NÔng nghiệp lâm nghiệp thuỷ SẢn tỉnh vĩnh phúc năM 2008



tải về 3.99 Mb.
trang14/27
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích3.99 Mb.
#21028
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   27


23. CÂY DƯA KHÁC

- Diện tích: Ha

Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn





Tổng

số

Vĩnh

Yên

Phúc

Yên

Lập

Thạch

Tam

Dương

Tam

Đảo

Bình

Xuyên

Yên

Lạc

Vĩnh

Tường

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

99,6




11,8




4,6

16,9

29,7




36,6

- Năng suất

196,93




157,03




161,74

122,84

175,79




265,57

- Sản lượng

1.961,4




185,3




74,4

207,6

522,1




972,0

Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

68,0




9,7




4,6

5,9

26,2




21,6

- Năng suất

200,04




158,97




161,74

128,14

175,23




276,39

- Sản lượng

1.360,3




154,2




74,4

75,6

459,1




597,0

2. Vụ mùa




























- Diện tích

31,6




2,1







11,0

3,5




15,0

- Năng suất

190,22




148,10







120,0

180,0




250,0

- Sản lượng

601,0




31,1







132,0

63,0




375,0


24. RAU KHÁC

- Diện tích: Ha

Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn





Tổng

số

Vĩnh

Yên

Phúc

Yên

Lập

Thạch

Tam

Dương

Tam

Đảo

Bình

Xuyên

Yên

Lạc

Vĩnh

Tường

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

988,4

24,7

105,5

122,1

74,8

176,8

146,4

134,0

204,1

- Năng suất

134,12

151,86

159,50

70,10

77,71

148,60

97,76

151,25

180,13

- Sản lượng

13.256,7

375,1

1.682,7

855,9

581,3

2.627,3

1.431,2

2.026,7

3.676,5

Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

761,2

15,8

46,1

98,5

60,3

143,4

111,5

124,0

161,6

- Năng suất

125,65

152,53

158,79

68,78

68,87

119,24

97,76

150,94

174,93

- Sản lượng

9.564,3

241,0

732,0

677,5

415,3

1.709,9

1.090,0

1.871,7

2.826,9

2. Vụ mùa




























- Diện tích

227,2

8,9

59,4

23,6

14,5

33,4

34,9

10,0

42,5

- Năng suất

162,52

150,67

160,05

75,59

114,48

274,67

97,77

155,0

199,91

- Sản lượng

3.692,4

134,1

950,7

178,4

166,0

917,4

341,2

155,0

849,6


25. CÂY RAU ĐẬU CÁC LOẠI (Xanh. Đen…)

- Diện tích: Ha

Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn





Tổng

số

Vĩnh

Yên

Phúc

Yên

Lập

Thạch

Tam

Dương

Tam

Đảo

Bình

Xuyên

Yên

Lạc

Vĩnh

Tường

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

449,9

4,7

75,0

140,7

112,0

63,5

41,4




12,6

- Năng suất

6,22

7,45

4,96

4,49

8,07

9,20

3,77




9,05

- Sản lượng

279,7

3,5

37,2

63,2

90,4

58,4

15,6




11,4

Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

440,2




75,0

140,0

107,7

63,5

41,4




12,6

- Năng suất

6,17




4,96

4,49

8,01

9,20

3,77




9,05

- Sản lượng

271,8




37,2

62,9

86,3

58,4

15,6




11,4

2. Vụ mùa




























- Diện tích

9,7

4,7




0,7

4,3













- Năng suất

8,14

7,45




4,29

9,53













- Sản lượng

7,9

3,5




0,3

4,1














tải về 3.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương