2014
2015
|
|
|
| -
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện – Phần 24: Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống ngầm trong đất
|
Chấp nhận IEC 61386-24
Edition 1.0 (2004-07-14)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện – Phần 25: Yêu cầu cụ thể - Cơ cấu cố định ống
|
Chấp nhận IEC 61386-25
Edition 1.0 (2011-09-22)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện – Hệ thống khay cáp và hệ thống thang cáp
|
Chấp nhận IEC 61537
Edition 2.0 (2006-10-11)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện – Dây buộc cáp dùng cho hệ thống lắp đặt điện
|
Chấp nhận IEC 62275
Edition 1.0 (2006-10-11)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
TUA BIN GIÓ (Xây dựng 2 TCVN)
|
-
|
|
Thiết bị phát điện sức gió – Phần 1: Yêu cầu thiết kế
|
Chấp nhận IEC 61400-1
Edition 3.0 (2005)
A1:2010
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Thiết bị phát điện sức gió – Phần 24: Bảo vệ chống sét
|
Chấp nhận IEC 61400-24 Edition 1.0 (2010)
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
CÁP CÁCH ĐIỆN CÓ VỎ BỌC BẰNG PVC CÓ ĐIỆN ÁP 450/750 V (Xây dựng và soát xét 6 TCVN)
|
-
|
|
Cáp cách điện bằng polyninyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung
|
Soát xét TCVN 6610-1:2007 Chấp nhận (IEC 60227-1:1998) – IEC 60227-1:2007
|
TCVN/TC/E 4
Dây và cáp điện
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Cáp cách điện bằng polyninyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 5: Dây và cáp mềm
|
Soát xét TCVN 6610-5:2007 Chấp nhận (IEC 60227-5:... – IEC 60227-5:2011
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cáp cách điện bằng polyninyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu
|
Soát xét TCVN 6610-7:2011 Chấp nhận (IEC 60227-7:2003) – IEC 60227-7:2012
|
nt
| |