ISO 9328-3:2011
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 4: Thép hợp kim niken với quy định đặc tính nhiệt độ thấp
|
Chấp nhận
ISO 9328-4:2011 |
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 5: Thép hạt nhỏ có thể hạn, cán cơ nhiệt
|
Chấp nhận
ISO 9328-5:2011 |
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 6: Thép hạt nhỏ có thể hàn, tôi và ram
|
Chấp nhận
ISO 9328-6:2011 |
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 7: Thép không gỉ
|
Chấp nhận
ISO 9328-7:2011 |
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt
|
Chấp nhận
ISO 9444-1:2009 |
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Băng rộng và lá/tấm
|
Chấp nhận
ISO 9444-2:2009 |
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng
|
Chấp nhận
ISO 18286:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THỬ CƠ TÍNH (Xây dựng 10 TCVN)
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Tấm và băng dày 3 mm hoặc nhỏ hơn – Thử uốn đảo chiều
|
Chấp nhận
ISO 7799 : 1985
|
TCVN/TC 164 Thử cơ tính kim loại
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Hiệu chuẩn các dụng cụ thử lực dùng để kiểm định máy thử đồng trục
|
Chấp nhận
ISO 376: 2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy thử mỏi đặt tải hướng trục – Hiệu chuẩn lực động cho thử mỏi đơn trục- Phần 1: Hệ thống thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 4965 -1 : 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy thử mỏi đặt tải hướng trục – Hiệu chuẩn lực động cho thử mỏi đơn trục- Phần 2: Sử dụng thíết bị hiệu chuẩn động
|
Chấp nhận
ISO 4965 -2 : 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Kiểm định máy thử một trục trạng thái tĩnh – Phần 1: Máy thử kéo/nén – Kiểm định và hiệu chuẩn hệ thống đo lực
|
Chấp nhận
ISO 7500-1 : 2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Kiểm định máy thử một trục trạng thái tĩnh – Phần 2: Máy thử kéo rão – Kiểm định lực tác dụng
|
Chấp nhận
ISO 7500-2 : 2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Hiệu chuẩn giãn kế sử dụng trong phép thử một trục
|
Chấp nhận
ISO 9513 : 1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Thử mở rộng lỗ
|
Chấp nhận
ISO 16630 : 2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Ký hiệu trục mẫu thử liên quan đế cấu trúc định hướng của sản phẩm
|
Chấp nhận
ISO 3785 : 2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vật liệu kim loại – Thử kéo- Phần 1: Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ phòng
|
Soát xét
TCVN 197 : 2002
Chấp nhận
(ISO 6892: 1998) – ISO 6892-1 : 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHAI CHỨA KHÍ (Xây dựng 11 TCVN)
|
-
|
|
Chai chứa khí – Quy trình thay đổi khí chứa
|
Chấp nhận
ISO 11621 : 1997
|
TCVN/TC 58
Chai chứa khí
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Chai chứa khí di động – Van chai chứa khí – Thử và kiểm tra trong sản xuất
|
Chấp nhận
ISO 14246 :2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí – Ghi nhãn tấm
|
Chấp nhận
ISO 13769:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí di động -. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. - Phần 2: Vật liệu phi kim loại
|
Soát xét
TCVN 6874-2:2002
Chấp nhận
( ISO 11114-2:2000) – ISO 11114-2:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí – Chai chứa khí CO2 bằng thép không hàn dùng để lắp đặt chữa cháy cố định trên tàu biển
|
Chấp nhận
ISO 3500:2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí – Giàn chai axetylen – Điều kiện nạp và kiểm tra nạp
|
Chấp nhận
ISO 13088:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí - ống thép không hàn nạp lại được dùng để vận chuyển khí nén có dung tích nước trong khoảng 150L đến 3000 L - Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 11120:1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản
|
Chấp nhận
ISO/TR 14600:2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí di động – Thử và kiểm tra định kỳ chai chứa khí bằng composit
|
Chấp nhận
ISO 11623:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí – Chai chứa khí bằng hơp kim nhôm không hàn nạp lại được- Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 7866:1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chai chứa khí – Chai chứa khí bằng thép không hàn- Thử và kiểm tra định kỳ
|
Chấp nhận
ISO 6406:2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ (Xây dựng 18 TCVN)
|
-
|
|
PTGTĐB - Số nhận dạng phương tiện giao thông - Nội dung và cấu trúc
|
Soát xét TCVN 6578:2008
Chấp nhận
ISO 3779:1983 - ISO 3779:2009
|
TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
PTGTĐB - Dụng cụ đo khí thải phát ra của phương tiện giao thông - Yêu cầu đo và kỹ thuật - Thử tính năng và điều khiển đo
|
Soát xét
TCVN 6208:2008
Chấp nhận
ISO 3930:2000 – ISO/PAS 3930:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Ô tô khách và tổ hợp ôtô – Thử ổn định ngang
|
Chấp nhận
ISO 9815:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Mô tô hai bánh – Hệ thống chống hãm cứng (ABS) – Phương pháp đo và thử
|
Chấp nhận
ISO 12364:2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Vòi phun cho xăng không chì
|
Chấp nhận
ISO 9158:1988
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB chạy điện-hybrid – Đo tiêu thụ nhiên liệu và khí thải phát ra – Phần 1: Phương tiện dự trữ
|
Chấp nhận
ISO 23274-1:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB chạy điện-hybrid – Đo tiêu thụ nhiên liệu và khí thải phát ra – Phần 2: Phương tiện dự trữ
|
Chấp nhận
ISO 23274-2:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Mô tô – Phương pháp chỉnh đặt chạy trên băng thử động
|
Chấp nhận
ISO 11486:2006/amd 1:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Ô tô con – Phân bố khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 2416:1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bánh xe và vành dung cho lốp hơi – Thuật ngữ, ký hiệu và ghi nhãn
|
Chấp nhận
ISO 3911:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Hệ thống các bộ phận nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) – Phần 1: Yêu cầu an toàn
|
Chấp nhận
ISO 15501-1:2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Các ống lọc và việc mở bình nhiên liệu của xe cơ giới – Hệ thống thu hồi sự bay hơi
|
Chấp nhận
ISO 13331:1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Hệ thống các bộ phận nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) – Phần 2: Phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 15501-2:2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Phân tích tai nạn giao thông – Phần 1: Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 12353-1:2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Phân tích tai nạn giao thông – Phần 2: Hướng dẫn sử dụng đo va chạm mạnh
|
Chấp nhận
ISO 12353-2:2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Xe thương mại hạng nặng và xe buýt – Thử trạng thái ổn định
|
Chấp nhận
ISO 14792:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
PTGTĐB – Xe thương mại hạng nặng và xe buýt – PP thử quá trình chuyển tiếp lật ngang
|
Chấp nhận
ISO 14793:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
O tô con – Đặc tính kỹ thuật đối với kích cơ
|
Chấp nhận
ISO 8720:1991
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
CẦN TRỤC VÀ THIẾT BỊ NÂNG (Xây dựng 11 TCVN)
|
-
|
|
Cần trục – Cáp thép – Bảo trì, bảo dưỡng, kiểm tra, và loại bỏ
4
|
Chấp nhận
ISO 4309:2010
|
TCVN/TC 96 Cần cẩu
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Cần trục – Yêu cầu an toàn đối với cần trục xếp dỡ
23
|
Chấp nhận
ISO 15442:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục – Quy định an toàn đối với cần trục tự hành
25
|
Chấp nhận
ISO/TR 19961:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục – Ký hiệu bằng hình vẽ – Phần 3: Cần trục tháp
4
|
Chấp nhận
ISO 7296-3:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục khác cần trục di động và cần trục nổi – Quy định chung cho sự ổn định
|
Chấp nhận
ISO 4304:1987
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục di động – Xác định sự ổn định
|
Chấp nhận
ISO 4305:1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục – Lối vào, rào chắn an toàn và các mức hạn chế - Phần 1: Quy định chung
|
Chấp nhận
ISO 11660-1:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục – Lối vào, rào chắn an toàn và các mức hạn chế - Phần 2: Cần trục di động
|
Chấp nhận
ISO 11660-2:1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục – Lối vào, rào chắn an toàn và các mức hạn chế - Phần 3: Cần trục tháp
|
Chấp nhận
ISO 11660-3:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục – Lối vào, rào chắn an toàn và các mức hạn chế - Phần 4: Cần trục kiểu cần
|
Chấp nhận
ISO 11660-4:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Cần trục – Lối vào, rào chắn an toàn và các mức hạn chế - Phần 5: Cầu trục và cổng trục
|
Chấp nhận
ISO 11660-5:2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHI TIẾT LẮP XIẾT (Xây dựng 10 TCVN )
|
-
|
|
Bu long đầu sáu cạnh – Sản phẩm cấp A và B
|
Chấp nhận
ISO 4014:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Bu long đầu sáu cạnh – Sản phẩm cấp B – Thân giảm (đường kính thân xấp xỉ bằng đường kính bước)
|
Chấp nhận
ISO 4015:1979
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bu long đầu sáu cạnh – Sản phẩm cấp C
|
Chấp nhận
ISO 4016:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vít đầu sáu cạnh – Sản phẩm cấp A và B
|
Chấp nhận
ISO 4017:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vít đầu sáu cạnh – Sản phẩm cấp C
|
Chấp nhận
ISO 4018:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ - Phần 1: Bu lông, vít và vít cấy
|
Chấp nhận
ISO 3506-1:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ- Phần 2: Đai ốc
|
Chấp nhận
ISO 3506-2:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ- - Phần 3: Bộ vít và chi tiết lắp xiết tương tự chịu ứng suất kéo
|
Chấp nhận
ISO 3506-3:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp xiết bằng thép không gỉ- - Phần 4: Vít tự cắt ren
|
Chấp nhận
ISO 3506-4:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Bu lông, vít và vít cấy – Chiều dài danh nghĩa và chiều dài ren đối vớibulong thông dụng
|
Chấp nhận
ISO 888:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÁY CÔNG CỤ (Xây dựng 11 TCVN)
|
-
|
|
Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học
|
Chấp nhận
ISO 2772-1:1973
|
TCVN/TC 39
Máy công cụ
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế
|
Chấp nhận
ISO 2772-2:1974
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho các máy khoan và doa tọa độ một trục chính và đầu revonve độ chính xác cao với bàn máy có chiều cao cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu trụ máy đơn
|
Chấp nhận
ISO 3686-1:2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm cho các máy khoan và doa tọa độ một trục chính và đầu revonve độ chính xác cao với bàn máy có chiều cao cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng với bàn máy di động
|
Chấp nhận
ISO 3686-2:2000
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 4: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các trục tịnh tiến và quay
|
Chấp nhận
ISO 10791-4:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 5: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các giá kẹp phôi
|
Chấp nhận
ISO 10791-5:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 6: Độ chính xác của các lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy
|
Chấp nhận
ISO 10791-6:1998/Cor 1:2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện
|
Chấp nhận
ISO 10791-7:1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 8: Đánh giá đặc tính tạo công tua trong ba mặt phẳng tọa độ |
Chấp nhận
ISO 10791-8:2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 9: Đánh giá thời gian vận hành thay dao và thay giá kẹp |
Chấp nhận
ISO 10791-9:2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
| Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 10: Đánh giá các biến dạng do nhiệt |
Chấp nhận
ISO 10791-10:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HỆ THỐNG TRUYỀN DẪN CHẤT LỎNG (Xây dựng 08 TCVN)
|
-
|
|
Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén - Ống lót xylanh – Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh
|
Chấp nhận
ISO 4394-1:1980
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Hệ truyền động thủy lực – Xy lanh – Kích thước và dung sai thân hộp dùng cho pittông và bít kín cần pittông trong ứng dụng truyền động tịnh tiến
|
Chấp nhận
ISO 5597:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống và bộ phận thủy lực / khí nén – Xylanh-cần pittông trong ứng dụng truyền động tịnh tiến – Kích thước và dung sai
|
Chấp nhận
ISO 6195:2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống truyền động khí nén - Ống lót xylanh – Yêu cầu đối với ống kim loại màu
|
Chấp nhận
ISO 6537:1982
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Truyền động thủy lực – Xylanh – Vòng ổ trục gắn đệm kín pittông - Kích thước và dung sai
|
Chấp nhận
ISO 6547:1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống truyền dẫn thủy lực và khí nén – Xylanh – Mã nhận dạng cho kích thước lắp ráp và loại lắp ráp
|
Chấp nhận
ISO 6099:2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Hệ thống truyền động thủy lực – Cần xy lanh đơn, loại trung bình 16 Mpa (160 bar) và 25 Mpa (250 bar) – Kích thước lắp ráp cho phụ tùng
|
Chấp nhận
ISO 8132:2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Truyền động thủy lực – Xylanh – Vòng ổ trục gắn đệm kín pittông - Kích thước và dung sai
|
Chấp nhận
ISO 6547:1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÁY LÂM NGHIỆP (Xây dựng 11 TCVN)
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Hiệu suất và tiêu hao nhiên liệu.
|
Chấp nhận
ISO 7293:1997
|
TCVN/TC 23 Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy làm vườn - Hiệu suất và tiêu hao nhiên liệu
|
Chấp nhận
ISO 8893:1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy làm vườn - Nguy cơ gây cháy từ hệ thống xả
|
Chấp nhận
ISO 9467:1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Bảo vệ tay phía trước - Kích thước và khoảng hở
|
Chấp nhận
ISO 6533:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay -Bảo vệ tay - Độ bền cơ học
|
Chấp nhận
ISO 6534:2007
Adm 1:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lầm nghiệp - Cưa xích câm tay- Hệ thống phanh
|
Chấp nhận
ISO 6535:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Khoảng cầm tay nhỏ nhất và kích cỡ
|
Chấp nhận
ISO 7914:2002
Adm 1:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Xác định độ bền tay cầm.
|
Chấp nhận
ISO 7915:1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy làm vườn cầm tay - Kích thước phần bảo vệ đồ gá cắt
|
Chấp nhận
ISO 7918:1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy làm vườn cầm tay - Độ bền phần bảo vệ đồ gá cắt
|
Chấp nhận
ISO 8380: 1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay - Xác định độ cân bằng và momen xoắn lớn nhất
|
Chấp nhận
ISO 8334:2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
VẬT LIỆU DỆT (xây dựng 16 TCVN)
|
-
|
|
Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu - Phần A04: Sử dụng thiết bị so màu để đánh giá cấp dây màu của vải thử kèm
|
chấp nhận
ISO 105-A04:1989
|
TCVN/TC 38
Vật liệu dệt
| |