2014
2015
|
|
|
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT (xây dựng 09 TCVN)
|
-
|
| Chất hoạt động bề mặt – Xác định sức căng bề mặt bằng phương pháp kéo màng lỏng | Chấp nhận
ISO 304:1985/Cor 1:1998
|
TCVN/TC 91 Chất hoạt động bề mặt
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
| Xà phòng – Xác định hàm lượng chất không tan trong etanol | Chấp nhận
ISO 673:1981
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Xà phòng – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi – Phương pháp tủ sấy | Chấp nhận
ISO 672:1978
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Nước sử dụng làm dung môi trong phép thử nghiệm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
| Chấp nhận
ISO 2456:1986
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Đánh giá tác động giặt – Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải cotton
| Chấp nhận
ISO 4312:1989
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy rửa – Xác định hàm lượng nước – Phương pháp Karl Fischer
| Chấp nhận
ISO 4317:2011
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa – Xác định hàm lượng chất hoạt động cation – Phần 1: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử cao
| Chấp nhận
ISO 2871-1:2010
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa – Xác định hàm lượng chất hoạt động cation – Phần 1: Chất hoạt động cation khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500)
| Chấp nhận
ISO 2871-2:2010
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất hoạt động bề mặt – Ancol etoxylat sulfat và alkylphenol – Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa
| Chấp nhận
ISO 8799:2009
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
HOÁ HỌC (xây dựng 09 TCVN)
|
-
|
|
Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng trong công nghiệp – Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thuỷ - Phương pháp chung
| |