BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN DỰ ÁN ĐẦU TƯ Kể từ khi được cấp giấy phép đến tháng 6/1999
Tên dự án: Xí nghiệp Liên doanh chế biến gỗ Nghệ An
Số giấy phép: 466/GP cấp ngày 19 tháng 11 năm 1992
Tổng vốn đầu tư đăng ký: 788.640 USD
Vốn pháp định đăng ký: 528.000 USD
Điện thoại: 038 855552 - 038.855398
FAX: 038 855552
Các chỉ tiêu
|
ĐVT
|
1993
|
1994
|
1995
|
1996
|
1997
|
1998
|
6 th. đầu năm 1999
| I: Vốn thực hiện |
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
1.000
|
369,7
|
588,2
|
609,9
|
609,9
|
609,9
|
609,9
|
609,9
|
Trong đó: Vốn pháp định
|
1.000
|
369,7
|
588,2
|
609,9
|
573,3
|
573,3
|
573,3
|
573,3
|
1. Nhà máy gỗ Vinh
|
1.000
|
264,8
|
264,8
|
264,8
|
264,8
|
264,8
|
264,8
|
264,8
|
Bằng Q.sử dụng đấy
|
1.000
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
Nhà xưởng
|
1.000
|
88,6
|
88,6
|
88,6
|
88,6
|
88,6
|
88,6
|
88,6
|
Tiền mặt
|
1.000
|
26,2
|
26,2
|
26,2
|
26,2
|
26,2
|
26,2
|
26,2
|
2. Tiền Công ty Hoà Xuân
|
|
104,9
|
323,3
|
345,1
|
308,4
|
308,4
|
308,4
|
308,4
|
Bằng máy móc thiết bị
|
1.000
|
87,2
|
279,2
|
279,2
|
242,5
|
242,5
|
242,5
|
242,5
|
Tiền mặt
|
1.000
|
17,7
|
44,1
|
65,9
|
65,9
|
65,9
|
65,9
|
65,9
|
Diện tích sử dụng
|
Ha
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
Diện tích XD nhà, kho
|
Ha
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
1,5
|
Nhà lao động
|
người
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
người
|
52
|
87
|
98
|
92
|
92
|
92
|
92
|
Trong đó: Người Việt Nam
|
người
|
49
|
84
|
95
|
89
|
89
|
89
|
89
|
Lương bình quân
|
USD/T
|
42,8
|
42,8
|
44,7
|
48
|
48
|
48
|
45
|
Người nước ngoài
|
người
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Lương bình quân
|
USD/T
|
340
|
260
|
260
|
260
|
260
|
260
|
250
|
3. Giá trị sản lượng
|
1.000
|
146
|
327
|
286,7
|
299,1
|
297,4
|
201,8
|
83,3
|
Giá trị xuất khẩu
|
1.000
|
146
|
327
|
286,7
|
299,1
|
297,4
|
201,8
|
22,3
|
Tiêu thụ nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
4. Thực hiện nghĩa vụ TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số
|
1.000
|
12,2
|
79,68
|
12,17
|
0,4
|
2,8
|
0,5
|
6,1
|
Trong đó: Thuế xuất khẩu
|
1.000
|
12,2
|
78,7
|
11,67
|
|
|
|
|
Thuế nhập khẩu
|
1.000
|
|
0,4
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập
|
1.000
|
|
0,5
|
0,5
|
0,3
|
2,8
|
|
0,4
|
5. Lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số:
|
1.000
|
- 5,3
|
66,1
|
39,2
|
50,1
|
51,6
|
17,6
|
- 12,8
|
Trong đó đã chi cho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà máy gỗ Vinh
|
1.000
|
|
17,3
|
14
|
17,4
|
17,8
|
6,5
|
|
Công ty Hoà Xuân
|
1.000
|
|
13
|
15
|
20,2
|
20,8
|
7,6
|
|
Chi đầu tư + quỹ xí nghiệp
|
1.000
|
|
35,8
|
|
12,5
|
13
|
3,5
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------------o0o---------------
BIÊN BẢN KIỂM KÊ GỖ NHÓM II A (PƠ MU)
Hôm nay, ngày 20 tháng 9 năm 1993
Tại Liên doanh chế biến gỗ Nghệ An chúng tôi gồm có:
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |