Chấp nhận
ISO 1086:1991
nt
|
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Thông tin và tài liệu - Dịch vụ đăng ký cho các thư viện và các tổ chức liên quan
| Chấp nhận
ISO 2146:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
TỪ ĐIỂN KỸ THUẬT MỞ VÀ ỨNG DỤNG TỪ ĐIỂN CHO DỮ LIỆU GỐC (Xây dựng mới 10 TCVN)
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 1: Tổng quan và các nguyên tắc cơ bản
|
Chấp nhận
ISO 22745-1:2010
|
TCVN/JTC1 Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 2: Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO 22745-2:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 10: Trình bày từ điển
|
Chấp nhận
ISO 22745-10:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 11: Hướng dẫn xây dựng hệ thống thuật ngữ
|
Chấp nhận
ISO 22745-11:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 13: Định danh khái niệm và thuật ngữ
|
Chấp nhận
ISO 22745-13:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 14: Giao diện truy vấn từ điển
|
Chấp nhận
ISO 22745-14:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 20: Các thủ tục duy trì từ điển kỹ thuật mở
|
Chấp nhận
ISO 22745-20:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 30: Trình bày chỉ dẫn định danh
|
Chấp nhận
ISO 22745-30:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 35: Truy vấn dữ liệu đặc trưng
|
Chấp nhận
ISO 22745-35:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc – Phần 40: Trình bày dữ liệu gốc
|
Chấp nhận
ISO 22745-40:2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ĐẢM BẢO HỆ THỐNG VÀ PHẦN MỀM (Xây dựng mới 04 TCVN)
|
-
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm – Phần 1: Nội dung và từ vựng
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15026-1:2010
ISO/IEC TR 15026-1:2010/Cor 1:2012
|
TCVN/JTC1 Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm – Phần 2: Trường hợp đảm bảo
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15026-2:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm – Phần 3: Mức toàn vẹn hệ thống
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15026-3:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm – Phần 4: Đảm bảo trong vòng đời
|
Chấp nhận
ISO/IEC 15026-4:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
KỸ THUẬT PHÂN MỀM – HỒ SƠ VÒNG ĐỜI VSE (Xây dựng 06 TCVN)
|
-
|
|
Kỹ thuật phân mềm – Hồ sơ vòng đời VSE - Phần 1: Tổng quát
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29110-1:2011
|
TCVN/JTC1
Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Kỹ thuật phân mềm – Hồ sơ vòng đời VSE - Phần 2: Khung tổng quát và cơ chế phân loại
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29110-2:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Kỹ thuật phân mềm – Hồ sơ vòng đời VSE - Phần 3: Hướng dẫn đánh giá
|
Chấp nhận
ISO/IEC TR 29110-3:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Kỹ thuật phân mềm – Hồ sơ vòng đời VSE - Phần 4-1: Đặc tả sơ lược: Nhóm hồ sơ chung
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29110-4-1:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Kỹ thuật phân mềm – Hồ sơ vòng đời VSE - Phần 5-1-1: Hướng dẫn quản lý và sử dụng kỹ thuật: Nhóm sơ lược chung – Chỉnh hồ sơ
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29110-5-1-2:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Kỹ thuật phân mềm – Hồ sơ vòng đời VSE - Phần 5-1-2: Hướng dẫn quản lý và sử dụng kỹ thuật: Nhóm sơ lược chung – Hồ sơ cơ bản
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29110-5-1-2:2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN-LIÊN KẾT HỆ THỐNG MỞ (Xây dựng 09 TCVN)
|
-
|
|
Công nghệ thông tin – Cácthủ tục điều hành của cơ quan đăng ký thẻ định danh đối tượng: Các thủ tục chung và các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-1:2012
|
TCVN/JTC1
Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở-Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI-Phần 2: Thủ tục đăng ký cho kiểu tài liệuOSI
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-2:1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở-Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI:Đăng ký các cung định danh đối tượng bên dưới cung mức cao do ISO và ITU-T quản trị
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-3:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI-Phần 4: Sổ đăng ký củaVTE
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-4:1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI-Phần 5:Sổ đăng ký của các định nghĩa đối tượng kiểm soát VT
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-5:1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI: Đăng ký các quá trình ứng dụng và các thực thể ứng dụng
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-6:2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI:Đăng ký các tổ chức quốc tế ISO vàITU-T.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-7:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI: Tạo và đăng ký các thẻ định danh duy nhất(UUIDs) và sử dụng như các thành phần định danh đối tượng ASN.1
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-8:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI:Đăng ký các cung thẻ định danh đối tượng về các ứng dụng và dịch vụ sử dụng định danh thẻ.
|
Chấp nhận
ISO/IEC 9834-9:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
DỊCH VỤ TÀI CHÍNH (xây dựng 4 TCVN)
|
-
|
|
Dịch vụ tài chính – Yêu cầu đối với sự đánh giá tác động kỹ thuật đối xứng
|
Chấp nhận
ISO 16609:2012
|
TCVN/TC 68
Tài chính ngân hàng
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Dịch vụ tài chính – Đánh giá tác động bảo mật
|
Chấp nhận
ISO 22307:2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chứng khoán và công cụ tài chính liên quan mã dùng cho trao đổi và nhận dạng thị trường (MIC)
|
Chấp nhận
ISO 10383:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Dịch vụ tài chính – Nhận dang dịch vụ
|
Chấp nhận
ISO 17442:2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|