52. HOẠT ĐỘNG THUỶ LỢI ĐỐI VỚI CÂY LÚA
Ha
|
2007
|
2008
|
CẢ NĂM
|
|
|
1. Diện tích được tưới
|
98.551,0
|
86.981,8
|
2. Diện tích bị hạn
|
|
|
VỤ ĐÔNG XUÂN
|
|
|
1. Diện tích được tưới
|
24.076,6
|
27.155,7
|
- Bằng bơm điện
|
5.154,0
|
13.142,3
|
- Bằng bơm dầu
|
|
573,0
|
- Bằng hồ đập (tự chảy)
|
17.914,5
|
12.117,8
|
- Bằng các công trình khác
|
6.162,0
|
1.322,6
|
2. Diện tích bị hạn
|
|
|
VỤ MÙA
|
|
|
1. Diện tích được tưới
|
26.754,4
|
25.020,6
|
- Bằng bơm điện
|
5.261,0
|
7.574,9
|
- Bằng bơm dầu
|
200,0
|
455,0
|
- Bằng hồ đập (tự chảy)
|
14.062,9
|
10.161,8
|
- Bằng các công trình khác
|
7.231,8
|
6.728,9
|
2. Diện tích bị hạn
|
|
|
53. HOẠT ĐỘNG BẢO VỆ THỰC VẬT
|
ĐVT
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
I. Dự báo và phòng trừ sâu bệnh
|
|
|
|
|
|
1. Tổng diện tích bị sâu bệnh
|
Ha
|
57.783,5
|
38.409,5
|
27.843,5
|
56.409,3
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
- Diện tích sâu bệnh đến ngưỡng phòng trừ
|
“
|
15.393,5
|
9.546,1
|
6.342,3
|
10.003,6
|
- Diện tích bị sâu bệnh nặng
|
“
|
3.645,2
|
3.918,6
|
992,9
|
2.047,0
|
2. Diện tích bị sâu bệnh được phòng trừ
|
“
|
31.315,7
|
23.941,8
|
17.773,6
|
47.002,0
|
3. Diệt chuột bằng tiến bộ KHKT
|
1000con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Chương trình ứng dụng KHKT
|
|
|
|
|
|
1. Tập huấn IPM và rau sạch
|
|
|
|
|
|
- Số lớp tập huấn
|
Lớp
|
60
|
20
|
73
|
23
|
- Số người tập huấn
|
Người
|
2.940
|
1.000
|
3.190
|
940
|
2. Tập huấn về nông nghiệp (NNS)
|
“
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Sản xuất các chế phẩm sinh học
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Bả diệt chuột sinh học BCS
|
Tấn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chế phẩm vi sinh EM
|
Lít
|
0
|
0
|
0
|
0
|
54. HOẠT ĐỘNG KHUYẾN NÔNG
|
ĐVT
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
I. Thông tin phổ cập
|
|
|
|
|
|
1. Chuyên mục trên phát thanh truyền hình
|
Buổi
|
|
|
|
18
|
2. Chuyên mục trên báo Vĩnh phúc
|
“
|
|
|
|
|
3. Phát hành nông lịch, lịch tường, tờ bướm
|
Bộ, tờ
|
|
|
|
11.000
|
4. Tạp chí khuyến nông
|
Cuốn
|
|
|
|
9.000
|
5. Đào tạo khuyến nông viên
|
Người
|
|
|
|
345
|
6. Tập huấn nông dân chủ chốt
|
“
|
|
|
|
18.450
|
7. Tổ chức cho nông dân thực tập
|
“
|
|
|
|
5.092
|
II. Trình diễn tiến bộ kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
1. Trồng trọt
|
Ha
|
|
|
|
347
|
2. Chăn nuôi
|
|
|
|
|
|
- Bò sữa
|
Con
|
|
|
|
|
- Lợn
|
“
|
|
|
|
750
|
- Gia cầm
|
“
|
|
|
|
16.000
|
55. HOẠT ĐỘNG THÚ Y NHÀ NƯỚC
|
ĐVT
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
I. Theo dõi tình hình dịch bênh
|
|
|
|
|
|
1. Trâu, bò
|
|
|
|
|
|
- Số con mắc bệnh
|
Con
|
1.610
|
2.012
|
1.952
|
2.040
|
- Số con được chữa khỏi
|
“
|
1.585
|
1.986
|
1.923
|
1.978
|
2. Lợn – Pig
|
|
|
|
|
|
- Số con mắc bệnh
|
Con
|
2.552
|
3.445
|
3.356
|
4.717
|
- Số con được chữa khỏi
|
“
|
2.503
|
3.402
|
3.321
|
4.376
|
II. Kết quả tiêm phòng
|
|
|
|
|
|
1. Trâu, bò
|
Con
|
130.670
|
190.570
|
127.369
|
197.532
|
2. Lợn
|
“
|
281.580
|
603.818
|
91.062
|
78.053
|
3. Chó
|
“
|
49.417
|
43.021
|
43.232
|
38.420
|
III. Kiểm dịch động vật
|
|
|
|
|
|
1. Kiểm dịch vận chuyển
|
|
|
|
|
|
- Trâu, bò sống
|
Con
|
9.725
|
3.439
|
7.803
|
3.469
|
- Thịt trâu, bò
|
Tấn
|
|
6.938
|
1.742
|
1.060
|
- Số lợn thịt được kiểm dịch
|
Con
|
104.993
|
70.679
|
220.548
|
|
- Kiểm dịch gà thịt
|
1000con
|
349.513
|
862.584
|
814.710
|
|
- Kiểm dịch gà con giống
|
“
|
3.321.174
|
4.534.095
|
5.244.956
|
|
2. Kiểm soát giết mổ gia súc, kiểm tra vệ sinh thú y sản phẩm động
|
“
|
|
|
|
|
- Cấp giấy phép mở cửa hàng thuốc thu y
|
Hộ
|
165
|
173
|
178
|
|
- Số lợn thịt được kiểm dịch
|
Con
|
104.993
|
70.679
|
220.548
|
|
Phòng Nông Nghiệp Cục Thống Kê Vĩnh Phúc
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |