2014
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
| -
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần C07: Độ bền màu với giặt ướt của vật liệu dệt được in bằng pigment
|
chấp nhận
ISO 105-C07:1999
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với tạo nỉ axit: Mạnh
|
chấp nhận
ISO 105-E13:1994
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với tạo nỉ axit: Yếu |
Chấp nhận
ISO 105-E14:1994
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với cácbon hóa: nhôm clorua
|
Chấp nhận
ISO 105-X01:1993
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với cácbon hóa: axit sulfuric
|
chấp nhận
ISO 105-X02:1993
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với làm bóng |
Chấp nhận
ISO 105-X04:1994
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với nấu bằng cacbonat
|
Chấp nhận
ISO 105-X06:1994
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len
|
Chấp nhận
ISO 105-X07:1994
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với khử keo tơ
|
Chấp nhận
ISO 105-X08:1994
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu -- Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len bằng cách sử dụng phương pháp hóa học cho nhăn, nếp gấp và điều chỉnh
|
Chấp nhận
ISO 105-X13:1994
|
nt
| |