NÔng nghiệp lâm nghiệp thuỷ SẢn tỉnh vĩnh phúc năM 2008



tải về 3.99 Mb.
trang9/27
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích3.99 Mb.
#21028
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   27

08. CÂY NGÔ NĂM 2008

- Diện tích: Ha

Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn




Tổng

số

Vĩnh

Yên

Phúc

Yên

Lập

Thạch

Tam

Dương

Tam

Đảo

Bình

Xuyên

Yên

Lạc

Vĩnh

Tường

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

18.504,5

445,0

648,9

3.970,7

2.063,1

1.648,8

1.953,7

3.534

4.240,3

- Năng suất

39,75

40,53

38,63

34,04

37,80

28,89

36,06

49,52

43,90

- Sản lượng

73.549,2

1.803,7

2.507,0

13.515,8

7.797,7

4.763,7

7.045,5

17.501,2

18.614,6

Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

17.734,8

445,0

605,9

3.921,1

2.063,1

1.632,0

1.862,4

3.100,0

4.105,3

- Năng suất

39,69

40,53

38,69

34,07

37,80

28,88

36,16

50,07

44,13

- Sản lượng

70.390,4

1.803,7

2.344,0

13.359,6

7.797,7

4.713,7

6.734,2

15.522,2

18.115,3

2. Vụ mùa




























- Diện tích

769,7




43,0

49,6




16,8

91,3

434

135,0

- Năng suất

41,04




37,91

31,49




29,76

34,10

45,60

36,99

- Sản lượng

3.158,8




163,0

156,2




50,0

311,3

1.979,0

499,3



09. CÂY KHOAI LANG NĂM 2008

- Diện tích: Ha

Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn




Tổng

số

Vĩnh

Yên

Phúc

Yên

Lập

Thạch

Tam

Dương

Tam

Đảo

Bình

Xuyên

Yên

Lạc

Vĩnh

Tường

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

3.165,7

198,3

147,2

1.151,4

302,3

489,3

308,2

351,0

218,0

- Năng suất

87,26

74,86

74,73

82,23

106,90

60,10

96,76

114,03

110,75

- Sản lượng

27.624,2

1.484,5

1.100,0

9.468,5

3.231,6

2.940,7

2.982,0

4.002,5

2.414,4

Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

17.734,8

445,0

605,9

3.921,1

2.063,1

1.932,0

1.862,4

3.100,0

4.105,3

- Năng suất

39,69

40,53

38,69

34,07

37,80

28,88

36,16

50,07

44,13

- Sản lượng

70.390,4

1.803,7

2.344,0

13.359,6

7.797,7

4.713,7

6.734,2

15.522,2

18.115,3

2. Vụ mùa




























- Diện tích

769,7




43,0

49,6




16,8

91,3

434,0

135,0

- Năng suất

41,04




37,91

31,49




29,76

34,10

45,60

36,99

- Sản lượng

3.158,8




163,0

156,2




50,0

311,3

7.979,0

499,3

10. CÂY SẮN NĂM 2008

- Diện tích: Ha



Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn




Tổng

số

Vĩnh

Yên

Phúc

Yên

Lập

Thạch

Tam

Dương

Tam

Đảo

Bình

Xuyên

Yên

Lạc

Vĩnh

Tường

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

2.261,6

38,2

242,0

1.400,9

208,1

326,0

46,4







- Năng suất

104,71

125,13

50,54

115,30

119,07

85,01

125,00







- Sản lượng

23.682,0

478,0

1.223,0

16.152,0

2.477,8

2.771,2

580,0







Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

2.261,6

38,2

242,0

1.400,9

208,1

326,0

46,4







- Năng suất




























- Sản lượng




























2. Vụ mùa




























- Diện tích

2.261,6

38,2

242,0

1.400,9

208,1

326,0

46,4







- Năng suất

104,71

125,13

50,54

115,30

119,07

85,01

125,00







- Sản lượng

23.682,0

478,0

1.223,0

16.152,0

2.477,8

2.771,2

580,0








tải về 3.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương