Chấp nhận
ISO 8068:2006
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
| -
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu động xăng hai thì (loại EGB, EGC và EGD)
| Chấp nhận ISO 13738:2011 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Họ E (dầu động cơ đốt trong) – Yêu cầu kỹ thuật đối với dầu sử dụng trong động cơ xăng mô tô 4 thì và truyền động liên quan (loại EMA và EMB)
| Chấp nhận ISO 24254:2007 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) – Phân loại – Phần 15: Họ E (dầu động cơ đốt trong)
| Chấp nhận
ISO 6743-15:2007
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
GỐM CAO CẤP (xây dựng 5 TCVN)
|
-
|
| Gốm cao cấp – Nguồn sáng UV để thử nghiệm vật liệu xúc tác quang bán dẫn | Chấp nhận
ISO 10677:2011
| TCVN/TC 206 Gốm kỹ thuật | 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
| Gốm cao cấp – Phương pháp xác định hoạt tính kháng nẫm của vật liệu xúc tác quang bán dẫn | Chấp nhận ISO 13125:2013 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Gốm cao cấp – Phương pháp thử đối với màng phủ gốm – Xác định ứng suất | Chấp nhận ISO 14604:2012 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Gốm cao cấp – Xác định hàm lượng hạt thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt | Chấp nhận ISO 24369:2005 |
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
-
|
| Gốm cao cấp – Xác định khối lượng riêng và độ xốp biểu kiến | Chấp nhận
ISO 18754:2013
|
nt
| 2014 |
2015
|
|
|
|
QUẶNG MANGAN (xây dựng 10 TCVN)
|
-
|
|
Quặng mangan – Lấy mẫu – Phần 1: Lấy mẫu đơn
| Chấp nhận ISO 4296-1:1984
|
TCVN/TC 102 Quặng sắt
| 2014 |
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
-
|
|
Quặng mangan – Lấy mẫu – Phần 2: Chuẩn bị mẫu
| |