NÔng nghiệp lâm nghiệp thuỷ SẢn tỉnh vĩnh phúc năM 2008



tải về 3.99 Mb.
trang3/27
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích3.99 Mb.
#21028
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27

- Đỗ xanh

196,0




196,0










5.100

999,6




999,6










c. Hoa, cây ảnh (Ha)

91,2




91,20










33.650

3.068,9




3.068,9










9. Cây hàng năm khác






















4.872,9




4.872,9










1. Cây làm thuốc hàng năm khác(ha)

107,1




107,1










6.500

696,2




696,2










2. Cây làm thức ăn gia súc (ha)

1.371,5




1.371,5










3.000

4.114,5




4.114,5










3. Cây khác (ha)

31,1




31,1










2.000

62,2




62,2










II. Trồng cây lâu năm






















290.838




290.837,9










1. Cây ăn quả






















283.258




283.258,4










- Cam

837,0




837,0










3.400

2.846,0




2.845,8










- Bươi bòng

4.239,0




4.239,0










1.600

6.782,0




6.782,4










- Chanh

406,0




406,0










2.500

1.015,0




1.015










- Quýt

70,0




70,0










3.800

266,0




266,0










- Cây ăn quả có múi khác

40,0




40,0










1.600

64,0




64,0










- Nhãn

5.933,0




5.933










11.000

65.263




65.263










-Vải, chôm chôm

16.056




16.056










8.000

128.448




128.448










- Dưa (khóm)

3.016




3.016,0










1.000

3.016,0




3.016










- Chuối

28.115




28.115










1.300

36.550




36.549,5










- Xoài

2.957




2.957










5.000

14.785




14.785










- Nho

6,0




6,0










8.000

48,0




48,0










- Thanh long

3,0




3,0










5.000

15,0




15,0










- Na

2.089




2.089










5.080

10.612




10.612,1










- Hồng

1.734




1.734










4.500

7.803




7.803










- Đào

11,0




11,0










4.700

52,0




51,7










- Mít

1.353




1.353










600

812,0




811,8










- Hồng xiêm

220,0




220,0










2.000

440,0




440,0










- Táo

1.298




1.298,0










1.300

1.687,0




1.687,4










- Ổi

478,0




478,0










1.600

765,0




764,8










- Doi

417,0




417,0










1.100

459,0




458,7










- Cây ăn quả khác

1.392,0




1.392










1.100

1.531,0




1.531,2










2. Cây lấy quả chứa dầu








































- Dừa quả

324,0




324,0










1.000

324,0




324,0










3. Cây lấy SP chủ yếu cho Công nghiệp chế biến








































- Chè (búp tươi)

677,0




677,0










1.500

1.015,5




1.015,5










4. Cây gia vị






















101,5




101,5










- Gừng

25,0




25,0










3.500

87,5




87,5










- Sả

7,0




7,0










2.000

14,0




14,0










5. Cây dược liệu








































6. Cây lâu năm khác






















6.138,5




6.138,5










- Dâu tằm

6.350




6.350










800

5.080,0




5.080,0










- Cây cau

509,0




509,0










2.000

1.018,0




1.018,0










- Trầu không

27,0




27,0










1.500

40,5




40,5










- Cây lâu năm khác








































H. SP phụ trồng trọt






















27.101,0

332,0

26.759










SP phụ cây hàng năm






















26.499

332,0

26.157,0










SP phụ cây lâu năm






















602,0




602,0











tải về 3.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương