I. BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
Công nghệ thông tin
|
-
|
|
Tiêu chuẩn về hộp mực in Laser Hộp mục in laser tương thích
|
Xây dựng mới trên cơ sở ISO/IEC 19752 và ISO/IEC 19798
|
Vụ Công nghệ thông tin
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giao thức cấu hình địa chỉ động cho IPv6 (DHCPv6)
|
Xây dựng mới trên cơ sở các tài liệu tham chiếu RFC 3315
|
Vụ Khoa học và Công nghệ
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Phương thức cấu hình DNS cho DHCPv6
|
Xây dựng mới trên cơ sở các tài liệu tham chiếu RFC 3646
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Dịch vụ DHCP không giữ trạng thái cho IPv6
|
Xây dựng mới trên cơ sở các tài liệu tham chiếu RFC 3736
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn -Hướng dẫn kiểm toán hệ thống quản lý an toàn thông tin
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27007:2011
|
Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp Máy tính Việt Nam (VNCERT)
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn quản lý an toàn thông tin cho các dịch vụ tài chính
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC TR 27015:2012
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Yêu cầu đối với các cơ quan kiểm toán và chứng nhận các hệ thống quản lý an toàn thông tin
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27006: 2011
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn cho công nghệ thông tin và truyền thông cho tính liên tục nghiệp vụ
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27031:2011
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Đánh giá an toàn sinh trắc học
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 19792:2009
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ - Phần 1: Tổng quát
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 13888-1:2009
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Chống chối bỏ - Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 13888-2:2010
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ - Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật bất đối xứng
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 13888-3:2009
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn quản lý an toàn thông tin cho các tổ chức viễn thông dựa trên ISO/IEC 27002
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27011: 2008
|
Viện công nghệ Thông tin và Truyền thông CDIT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn-Bộ khung cho đảm bảo an toàn Công nghệ thông tin Phần 1:Giới thiệu và khái niệm
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC TR 15443-1:2012
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Bộ khung cho đảm bảo an toàn Công nghệ thông tin –Phần 2: Các phân tích
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC TR 15443-2:2012
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn cho an toàn mạng
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27032:2012
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mã hóa các đối tượng hình ảnh âm thanh - Tương tác giữa âm thanh và các hệ thống
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC TR 14496-24
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mã hóa các đối tượng hình ảnh âm thanh - Khuôn dạng file đa phương tiện theo chuẩn ISO
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 14496-12
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mã hóa các đối tượng hình ảnh âm thanh - Mô hình nén đồ họa 3D
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 14496-25
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Giao diện cho khối truy nhập có điều kiện dùng trong truyền hình kỹ thuật số (DVB-CI+)
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế CI Plus Specification V1.3
|
Viện Khoa học kỹ thuật bưu điện
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Kênh thuê riêng Ethernet điểm điểm- Yêu cầu chất lượng
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ITU-T Y.1563 và MEF 23.1, MEF 14 Metro Ethernet Forum)
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hệ thống phương pháp đánh giá an toàn thông tin
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC ISO/IEC 18045:2008
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG2000: chuẩn phần mềm
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC15444-5 và ITU-T: T.804
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG2000: Các công cụ tương tác, các giao thức và API
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC15444-9 và ITU-T: T.808
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG2000: Các mở rộng đối với dữ liệu 3 chiều
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC15444-10 và ITU-T: T.809
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mã hóa các đối tượng hình ảnh âm thanh - Truyền tải các nội dung đa phương tiện trên mạng IP.
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 14496-8
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mã hóa các đối tượng hình ảnh âm thanh - Định dạng tệp MP4
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 14496-14
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Mã hóa các đối tượng hình ảnh âm thanh - Định dạng chuỗi văn bản
|
Xây dựng mới trên cơ sở tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 14496-17
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
II. BỘ Y TẾ
|
Trang thiết bị y tế
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học – Lớp phủ quang học - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa
|
Chấp nhận
ISO 9211-1:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học – Lớp phủ quang học - Phần 2: Thuộc tính quang học
|
Chấp nhận
ISO 9211-2:2010
|
Vụ TTB&CTYT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp phủ quang học - Phần 3: Độ bền môi trường
|
Chấp nhận
ISO 9211-3:2008
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp phủ quang học - Phần 4: Phương pháp thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 9211-4:2006
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Quang học – Kính áp tròng - Chỉ tiêu vi sinh và phương pháp thử cho các sản phẩm và chế độ quản lý vệ sinh kính áp tròng
|
Chấp nhận
ISO 14729:2001
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Quang học – Kính áp tròng - Chất bảo quản kháng sinh thử nghiệm hiệu quả và hướng dẫn xác định ngày loại bỏ
|
Chấp nhận
ISO 14730:2000
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khoẻ – Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 11139:2006 |
Vụ TTB&CTYT
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
| Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khoẻ – Chỉ thị hoá học - Phần 1: Yêu cầu chung |
Chấp nhận
ISO 11140-1:2005 |
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
| Phần mềm trang thiết bị y tế - Phần 1: Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO 14971 về phần mềm trang thiết bị y tế |
Chấp nhận
IEC/TR 80002-1:2009
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
| Thử nghiệm lâm sàng trang thiết bị y tế trên người - Thực hành lâm sàng tốt |
Chấp nhận
ISO 14155:2011/Cor 1:2011
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
| Cấy ghép cho phẫu thuật - Thiết bị y tế cấy ghép - Phần 1: Yêu cầu chung về an toàn, khuyến cáo và thông tin được cung cấp bởi nhà sản xuất |
Chấp nhận
ISO 14708-1:2000
|
nt
|
2015
|
2016
|
|
|
|
-
|
| Cấy ghép cho phẫu thuật - Thiết bị y tế cấy ghép - Phần 2: Máy tạo nhịp tim |
Chấp nhận
ISO 14708-2:2012
|
Vụ TTB&CTYT
|
2015
|
2016
|
|
|
|