16. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT |
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
| Công dụng | Số đăng ký |
|
N-Eryampi
|
Erythromycin thiocyanate, Ampicillin trihydrat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Phòng và trị bệnh hô hấp như CRD, THT, viêm hoạt dịch, ngạt mũi, sổ mũi
|
MB-02
|
|
N-Oxycol
|
Tetracyclin HCl,
Colistin sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn tính, bệnh nhiễm trùng do E.coli
|
MB-03
|
|
N-Sulmedia
|
Diaveridin sodium,
Sulphadimidin sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị các bệnh gây ra do cầu trùng tại ruột già, ruột non ở gia súc, gia cầm
|
MB-06
|
|
N-Aspersid
|
Nystatin,
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị bệnh nấm phổi do Aspergilluss Fumigatus gây ra với những triệu chứng ở đường hô hấp
|
MB-07
|
|
N-Coccisid
|
Sulfachlorpyridazin,
Sulphadimidin sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc trị cầu trùng. Ngoài ra còn tác dụng tốt trị E.coli, THT, bạch lỵ
|
MB-08
|
|
N-Doxycin
|
Doxycyclin HCl,
Tylosin tartrate, Theophyllin
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị bệnh CRD, viêm phế quản phổi, THT, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung,
|
MB-09
|
|
N-Anticoli
|
Tiamulin HF, Vitamin A
Chlortetracyclin HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc trị các bệnh do E.coli, bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, THT, viêm khớp
|
MB-10
|
|
Ampicoli - oral
|
Ampicillin trihydrat,
Colistin sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Phòng và trị bệnh thường gp ở đường tiêu hoá và hô hấp
|
MB-11
|
|
Tylosin 5%
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, CRD, PTH, THT
|
MB-14
|
|
N-Tikana
|
Tiamulin HF,
Kanamicin sulphate
|
Ống,
Lọ
|
5 ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh về đường hô hấp và các bệnh đường ruột, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng tiết niệu - sinh dục.
|
MB-15
|
|
Gentylosin
|
Gentamicin sulphate,
Tylosin tartrate,
Dexamethason
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm ruột, viêm phổi, thương hàn, CRD, phó thương hàn, tụ huyết trùng ở gia súc, gia cầm
|
MB-16
|
|
Kanamicin 10%
|
Kanamicin sulphate
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh do tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, bệnh viêm phổi, bệnh cầu trùng ghép coli bại huyết
|
MB-18
|
|
Analgin - C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Giảm đau, chống phong thấp, hạ sốt. Điều trị các bệnh: thấp khớp, giảm cơn co thắt đường ruột, chướng bụng, giảm nhu động ruột, hạ sốt
|
MB-19
|
|
N-Pneusid
|
Tiamulin HF,
Oxytetracyclin HCl,
Theophyllin
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường niệu-sinh dục, viêm tử cung, tụ huyết trùng
|
MB-20
|
|
Gentamicin 5%
|
Gentamicin sulphate
|
Ống, Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT, CRD, PTH
|
MB-22
|
17. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tartrat
|
Lọ, ống,gói
|
500mg, 10g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD.
|
VA-01
|
|
Viaenro - 10
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
10g
20; 50; 100g
|
Trị các bệnh viêm ruột, ỉa chảy, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa
|
VA-02
|
|
Viaenro - 5 inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy,..
|
VA-06
|
|
Viaenro - 10 inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy,..
|
VA-07
|
|
Tylosin 5% inj
|
Tylosin tartrat
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD,..
|
VA-08
|
|
Chlotetrason 10% inj
|
Chlotetracyclin
|
Lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp
|
VA-09
|
|
Oxytetracyclin 10% inj
|
Oxytetracyclin HCL
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm phổi, viêm ruột, dạ dày,…
|
VA-10
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin B1
|
VA-11
|
|
Viamectin-25
|
Ivemectin
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Tẩy các loại giun, trị các loại ký sinh trùng
|
VA-12
|
|
Tiamulin HF 10%
|
Tiamulin hydrogen furmarate
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, suyễn, viêm màng phổi,…
|
VA-13
|
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin C
|
VA-14
|
|
B Complex
|
Vitamin nhóm B
|
Lọ
|
20;50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin
|
VA-15
|
|
Spolymycin
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20;100ml
|
Phòng và trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm xoang, vịt khẹc, thương hàn, phân trắng, phân xanh, tụ huyết trùng,…
|
VA-16
|
|
Colivet-S
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng và trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhiễm E.coli, viêm xoang, vịt khẹc, thương hàn, phân trắng, phân xanh, THT
|
VA-04
|
|
Nor.E.Coli
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
20; 10; 100ml
|
Phòng và trị viêm ruột, ỉa chảy, THT, đóng dấu, viêm phổi, CRD, CCRD,…
|
VA-18
|
|
Viamoxyl
|
Amoxycilline
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline
|
VA- 19
|
|
Viaprimazin
|
Trimethoprime,
Sulfadiazine
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và Sulfadiazine.
|
VA- 20
|
|
Rovamycin
|
Spiramycin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50 ; 100ml
|
Phòng, trị các bệnh do Mycoplasma và các vi khuẩn Gr(+), Gr(-) gây ra.
|
VA- 23
|
|
Viamoxyl 15.S
|
Amoxycilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50, 100, 500g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm
|
VA- 24
|
|
Glucose 30%
|
Glucose
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Cung cấp năng lương, tăng sức đề kháng , giải độc.
|
VA- 25
|
|
Viampicin
|
Ampicilline Tryhydrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh đường ruột, viêm phổi, đường tiết niệu cho Trâu, bò, Lợn, Cừu, ngựa
|
VA- 26
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |