2014
2015
|
|
|
| -
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút nước trong dịch vụ thương mại
|
Chấp nhận IEC 60335-2-68 ed4.0 (2012-03)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với tủ trưng bày đa chức năng
|
Chấp nhận IEC 60335-2-105 ed1.1 Consol. with am1 (2008-03)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY (xây dựng 9 TCVN)
|
-
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – Phần 2-3: yêu cầu cụ thể đối với máy nghiền, máy đánh bóng và máy mài loại đĩa
|
Chấp nhận IEC 60745-2-3 ed2.2 Consol. with am1&2 (2012-07)
|
TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – Phần 2-4: yêu cầu cụ thể đối với máy mài và máy nghiền không phải loại đĩa
|
Chấp nhận IEC 60745-2-4 ed2.1 Consol. with am1 (2008-08)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – Phần 2-8: yêu cầu cụ thể đối với máy xén và máy tỉa
|
Chấp nhận IEC 60745-2-8 ed2.1 Consol. with am1 (2008-08)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – Phần 2-9: yêu cầu cụ thể đối với máy cắt ren
|
Chấp nhận IEC 60745-2-9 ed2.1 Consol. with am1 (2008-06)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – Phần 2-15: yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào
|
Chấp nhận IEC 60745-2-15 ed2.1 Consol. with am1 (2009-06)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – Phần 2-16: yêu cầu cụ thể đối với máy ghim đính
|
Chấp nhận IEC 60745-2-16 ed2.0 (2008-02)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ – Phần 2-17: yêu cầu cụ thể đối với máy bào và máy đục
|
Chấp nhận IEC 60745-2-17 ed3.0 (2010-05)
|
nt
| |