NÔng nghiệp lâm nghiệp thuỷ SẢn tỉnh vĩnh phúc năM 2008


IV. Săn bắn, thuần dưỡng thú



tải về 3.99 Mb.
trang5/27
Chuyển đổi dữ liệu17.08.2016
Kích3.99 Mb.
#21028
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27

IV. Săn bắn, thuần dưỡng thú

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


03. GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP

NĂM 2008

(Theo giá thực tế năm 2008)





 

Sản lượng

Đơn

giá

1000đ)

Giá trị sản xuất theo giá cố định (triệu đồng)

Tổng
số


Chia theo thành phần kinh tế

Tổng
số


Chia theo thành phần kinh tế

Nhà
nước


Tập
thể



thể



nhân


Có vốn
ĐTNN


Nhà
nước


Tập
thể



thể



nhân


Có vốn
ĐTNN


A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

Tổng số (I+II+III+IV+V+VI)






















6.340.344

269.493

2.933.886

2.991.820

44.999

100.146

I. Cây hàng năm






















2.561.617

22.039

2.539.578,1










A. Cây lương thực có hạt

376.144



















1.953.411,8

21.065,5

1.931.578,1










1. Lúa

302.595



















1.607.437,3

16.996,5

1.589.467,5










Thóc tẻ Đông xuân

157.715

1.958

155.757










5.550

875.318,3

10.866,9

864.451,4










Thóc nếp Đông xuân

7.450




7.450










7.986

59.495,7




58.557,0










Thóc tẻ mùa

132.478

1.277

131.201










4.800

635.894,4

6.129,6

629.764,8










Thóc nếp mùa

4.952




4.952










7.417

36.729,0




36.694,3










2. Ngô hạt (khô)

73.549

865

72.684










4.704

345.974,5

4.069,0

341.905,5










3. Cây chất bột có củ






















107.312,3

163,0

107.149,3










a. Khoai lang (tươi)

27.624

67,0

27.557










2.433

67.209,2

163,0

67.046,2










b. Sắn (tươi)

22.968




22.968










1.700

39.045,6




39.045,6










c. Cây có bột khác

423,0




423,0










2.500

1.057,5




1.057,5










4. Cây mía








































+ Mía

4.769,0




4.769,0










496

2.365,4




2.365,4










5. Cây thuốc lào, thuốc lá








































6. Cây lấy sợi








































7. Cây có hạt chứ dầu






















239.707,7

810,7

238.896,9










a. Lạc

8.228

32,0

8.196










13.669

112.468,5

437,4

112.031,1










b. Đậu tương

10.516

31,0

10.485










12.042

126.633,7

373,3

126.260,4










c. Vừng

21,4




21,4










28,29

605,4




605,4










d. Cây lấy hạt chứa dầu khác








































8. Rau, đậu, hoa, cây cảnh






















249.085,6




249.085,6










a. Rau các loại






















240.353,6




240.353,6










- Dưa chuật

11.045




11.045










1.800

19.881,0




19.881,0










- Rau muống

16.002




16.002










1.252

20.034,9




20.034,90










- Cải bắp

7.041




7.041










2.233

15.722,6




15.722,6










-Xu hào

5.395




5.395










2.108

11.372,7




11.372,7










- Khoai tây

488




488










3.721

1.815,8




1.815,8










- Hành, tỏi

6.888




6.888










3.500

24.108,0




24.108,0










- Cà chua

5.943




5.943










3.642

21.644,4




21.644,4










- Cải các loại

18.664




18.664










1.608

30.011,7




30.011,7










- Bầu bí

15.894




15.894










3.275

52.052,9




52.052,9










- Ớt

910,0




910,0










5.792

5.270,7




5.270,7










- Dưa khác

1.961




1.961,0










4.729

9.273,6




9.273,6










- Rau đậu khác

13.257




13.257










2.200

29.165,4




29.165,4










b. Đậu các loại

280,0




280,0










14.900

4.172,0




4.172,0










- Đỗ xanh

196,0




196,0










16.604

3.254,4




3.254,4










c. Hoa, cây ảnh (Ha)

91,2




91,2










50.000

4.560,0




4.560,0










9. Cây hàng năm khác






















10.707,9




10.707,9










1. Cây làm thuốc hàng năm khác(ha)

107,1




107,1










15.000

1.606,5




1.606,5










2. Cây làm thức ăn gia súc (ha)

1.371,5




1.371,5










6.500

8.914,8




8.914,8










3. Cây khác (ha)

31,1




31,1










6.000

186,6




186,6











tải về 3.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương