NÔng nghiệp lâm nghiệp thuỷ SẢn tỉnh vĩnh phúc năM 2008



tải về 3.99 Mb.
trang6/27
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích3.99 Mb.
#21028
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27

II. Trồng cây lâu năm






















316.820,4




316.820,4










1. Cây ăn quả






















302.680




302.680










- Cam

837,0




837,0










6.825

5.712,5




5.712,5










- Bươi bòng

4.239




4.239,0










2.000

8.478,0




8.478,0










- Chanh

406,0




406,0










5.000

2.030,0




2.030,0










- Quýt

70,0




70,0










4.500

315,0




315,0










- Cây ăn quả có múi khác

40,0




40,0










2.000

80,0




80,0










- Nhãn

5.933




5.933,0










7.042

41.780,20




41.780,2










-Vải, chôm chôm

16.056




16.056










6.875

110.385




110.385










- Dưa (khóm)

3.016




3.016,0










4.146

12.504,3




12.504,3










- Chuối

28.115




28.115










2.396

67.363,5




67.363,5










- Xoài

2.957




2.957,0










5.388

15.932,3




15.932,3










- Nho

6,0




6,0










15.000

90,0




90,0










- Thanh long

3,0




3,0










5.000

15,0




15,0










- Na

2.089




2.089,0










8.000

16.712,0




16.712,0










- Hồng

1.734




1.734,0










6.000

10.404,0




10.404,0










- Đào

11,0




11,0










5.000

55,0




55,0










- Mít

1.353




1.353,0










1.200

1.623,6




1.623,6










- Hồng xiêm

220,0




220,0










8.000

1.760,0




1.760,0










- Táo

1.298




1.298,0










2.000

2.596,0




2.596,0










- Ổi

478,0




478,0










3.000

1.434,0




1.434,0










- Doi

417,0




417,0










1.500

625,5




625,5










- Cây ăn quả khác

1.392




1.392,0










2.000

2.784




2.784,0










2. Cây lấy quả chứa dầu








































- Dừa quả

324,0




324,0










1.000

324,0




324,0










3. Cây lấy SP chủ yếu cho Công
nghiệp chế biến









































- Chè (búp tươi)

677,0




677,0










2.333

1.579,4




1.579,4










4. Cây gia vị








































- Gừng

25,0




25,0










10.000

250,0




250,0










- Sả

7,0




7,0










8.000

56,0




56,0










5. Cây dược liệu








































6. Cây lâu năm khác






















12.237,0




12.237,00










- Dâu tằm

6.350




6.350,0










1.100

6.985,0




6.985,0










- Cây cau

509,0




509,0










10.000

5.090,0




5.090,0










- Trầu không

27,0




27,0










6.000

162,0




162,0










- Cây lâu năm khác








































H. SP phụ trồng trọt






















52.182,0




51.539,0










SP phụ cây hàng năm






















51.232,0




50.589,0










SP phụ cây lâu năm






















950,0




950,0










II. CHĂN NUÔI






















3.160.968,9

122.501,3

11.800,2

2.922.870,7

44.398,9

59.397,7


tải về 3.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương