|
Pharmequin
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
5;10;20;50;100;250;500g; 1; 2; 5 kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn Gr(-).
|
PHAR-55
|
10. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Trị bệnh lợn Nghệ
|
Tiamulin, Oxytetracylin, Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
10, 20, 50ml
|
Trị Leptospirosis, viêm phổi, hồng lị
|
NH-15
|
|
Neotesol
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Viêm ruột, ỉa chảy, viêm phổi, bạch lị, phó thương hàn
|
NH-19
|
|
Canxi gluconat
|
Canxi gluconat
|
Ống, lọ
|
5,10;20;50; 100ml
|
Bại liệt, còi xương, co giật
|
NH-20
|
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
NH-22
|
|
Thuốc úm gà vịt con
|
Colistin, Tylosin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị ỉa chảy, tụ huyết trùng, kích thích tăng trưởng cho gà con
|
NH-24
|
|
Ampi-Coli
|
Ampicylin, Colistin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
CRD, viêm phổi, E-Coli, phó thương hàn, viêm tử cung
|
NH-26
|
|
Fluquin
|
Flumequin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị rối loạn tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy
|
NH-29
|
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Kích thích tiêu hoá, giải độc
|
NH-30
|
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Giải độc, chống nóng
|
NH-31
|
11. CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
SĐK
|
|
Vitamin B Complex
|
Vit B1, B2, B6, PP
|
Túi
|
100; 1000g
|
Thuốc bổ dưỡng
|
TH-01
|
|
TH-Sul-Coli
|
Colistin; Oxytetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
Trị viêm phế quản
|
TH-02
|
|
TH-Leppin
|
Tylosin; Sulfaguanidin; Theophylin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
Trị CRD
|
TH-04
|
|
TM.Meber
|
Mebendazon
|
Túi
|
2; 5g
|
Tảy giun sán
|
TH-07
|
12. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Gluco K,C
|
Glucoza, VitaminK, Vitamin C
|
Gói
|
100g, 200g, 500g,1kg
|
Cung cấp năng lượng, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress.
|
GRV-1
|
|
Super Egg
|
Oxytetracycline, Vitamin A, D, E, các vit thiết yếu khác
|
Gói
|
50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin, nâng cao sức đề kháng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và ấp nở
|
GRV-2
|
|
Colipig
|
Sulphamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1, 10kg
|
Trị các bệnh tiêu chảy trên lợn như phân trắng, viêm ruột hoại tử, PTH.
|
GRV-8
|
|
Tylovet-50
|
Tylosin tartrate
|
Gói, hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg
|
Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như CRD, suyễn lợn.
|
GRV-10
|
|
Tylanvet
|
Tylosin tartrate
|
Gói, hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg
|
Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như -CRD, suyễn lợn.
|
GRV-11
|
|
Penicillin
|
Penicillin potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-12
|
|
Streptomycin sulfat
|
Streptomycin sulfat
|
Gói
|
1g
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-13
|
|
Vitamin B12.5%
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-14
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-15
|
|
Pen-Strep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
500000UI + 1g
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-17
|
|
Deptol
|
Dietylphtalat
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ gia súc
|
GRV-18
|
|
Levavet Powder
|
Mebendazol
|
Gói
|
2g
|
Trị giun tròn lợn, chó, gia cầm
|
GRV-19
|
|
AD3EBcomplex
|
Vitamin
|
Gói
|
100; 150g
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-20
|
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100g
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-21
|
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1800 viên (0,1g/1 v)
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-22
|
|
Puppy Ring
|
Dimpylate (Diazinon)
|
Vòng(Hộp)
|
40cm(10 vòng)
|
Đeo cổ trị ve, rận, chó mèo
|
GRV-23
|
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2, PP, B6, B12
|
Lọ
|
1800 viên
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-25
|
|
Encin-100 inj
|
Enrofloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,120, 100,500ml,1lít
|
Phòng trị viêm phổi, viêm ruột, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng kế phát trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-27
|
|
Norcin
|
Norfloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,100, 120,500ml,1lít
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi E.coli, Salmonella, Mycoplasma, Streptococi, Clostridia trên gia súc, gia cầm
|
GRV-28
|
|
Encin 100
|
Enrofloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,100, 120, 500ml,1lít.
|
Phòng và trị hen, , Coryza, Salmonella trên gia cầm. Viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, đường tiết niệu trên gia súc
|
GRV-29
|
|
Coli-D
|
Colistin sulphate Doxycyclin
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg, 5kg
|
Phòng, trị hen, hen ghép E.coli, thương hàn, trên gia cầm, hội chứng tiêu chảy lợn con phân trắng, viêm phổi .
|
GRV-30
|
|
Coli-200
|
Colistin sulphate Trimethoprim
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg.
|
Phòng và trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhậy cảm với Colistin và Trimethoprim trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-31
|
|
Doxy – 20%
|
Doxycyclin
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100, 250, 500g,1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng, trị bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-32
|
|
C-75
|
Colistin sulphate
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg
|
Đặc trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-33
|
|
Flu – Q 100
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
10,20,50,100, 250, 500g,1kg
|
Phòng , trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr (-) trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-34
|
|
CRD.Com
|
Doxycyclin
Tylosin Tartarate
|
Gói, hộp
|
10, 20, 50, 100, 250, 500g 1kg
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhậy cảm với Doxycyclin và Tylosin.
|
GRV-35
|
|
Coxymax
|
Sulphachlozin
|
Gói, hộp
|
10, 20, 50, 100, 200, 500g 1kg
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng, thương hàn , tụ huyết trùng.
|
GRV-36
|
13. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Tetracyclin (viên)
|
Tetracyclin HCl
|
Lọ
|
500 viên (125mg/viên)
|
Chữa viêm phổi, phế quản, áp xe phổi, lỵ amip, trực khuẩn, nhiễm trùng huyết, viêm màng não,…
|
THV-01
|
|
Penicillin G
Potascium
|
Penicillin G
potascium
|
Lọ
|
1.000.000UI
(≈ 0,63g/lọ)
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+), các bệnh nhiệt thán, đóng dấu lợn, xoắn trùng,…
|
THV-02
|
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Tác dụng chủ yếu với các vi khuẩn Gr (-), đặc biệt nhạy cảm với vi khuẩn THT, E. coli,…
|
THV-03
|
|
Vitamin B1 (viên)
|
Vitamin B1 mononitrate
|
Lọ
|
500-1800 viên (0,5mg/viên)
|
Chữa phù thũng, viêm dây thần kinh, liệt dây thần kinh ngoại vi, tốt cho gia súc có thai,..
|
THV-4
|
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin AD3E, B1, B6, PP, B12
|
Bao
hộp
|
50-100g
15,30 kg
|
Giúp cơ thể tăng trọng nhanh, chống còi cọc, suy dinh dưỡng sau ốm, tăng khả năng trao đổi chất,
|
THV-05
|
|
B.Complex-THV
|
Vitamin B1,B2,B5,B6, PP, Nipazin, Dinatriedetate
|
Lọ
|
20;50;100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin ở gia súc non, yếu, rối loạn tăng trưởng, kém ăn, điều kiện nuôi dưỡng kém, stress, nhiễm trùng thứ cấp
|
THV - 10
|
|
Cafein natribenzoat
|
Cafein, Natribenzoat
|
Lọ
|
5;10;20;50ml; 100 ml
|
Điều trị chứng thuỷ thũng tích nước. Giải độc trong trường hợp ngộ độc, trợ lực, trợ sức, Chống bại liệt thể nhẹ ở Trâu, Bò, Lợn, Chó.
|
THV - 11
|
|
Dectin-THV
|
Abendazol
|
Gói
|
1;1,5;2;3;5g; 10;20g
|
Điều trị các bệnh ký sinh trùng do giun tròn, giun khí quản, giun đũa, giun móc, giun tóc, giun lươn, giun mỏ, giun chỉ, giun xoắn và sán dây.
|
THV - 12
|
|
THV-Vitamin B1
|
Vitamin B1( Thiamin hydroclorid)
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh tê phù, đau dây thần kinh, chống mệt mỏi, kém ăn, rối loạn tiêu hoá.
|
THV - 13
|
|
THV Vitamin C-5%
|
Vitamin C (a.ascobic), Natri hydrocarbonat, Natrimetabi sulfit.
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh Scobut, chảy máu do thiếu Vit C, tăng sức đề kháng trong nhiễm khuẩn, nhiễm độc, mệt mỏi, thai ngén, thiếu máu dị ứng.
|
THV - 14
|
14. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT
|
Tên thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt chất chính
(Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
T&D Vetmac
|
Doxycyclin, Neomycin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Richketsia
|
TD-5
|
|
T&D Trị ỉa chảy – sưng phù đầu lợn
|
Neomycin, Colistin, Vitamin B1
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh phù đầu lợn,tiêu chảy phân trắng,THT , phó thương hàn, cầu khuẩn
|
TD-6
|
|
T&D Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-7
|
|
T&D Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
TD-8
|
|
T&D Tylosin
|
Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-9
|
|
T&D Vitamin C
|
Vitamin C
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
TD-10
|
|
T&D Glucoza
|
Glucoza
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, cung cấp năng lượng
|
TD-11
|
|
T&D Levamisol
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Tẩy các loại giun phổi, dạ dày- ruột trên heo, bò, chó mèo, gia cầm, chim.
|
TD- 12
|
|
Đặc trị cầu trùng - Tiêu chảy
|
Sulfaquinoxalin,
Trimethoprim, Lactose
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200,500g; 1kg; 10kg
|
Phòng, trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, bệnh hồng lỵ ở gia súc, gia cầm.
|
TD- 13
|
|
T&D Doxycyclin 10%
|
Doxycyclin
|
Túi
|
5;10;20;30;50;100; 200g;300;500g;1;10kg
|
Đặc trị các bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
TD- 15
|
15. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Diệt vi khuẩn Gr (+) như liên cầu, đóng dấu, nhiệt thán, uốn ván, hoại thư, Leptospira
|
BH-1
|
|
Stretomycin sulphate
|
Stretomycin S
|
Lọ
|
1g
|
Diệt vk Gr (-) như Pasteurella, E.coli, Shigella
|
BH-2
|
|
Tẩy giun chó mèo Bắc Hà
|
Mebendazol
|
Gói
|
2; 5g
|
Tẩy các loại giun sán chó, mèo
|
BH-3
|
|
BH Coli Neocin
(Trị tiêu chảy, viêm phổi)
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
|
5; 10g
|
Diệt vi khuẩn Gr(+) và Gr(-) trong các bệnh ỉa chảy, viêm ruột, phân trắng ở lợn, phó thương hàn, tụ huyết trùng,…
|
BH-5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |