2014
2015
|
|
|
| -
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với clo hóa len: Natri dicloroisocyanurate
|
Chấp nhận
ISO 105-X14:1994
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với các kim loại trong dung dịch nhuộm: Muối crom
|
Chấp nhận
ISO 105-Z01:1993
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với các kim loại trong dung dịch nhuộm: sắt và đồng |
Chấp nhận
ISO 105-Z02: 1993
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hoá học - Phần 25: Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axit tricloaxetic và clorofom)
|
chấp nhận
ISO 1833-25:2013
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hoá học - Phần 26: Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ aramide (phương pháp sử dụng axit fomic nóng) |
chấp nhận
ISO 1833-26:2013
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
GIẤY VÀ SẢN PHẨM GIẤY (xây dựng 10 TCVN)
|
-
|
|
Giấy, cáctông và bột giấy – Xác định độ tro khi nung ở nhiệt độ 525 oC
|
Chấp nhận
ISO 1762:2001
|
TCVN/TC6 Giấy và sản phẩm giấy
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Giấy – Xác định độ bền xé – Phương pháp Elmendorf
|
TCVN 3229:2007 –
Chấp nhận
ISO 1974:2012
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bột giấy – Xác định nồng độ huyền phù
|
Chấp nhận
ISO 4119
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bột giấy – Đánh giá độ bụi – Phần 1: Kiểm tra tờ mẫu bằng ánh sáng truyền qua
|
Chấp nhận
ISO 5350-1:2006
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bột giấy – Đánh giá độ bụi – Phần 2: Kiểm tra bột giấy làm thành tờ bằng ánh sáng truyền qua
|
Chấp nhận
ISO 5350-2:2006
|
nt
| |