NÔng nghiệp lâm nghiệp thuỷ SẢn tỉnh vĩnh phúc năM 2008


DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG CÂY HÀNG NĂM 2008



tải về 3.99 Mb.
trang8/27
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích3.99 Mb.
#21028
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   27

DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG CÂY HÀNG NĂM 2008

04. DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG CÂY HÀNG NĂM 2008

Đơn vị tính: Ha



 

Tổng
số

Trong đó

Cây lương
thực

Các loại
cây chất bột

Cây
Râu đậu

Cây công
nghiệp

Cây hàng
năm khác

A

1

2

3

4

5

6

Tổng số

100.915,3

76.437,1

5.466,1

6.447,3

10.963,9

1.600,9

I. Theo vụ sản xuất



















1- Vụ đông xuân

67.982,7

47.556,7

5.281,4

5.155,9

9.053,8

934,9

2- Vụ mùa

32.932,6

28.880,4

184,7

1.291,4

1.910,1

666,0

II. Theo thành phần kinh tế



















1- Nhà nước

916,8

868,8

6,0




42,0




2- Ngoài nhà nước

99.998,5

75.568,3

5.460,1

6.447,3

10.921,9

1.600,9

III. Theo huyện thị



















1- Vĩnh Yên

3.754,6

2.991,8

236,9

334,0

178,4

13,5

2- Phúc Yên

5.506,4

4.120,8

389,2

589,0

345,4

62,0

3- Lập Thạch

22.299,0

15.593,8

2.557,0

1.076,4

2.482,0

589,8

4- Tam Dương

10.830,4

8.617,1

513,6

1.071,0

535,6

93,1

5- Tam Đảo

8.289,4

6.016,2

830,4

540,2

781,0

121,6

6- Bình Xuyên

11.760,1

9.657,0

357,1

572,5

1.111,11

62,4

7- Yên Lạc

16.291,0

12.445,0

357,0

803,0

2.414,0

272,0

8- Vĩnh Tường

22.184,4

16.995,4

224,9

1.461,2

3.116,4

386,5



05. DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG CÂY LƯƠNG THỰC

NĂM 2008
Đơn vị tính: Ha




Tổng số

Chia ra

Lúa

Ngô

A

1

2

3

Tổng số

76.437,1

57.932,6

18.504,5

I. Theo vụ sản xuất










1- Vụ Đông xuân










2- Vụ mùa










II. Theo thành phần kinh tế










1- Nhà nước

868,8

674,5

194,3

2- Ngoài nhà nước

75568,3

57.258,1

18.310,2

III. Theo huyện thị










1- Vĩnh Yên

2.991,8

2.546,8

445,0

2- Phúc Yên

4.120,8

3471,9

648,9

3- Lập Thạch

15.593,8

11.623,1

3.970,7

4- Tam Dương

8.617,1

6.554,0

2.063,1

5- Tam Đảo

6.016,2

4.367,4

1.648,8

6- Bình Xuyên

9.657,0

7.703,3

1.953,7

7- Yên Lạc

12.445,0

8.911,0

3.534,0

8- Vĩnh Tường

16.995,4

12.755,1

4.240,3



06. CÂY LÚA NĂM 2008

- Diện tích: Ha

Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn




Tổng

số


Vĩnh

Yên


Phúc

Yên


Lập

Thạch


Tam

Dương


Tam

Đảo


Bình

Xuyên


Yên

Lạc


Vĩnh

Tường


A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

57.932,6

2.546,8

3.471,9

11.623,1

6554,0

4.367,4

7.703,3

8.911,0

12.755,1

- Năng suất

52,23

47,22

46,50

45,11

51,35

46,44

46,95

62,45

59,58

- Sản lượng

302.595,6

12.025,5

16.145,0

52.434,9

33.655,0

20.282,0

36.167,2

55653,1

75.995,4

Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

29.821,9

1.323,8

1.655,0

6.359,8

3.138,2

1.827,2

4.123,0

4.646,0

6.748,9

- Năng suất

55,38

49,25

49,40

47,54

55,57

49,10

51,22

63,33

64,13

- Sản lượng

165.165,2

6.519,6

8.176,0

30.234,4

17.440,0

8.971,5

21.119,9

29.423,1

43.280,7

2. Vụ mùa




























- Diện tích

28.110,7

1.223,0

1.816,9

5.263,3

3.415,8

2.540,2

3.580,3

4.256,0

6.006,2

- Năng suất

48,89

45,02

43,86

42,18

47,47

45,46

42,03

61,50

54,47

- Sản lượng

137.430,4

5.505,9

7.969,0

22.200,5

16.215,0

11.548,0

15.047,3

26.230,0

32.714,7



07. TRONG ĐÓ: NHÀ NƯỚC

- Diện tích: Ha

Đơn vị tính: - Năng suất: Tạ/ha

- Sản lượng: Tấn




Tổng

số


Vĩnh

Yên


Phúc

Yên


Lập

Thạch


Tam

Dương


Tam

Đảo


Bình

Xuyên


Yên

Lạc


Vĩnh

Tường


A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Cả năm




























- Diện tích

674,5










51,0




583,5




40,0

- Năng suất

47,97










49,80




47,59




51,20

- Sản lượng

3.235,7










254,0




2.776,9




204,8

Theo vụ sản xuất




























1. Vụ đông xuân




























- Diện tích

415,5










25,5




370,0




20,0

- Năng suất

47,13










52,59




46,20




57,40

- Sản lượng

1.958,3










134,1




1.709,4




114,8

2. Vụ mùa




























- Diện tích

259,0










25,5




213,5




20,0

- Năng suất

49,32










47,02




50,00




45,00

- Sản lượng

1.277,4










119,9




1.067,5




90,0


tải về 3.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương